Desloderma 5 Hasan

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30110-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5 hasan
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM

Video

Desloderma 5 Hasan: Thông tin chi tiết sản phẩm

Desloderma 5 Hasan là thuốc chống dị ứng dạng viên nén bao phim, được chỉ định điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, ngứa, phát ban và mề đay.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Desloderma 5 Hasan chứa:

  • Desloratadine 5mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Desloratadine là dẫn xuất piperidine tác dụng kéo dài, chất chuyển hóa chính của loratadine. Nó có đặc tính kháng histaminergic H1 chọn lọc và không gây an thần. Desloratadine làm giảm tác dụng histaminergic điển hình trên thụ thể H1 ở cơ trơn phế quản, mao mạch và cơ trơn đường tiêu hóa, bao gồm giãn mạch, co thắt phế quản, tăng tính thấm thành mạch, đau, ngứa và co thắt cơ trơn đường tiêu hóa. Do đó, Desloratadine điều trị hiệu quả các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa và chảy nước mũi, phát ban và ngứa da ở những người bị phản ứng da mãn tính.

2.1.2 Dược động học

(Thông tin dược động học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong nội dung cung cấp)

2.2 Chỉ định

Desloderma 5 Hasan được chỉ định trong điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Hắt hơi
  • Sổ mũi
  • Chảy nước mắt
  • Ngứa
  • Phát ban
  • Mề đay

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày.
  • Viêm mũi dị ứng giai đoạn cấp (dưới 4 ngày/tuần hoặc dưới 4 tuần): Uống thuốc, theo dõi đáp ứng. Nếu triệu chứng hết, ngưng thuốc và dùng lại khi bệnh tái phát.
  • Viêm mũi dị ứng mạn tính (trên 4 ngày/tuần hoặc trên 4 tuần): Điều trị hàng ngày trong thời gian tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng.
  • Trẻ em từ 12-17 tuổi: Dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn còn hạn chế.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không nên sử dụng do chưa được thiết lập tính an toàn.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Desloderma 5 Hasan theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể uống trước hoặc sau ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Desloderma 5 Hasan cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên tần suất không được cung cấp đầy đủ trong dữ liệu.

Hệ/Cơ quan Rất phổ biến Phổ biến Ít gặp/Hiếm gặp
Tiêu hóa Tiêu chảy Khô miệng, khó tiêu, buồn nôn, viêm họng, nôn mửa Đau bụng, buồn nôn
Toàn thân Sốt Mệt mỏi Suy nhược
Hệ thần kinh Nhức đầu Chóng mặt, buồn ngủ Rối loạn tâm thần vận động, co giật, rối loạn trương lực cơ
Tâm thần Khó chịu Cảm xúc không ổn định, mất ngủ Ảo giác
Da liễu Ban đỏ, ban dát sần Ngứa, phát ban, mày đay Độ nhạy sáng
Chuyển hóa Chán ăn, tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân
Miễn dịch học Nhiễm ký sinh trùng, bệnh thủy đậu
Bộ phận sinh dục Đau bụng kinh, nhiễm trùng đường tiết niệu
Cơ xương khớp Đau cơ
Mắt Viêm gan, tăng bilirubin, tăng men gan
Quá mẫn Sốc phản vệ, phù mạch, phản ứng quá mẫn
Tim mạch Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng Desloderma 5 Hasan cùng với:

  • Rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc kháng cholin và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (tăng tác dụng)
  • Thuốc ức chế acetylcholinesterase, Betahistin, benzylpenixioyl polylysin, thuốc cảm ứng P-glycoprotein, amphetamin (giảm nồng độ và hiệu quả)
  • Droperidol, hydroxyzin, pramlintid, chất ức chế P-glycoprotein (tăng nồng độ và tác dụng của Desloratadine)

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Nếu xảy ra phản ứng phản vệ, ngưng thuốc và liên hệ ngay với nhân viên y tế.
  • Không sử dụng rượu khi đang dùng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử động kinh.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Thuộc loại B1 (AU TGA) và C (FDA Hoa Kỳ). Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ. Không khuyến khích sử dụng. Cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản: 20-25 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Desloratadine được phê duyệt điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng lâu năm và mày đay tự phát mãn tính ở người ≥ 12 tuổi.
  • Ở liều điều trị, Desloratadine không liên kết đáng kể với thụ thể H1 ở não và không gây an thần.
  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.

9.2 Nhược điểm

  • Chỉ đảm bảo an toàn cho người ≥ 12 tuổi. An toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú chưa được đảm bảo.
  • Có thể gây tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ