Desloderma 5 Hasan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Desloderma 5 Hasan: Thông tin chi tiết sản phẩm
Desloderma 5 Hasan là thuốc chống dị ứng dạng viên nén bao phim, được chỉ định điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, ngứa, phát ban và mề đay.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Desloderma 5 Hasan chứa:
- Desloratadine 5mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Desloratadine là dẫn xuất piperidine tác dụng kéo dài, chất chuyển hóa chính của loratadine. Nó có đặc tính kháng histaminergic H1 chọn lọc và không gây an thần. Desloratadine làm giảm tác dụng histaminergic điển hình trên thụ thể H1 ở cơ trơn phế quản, mao mạch và cơ trơn đường tiêu hóa, bao gồm giãn mạch, co thắt phế quản, tăng tính thấm thành mạch, đau, ngứa và co thắt cơ trơn đường tiêu hóa. Do đó, Desloratadine điều trị hiệu quả các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa và chảy nước mũi, phát ban và ngứa da ở những người bị phản ứng da mãn tính.
2.1.2 Dược động học
(Thông tin dược động học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong nội dung cung cấp)
2.2 Chỉ định
Desloderma 5 Hasan được chỉ định trong điều trị các triệu chứng dị ứng như:
- Hắt hơi
- Sổ mũi
- Chảy nước mắt
- Ngứa
- Phát ban
- Mề đay
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày.
- Viêm mũi dị ứng giai đoạn cấp (dưới 4 ngày/tuần hoặc dưới 4 tuần): Uống thuốc, theo dõi đáp ứng. Nếu triệu chứng hết, ngưng thuốc và dùng lại khi bệnh tái phát.
- Viêm mũi dị ứng mạn tính (trên 4 ngày/tuần hoặc trên 4 tuần): Điều trị hàng ngày trong thời gian tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng.
- Trẻ em từ 12-17 tuổi: Dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn còn hạn chế.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Không nên sử dụng do chưa được thiết lập tính an toàn.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Desloderma 5 Hasan theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể uống trước hoặc sau ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Desloderma 5 Hasan cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên tần suất không được cung cấp đầy đủ trong dữ liệu.
Hệ/Cơ quan | Rất phổ biến | Phổ biến | Ít gặp/Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tiêu hóa | Tiêu chảy | Khô miệng, khó tiêu, buồn nôn, viêm họng, nôn mửa | Đau bụng, buồn nôn |
Toàn thân | Sốt | Mệt mỏi | Suy nhược |
Hệ thần kinh | Nhức đầu | Chóng mặt, buồn ngủ | Rối loạn tâm thần vận động, co giật, rối loạn trương lực cơ |
Tâm thần | Khó chịu | Cảm xúc không ổn định, mất ngủ | Ảo giác |
Da liễu | Ban đỏ, ban dát sần | Ngứa, phát ban, mày đay | Độ nhạy sáng |
Chuyển hóa | Chán ăn, tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân | ||
Miễn dịch học | Nhiễm ký sinh trùng, bệnh thủy đậu | ||
Bộ phận sinh dục | Đau bụng kinh, nhiễm trùng đường tiết niệu | ||
Cơ xương khớp | Đau cơ | ||
Mắt | Viêm gan, tăng bilirubin, tăng men gan | ||
Quá mẫn | Sốc phản vệ, phù mạch, phản ứng quá mẫn | ||
Tim mạch | Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh |
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Desloderma 5 Hasan cùng với:
- Rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc kháng cholin và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (tăng tác dụng)
- Thuốc ức chế acetylcholinesterase, Betahistin, benzylpenixioyl polylysin, thuốc cảm ứng P-glycoprotein, amphetamin (giảm nồng độ và hiệu quả)
- Droperidol, hydroxyzin, pramlintid, chất ức chế P-glycoprotein (tăng nồng độ và tác dụng của Desloratadine)
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nếu xảy ra phản ứng phản vệ, ngưng thuốc và liên hệ ngay với nhân viên y tế.
- Không sử dụng rượu khi đang dùng thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử động kinh.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Thuộc loại B1 (AU TGA) và C (FDA Hoa Kỳ). Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ. Không khuyến khích sử dụng. Cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản: 20-25 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
9. Ưu điểm và nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Desloratadine được phê duyệt điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng lâu năm và mày đay tự phát mãn tính ở người ≥ 12 tuổi.
- Ở liều điều trị, Desloratadine không liên kết đáng kể với thụ thể H1 ở não và không gây an thần.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.
9.2 Nhược điểm
- Chỉ đảm bảo an toàn cho người ≥ 12 tuổi. An toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú chưa được đảm bảo.
- Có thể gây tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này