Degodas 2,5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Degodas 2,5mg
Thuốc Degodas 2,5mg được sử dụng phổ biến trong điều trị và phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Acid ibandronic 2,5mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Thuốc Degodas 2,5mg
2.1.1 Dược lực học
Degodas 2,5mg chứa hoạt chất acid ibandronic - một amino-bisphosphonat thế hệ thứ ba. Acid ibandronic có hoạt động chống hủy xương và chống tăng canxi máu. Nó liên kết và hấp thụ trên bề mặt của các tinh thể hydroxyapatite trong chất nền xương, ngăn chặn sự tái hấp thu hủy cốt bào. Acid ibandronic cũng ức chế farnesyl pyrophosphate synthase, một enzyme tham gia vào quá trình mevalonate. Sự ức chế này ngăn chặn sự hình thành các isoprenoid, dẫn đến giảm quá trình farnesylation và geranylgeranylation của các protein điều chỉnh tín hiệu kết hợp với protein G, và cuối cùng, gây ra quá trình chết theo chương trình của các nguyên bào xương. Bằng cách ức chế quá trình tái hấp thu xương qua trung gian hủy cốt bào, acid ibandronic làm tăng mật độ khoáng của xương, giảm quá trình tái tạo và luân chuyển xương, cũng như giảm đau xương.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu ở phần trên ống tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương tỉ lệ thuận với liều dùng đến 50mg. Thuốc đạt nồng độ đỉnh (Cmax) sau khi uống trung bình 0,5-2 giờ. Thức ăn và đồ uống (ngoài nước lọc) làm giảm hấp thu và sinh khả dụng của thuốc.
Phân bố: Sau khi hấp thu, thuốc nhanh chóng liên kết với xương hoặc được bài tiết qua nước tiểu. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 90l và tỷ lệ thuốc liên kết với xương khoảng 40-50% liều, khoảng 85-87% thuốc gắn với huyết tương. Do đó, thuốc ít gây tương tác với các thuốc khác.
Chuyển hóa: Chưa có nghiên cứu chứng minh sự chuyển hóa của thuốc trong cơ thể.
Thải trừ: Acid ibandronic không còn xuất hiện trong máu do xương hấp thụ (40-50% ở phụ nữ mãn kinh) và thải trừ qua thận (nguyên dạng thuốc). Một phần nhỏ thuốc không được xương hấp thụ được thải trừ qua phân. Nửa đời thải trừ của thuốc khoảng 10-72 giờ. Độ thanh thải toàn phần thấp, khoảng 84-160 ml/phút. Độ thanh thải thận chiếm 50-60% tổng độ thanh thải. Độ thanh thải thận thể hiện mức độ hấp thu thuốc của xương. Con đường bài tiết của acid ibandronic không phụ thuộc hệ thống vận chuyển có tính acid, và ibandronic cũng không ức chế hay cảm ứng isoenzym P450. Bệnh nhân suy thận nặng có nồng độ thuốc trong huyết tương cao hơn người bình thường đến 2-3 lần. Không nên dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút).
Người cao tuổi: Cần xem xét sử dụng thuốc ở người cao tuổi vì chức năng thận suy giảm theo tuổi tác.
2.2 Chỉ định
- Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Phụ nữ sau mãn kinh: 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng.
Không sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút).
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với 1 cốc nước (180-240 ml), không dùng nước có hàm lượng calci cao. Uống thuốc ở tư thế ngồi hoặc đứng, không nằm trong vòng 1 giờ sau khi uống. Chỉ uống thuốc với nước, không được ngậm hoặc nhai viên thuốc.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với acid ibandronic hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Hạ calci máu.
- Quá trình làm rỗng thực quản chậm do bất thường về giải phẫu (hẹp/co thắt thực quản).
- Không thể đứng thẳng hoặc ngồi thẳng ít nhất 1 giờ.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: đau đầu, chóng mặt, táo bón, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, phát ban, đau khớp, đau cơ xương, chuột rút, cứng cơ, triệu chứng giống cúm.
Ít gặp: hen kịch phát, hạ calci huyết, chóng mặt, viêm thực quản (loét, hẹp thực quản), khó nuốt, nôn mửa, đầy hơi, đau lưng, mệt mỏi.
6. Tương tác thuốc
Thức ăn: Sinh khả dụng của thuốc giảm do thức ăn, đặc biệt là sản phẩm chứa hàm lượng cation đa hóa trị cao (calci, nhôm, magnesi, sắt). Nên uống thuốc vào buổi sáng trước khi ăn.
Thuốc bổ sung calci, thuốc kháng acid, thuốc chứa cation đa hóa trị: Các thuốc này làm giảm hấp thu acid ibandronic. Không nên dùng các thuốc này ít nhất 6 giờ trước và 1 giờ sau khi uống Degodas 2,5mg.
NSAIDs: Thận trọng vì nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa.
Thuốc ức chế thụ thể H2 hoặc PPIs (thuốc ức chế bơm proton): tăng nguy cơ tác dụng phụ đường tiêu hóa. Cần xem xét khả năng tương tác này.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
7.1.1 Nguy cơ hạ calci máu
Rối loạn chuyển hóa xương và chất khoáng, đặc biệt là hạ calci máu, cần được điều trị trước khi sử dụng Degodas 2,5mg. Cần bổ sung đủ calci và vitamin D trong quá trình điều trị.
7.1.2 Nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa
Bisphosphonat có thể gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa trên khi uống. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh về đường tiêu hóa trên (khó nuốt, bệnh thực quản, viêm/loét dạ dày tá tràng). Thuốc có thể gây viêm, loét, xói mòn thực quản, thậm chí hẹp hoặc thủng thực quản. Cảnh giác với các triệu chứng như khó nuốt, đau khi nuốt, đau xương ức hoặc ợ nóng mới khởi phát/trầm trọng hơn. Thận trọng khi phối hợp với NSAIDs.
7.1.3 Nguy cơ hoại tử xương ống tai ngoài
Nguy cơ này liên quan đến điều trị dài ngày, tăng cao với sử dụng steroid, hóa trị liệu, nhiễm trùng hoặc chấn thương ống tai ngoài.
7.1.4 Nguy cơ hoại tử xương hàm
Rất hiếm gặp. Không nên bắt đầu điều trị ở bệnh nhân có tổn thương mô mềm miệng chưa lành và những bệnh nhân có nguy cơ cao (liều tích lũy cao, đường tiêm, bệnh nhân ung thư, thiếu máu, rối loạn đông máu, nhiễm trùng; hút thuốc; phối hợp với corticoid, hóa trị, xạ trị vùng đầu cổ; vệ sinh răng miệng kém).
7.1.5 Bệnh nhân suy thận
Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng.
7.1.6 Thành phần thuốc
Thuốc chứa Lactose, không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lactose, kém hấp thu galactose.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ định cho phụ nữ sau mãn kinh, không dùng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và cho con bú. Không có dữ liệu về việc thuốc có vào sữa mẹ hay không.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có ảnh hưởng đáng kể.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây khó chịu dạ dày, khó tiêu, viêm thực quản, viêm loét dạ dày, hoặc hạ calci huyết. Có thể dùng sữa hoặc thuốc kháng acid để giảm triệu chứng. Không gây nôn và giữ bệnh nhân ở tư thế đứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Acid Ibandronic
Acid ibandronic là một bisphosphonate thế hệ thứ ba, được chứng minh hiệu quả trong việc giảm nguy cơ gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Nó có nhiều lựa chọn về đường dùng và tần suất sử dụng, giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng cần thận trọng do một số tác dụng phụ tiềm tàng trên đường tiêu hóa và xương hàm.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Degodas 2,5mg
Ưu điểm
- Sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - đơn vị sản xuất uy tín tại Việt Nam.
- Liều dùng hàng ngày được dung nạp tốt, tỷ lệ tác dụng phụ đường tiêu hóa thấp.
- Giảm quá trình luân chuyển xương, bảo tồn hoặc tăng mật độ xương.
- Điều trị đường uống thuận tiện và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp tiêm tĩnh mạch.
Nhược điểm
- Liều 2,5mg/ngày khó đạt được hiệu quả tuân thủ điều trị như liều uống 150mg/tháng.
- Cần lưu ý tư thế dùng thuốc để hạn chế nguy cơ tổn thương thực quản.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này