Debomin TuýP 10 ViêN
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Debomin Tuýp 10 Viên
Thông tin sản phẩm
Debomin Tuýp 10 Viên là thuốc thuộc nhóm thuốc Cơ - Xương Khớp, được sử dụng trong điều trị rối loạn chức năng do thiếu hụt Magie.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Magnesi lactat dihydrat | 940 mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine) | 10 mg |
Thông tin thêm về thành phần:
Magnesi: Là một khoáng chất thiết yếu tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể, bao gồm điều hòa dẫn truyền thần kinh, sự co cơ, dẫn truyền thần kinh cơ, kích thích tim, và chuyển hóa insulin. Magie có nhiều trong nội bào ty thể và có tác dụng làm giảm tính kích thích của neuron và sự dẫn truyền thần kinh cơ.
Vitamin B6 (Pyridoxine): Là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho hoạt động bình thường của nhiều hệ thống sinh học. Pyridoxine được chuyển hóa thành pyridoxal 5-phosphate trong cơ thể, hoạt động chủ yếu như coenzym, tham gia vào các phản ứng sinh hóa bao gồm chuyển hóa axit amin và glycogen, tổng hợp axit nucleic, hemoglobin, và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh serotonin và axit gamma-aminobutyric (GABA).
Công dụng - Chỉ định
- Điều trị riêng biệt hoặc kết hợp trong trường hợp thiếu Magie nặng.
- Bổ sung canxi ở người thiếu canxi (cần bổ sung magie trước khi bổ sung canxi).
- Điều trị các rối loạn chức năng do thiếu magie, chẳng hạn như cơn lo lắng kèm co giật.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn:
- Thiếu hụt Magnesium nặng: Ngày uống 3 viên.
- Co giật: Ngày uống 2 viên.
Trẻ em: Uống 1-3 viên/ngày, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
Uống đúng liều theo chỉ định của bác sĩ. Có thể chia liều uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên. Thả viên sủi vào 100-200ml nước, đợi sủi tan hết rồi uống. Nên uống nhiều nước trong ngày khi sử dụng thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Tiêu chảy, đau bụng.
- Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn.
- Lưu ý về Vitamin B6: Sử dụng vitamin B6 liều cao (trên 200mg/ngày) kéo dài trên 2 tháng có thể gây ảnh hưởng lên thần kinh ngoại vi nặng, gây mất thăng bằng khi đi, tê chân tay và khó cử động.
Tương tác thuốc
- Các chất ức chế hấp thu magie tại ruột non (chẳng hạn như chế phẩm chứa phosphat và muối calci).
- Uống thuốc Debomin cách kháng sinh Tetracycline (nếu dùng đường uống) ít nhất 3 giờ.
- Vitamin B6 trong thuốc Debomin có thể gây ức chế Levodopa khi uống cùng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thuốc kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc vitamin B6.
- Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Dược lực học
Magie rất quan trọng đối với quá trình sinh hóa trong cơ thể và tham gia vào việc điều hòa các dẫn truyền thần kinh, sự co cơ, dẫn truyền thần kinh cơ, kích thích tim, chuyển hóa Insulin. Magie có nhiều trong nội bào ty thể và làm giảm tính kích thích của neurone và sự dẫn truyền thần kinh cơ. Vitamin B6 là một vitamin tan trong nước cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thống sinh học trong cơ thể, pyridoxine được chuyển hóa thành pyridoxal 5-phosphate trong cơ thể hoạt động chủ yếu ở dạng coenzym, tham gia vào các phản ứng sinh hóa bao gồm chuyển hóa axit amin và glycogen, tổng hợp axit nucleic, hemogloblin, tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh serotonin và axit gamma-aminobutyric (GABA).
Dược động học
Magie hấp thu ít ở đường tiêu hóa, được hấp thu thụ động qua tế bào ở ruột non và chuyển hóa thành magnesi clorid. Khoảng 20-35% magie được hấp thu, liên kết với protein huyết tương. Magie chủ yếu được bài tiết qua thận. Vitamin B6 được hấp thu chủ yếu ở hồi tràng và đạt nồng độ Cmax trong huyết tương sau 5,5 giờ. Pyridoxine là tiền chất được chuyển hóa ở gan và dự trữ phần lớn ở gan, một phần nhỏ dự trữ ở não. Chất chuyển hóa có hoạt tính pyridoxal 5'-phosphate đi vào máu và gắn kết với protein và được đào thải qua thận.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Ưu điểm
- Dạng viên sủi dễ sử dụng, giúp cơ thể hấp thu nhanh và phát huy hiệu quả nhanh chóng.
- Cung cấp Magnesi lactat dihydrat và Vitamin B6 với hàm lượng cao, chỉ cần dùng ít viên trong ngày.
- Đóng gói dạng tuýp nhỏ gọn, dễ mang theo.
Nhược điểm
- Thuốc dạng sủi dễ biến chất ở nhiệt độ cao và chảy nước khi bảo quản ở nơi ẩm ướt.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này