Desirox 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Cipla Ltd

Video

Desirox 500mg

Tên thuốc: Desirox 500mg

Nhóm thuốc: Thuốc khác

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Deferasirox 500mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Desirox 500mg được sử dụng để điều trị tình trạng ứ sắt mạn tính do truyền máu thường xuyên. Thuốc được chỉ định cho các nhóm bệnh nhân sau:

  • Bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên, bị ứ sắt do truyền máu thường xuyên.
  • Bệnh nhi từ 2 đến 5 tuổi, bị ứ sắt do truyền máu thường xuyên, khi điều trị bằng Deferoxamine không phù hợp.
  • Bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên, bị ứ sắt do truyền máu không thường xuyên.
  • Bệnh nhân từ 10 tuổi trở lên, mắc hội chứng thalassemia không phụ thuộc truyền máu và cần điều trị thải sắt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em (từ 2 tuổi trở lên) bị dư thừa sắt quá mức:

  • Liều khởi đầu: 20 mg/kg mỗi ngày một lần.
  • Liều duy trì: 20-40 mg/kg/ngày.
  • Liều tối đa: 40 mg/kg/ngày.

Trường hợp bị thiếu máu thalassemia:

  • Liều khởi đầu: 10 mg/kg uống mỗi ngày một lần.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với nhiều nước, không bẻ, nghiền hoặc nhai viên.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Desirox 500mg cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị hội chứng loạn sản tủy nguy cơ cao.
  • Người có ClCr < 40 mL/phút hoặc SCr > 2 lần giới hạn trên của mức bình thường (suy thận).
  • Bệnh nhân suy thận nặng và tình trạng hoạt động cơ thể kém.
  • Người bị bệnh ác tính tiến xa và tiểu cầu < 50×10⁹/L.

5. Tác dụng không mong muốn

Một số tác dụng phụ phổ biến:

  • Đau đầu
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Chướng bụng
  • Khó tiêu
  • Tăng transaminase
  • Ban
  • Ngứa
  • Tăng creatinin máu
  • Protein niệu

Tác dụng phụ hiếm gặp hơn:

  • Bệnh lý ống thận ở trẻ em và thiếu niên
  • Viêm tụy cấp nghiêm trọng

6. Tương tác thuốc

Desirox 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Chất cảm ứng mạnh UDP-glucuronosyltransferase: Rifampicin, Phenytoin, Phenobarbital.
  • Kháng acid chứa nhôm: Midazolam.
  • NSAID, corticosteroid, bisphosphonate đường uống, thuốc chống đông.
  • Thuốc chuyển hóa qua CYP3A4, CYP2C8, CYP1A2: ciclosporin, Simvastatin, Repaglinide, Theophylline.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân suy gan, suy thận cần phải chỉnh liều. Tránh sử dụng Desirox 500mg ở bệnh nhân suy gan nặng. Cần theo dõi protein niệu, công thức máu, xét nghiệm thính giác và thị giác của bệnh nhân trước và trong quá trình điều trị. Bệnh nhân nên ngừng sử dụng Desirox 500mg nếu nghi ngờ có phản ứng da nặng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Desirox 500mg cho phụ nữ mang thai trừ khi thật sự cần thiết. Không khuyến khích sử dụng thuốc này cho phụ nữ cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều bao gồm: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, rối loạn gan và thận. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị hỗ trợ triệu chứng là giải pháp tốt nhất.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Deferasirox là một thuốc thải sắt đường uống có tính chọn lọc cao đối với sắt (III). Nó hoạt động như một phối tử đinh ba, liên kết với sắt theo tỷ lệ 2:1 và thúc đẩy quá trình bài tiết sắt qua phân. Deferasirox có ái lực thấp với Kẽm và đồng, hạn chế tác động lên các khoáng chất này trong cơ thể.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, Deferasirox được hấp thu với thời gian trung bình để đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (tmax) khoảng từ 1,5 đến 4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối (AUC) của Deferasirox (dạng viên nén phân tán) khoảng 70% so với liều tiêm tĩnh mạch.

Phân bố: Deferasirox liên kết cao với protein huyết tương (99%), chủ yếu là Albumin huyết thanh, với thể tích phân bố nhỏ khoảng 14 lít ở người lớn.

Chuyển hóa: Quá trình glucuronid hóa là con đường chuyển hóa chính của Deferasirox, với sự bài tiết qua mật. Chủ yếu được glucuronid hóa bởi UGT1A1 và ở mức độ thấp hơn là UGT1A3. Sự chuyển hóa bởi CYP450 dường như không đáng kể ở người (khoảng 8%).

Thải trừ: Chủ yếu thải trừ qua phân (84% liều dùng). Bài tiết qua thận của Deferasirox và các chất chuyển hóa của nó là tối thiểu (8% liều dùng). Thời gian bán thải trung bình (t1/2) dao động từ 8 đến 16 giờ.

9. Thông tin về Deferasirox

Deferasirox là một chất tạo phức sắt, có tác dụng loại bỏ sắt dư thừa ra khỏi cơ thể. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị ứ sắt ở bệnh nhân bị các bệnh lý như thalassemia, thiếu máu hồng cầu hình liềm, và các bệnh lý khác cần truyền máu thường xuyên.

10. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Làm giảm tốt lượng sắt quá mức trong cơ thể.
  • Dạng viên nén dễ uống và tiện lợi.
  • Tính chọn lọc cao đối với sắt, giảm thiểu tác động lên các khoáng chất khác.
  • Không cần tiêm tĩnh mạch, giảm nguy cơ phản ứng phụ.

Nhược điểm:

  • Có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc độc tính.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ