Dapzin-10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-400-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Micro Labs Limited

Video

Dapzin-10

Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Dapzin-10 chứa:

  • Hoạt chất: Dapagliflozin 10mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Dapzin-10 được sử dụng trong:

  • Đơn trị liệu: Điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn khi chế độ ăn uống và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết.
  • Phối hợp điều trị: Điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn khi không dung nạp Metformin hoặc chế độ ăn uống và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 10mg, ngày 1 lần.

Điều chỉnh liều:

  • Kết hợp Insulin/thuốc kích thích insulin: Điều chỉnh liều các thuốc này xuống thấp để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
  • Suy gan nặng: Khởi đầu với liều 5mg, tăng lên 10mg nếu dung nạp tốt.
  • Suy thận, người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống 1 viên/ngày, bất kỳ thời điểm nào, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Dapzin-10 nếu:

  • Dị ứng với Dapagliflozin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (không giới hạn):

  • Hạ đường huyết (thường gặp khi phối hợp với insulin hoặc thuốc kích thích insulin)
  • Nhiễm trùng đường sinh dục, tiết niệu (viêm âm đạo, âm hộ, viêm bao quy đầu)
  • Khó tiểu, tiểu nhiều
  • Đau lưng, đau cơ
  • Đau đầu, chóng mặt
  • Phát ban da
  • Khát, khô miệng
  • Đau bụng, táo bón
  • Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
  • Phù mạch
  • Rối loạn lipid máu
  • Giảm thể tích tuần hoàn

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Dapzin-10 có thể tương tác với:

  • Thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc lợi tiểu quai: Tăng tác dụng của các thuốc này.
  • Insulin và thuốc kích thích tiết insulin: Tăng nguy cơ hạ đường huyết, cần điều chỉnh giảm liều.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng ở:

  • Suy thận mức độ trung bình: Có thể gây hạ huyết áp hoặc tăng hormon tuyến cận giáp.
  • Nguy cơ hạ huyết áp: Người có tiền sử hạ huyết áp, người cao tuổi.
  • Suy giảm thể tích: Ngừng sử dụng Dapzin-10 cho đến khi tình trạng được khắc phục.

Cần đánh giá nguy cơ nhiễm toan ceton nếu xuất hiện triệu chứng buồn nôn, nôn, chán ăn, khát quá mức, đau bụng, mệt mỏi. Xác định tiền sử nhiễm toan ceton trước khi điều trị. Nên cân nhắc ngừng tạm thời Dapzin-10 nếu bệnh nhân viêm thận, viêm bể thận, nhiễm trùng đường tiểu.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Dapzin-10 trong thai kỳ (đặc biệt 3 tháng giữa và 3 tháng cuối). Phụ nữ cho con bú nên ngừng cho con bú khi điều trị bằng thuốc này.

7.3 Xử lý quá liều

Chưa ghi nhận độc tính ở liều 500mg. Điều trị triệu chứng nếu quá liều. Chưa rõ liệu lọc máu có hiệu quả loại bỏ thuốc hay không.

7.4 Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Dapagliflozin là chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2). Nó kiểm soát đường huyết bằng cách ức chế tái hấp thu glucose ở ống lượn gần. Có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với insulin và thuốc hạ đường huyết khác. Dapagliflozin cũng được chứng minh làm giảm nguy cơ suy giảm chức năng thận, tử vong do tim mạch và giảm tỷ lệ nhập viện vì suy tim.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 78% (liều 10mg). Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 118L. Gắn với protein huyết tương khoảng 91%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh, tạo chất chuyển hóa chính là dapagliflozin 3-O-glucuronid (không hoạt tính).

Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 12,9 giờ. Thải trừ qua nước tiểu.

9. Thông tin thêm về Dapagliflozin

Dapagliflozin là một chất ức chế SGLT2 hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị đái tháo đường type 2. Ngoài tác dụng hạ đường huyết, nó còn mang lại những lợi ích tim mạch đáng kể.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả trong điều trị đái tháo đường type 2, có thể dùng đơn lẻ hoặc phối hợp. Có thể gặp một số tác dụng phụ.
Giảm nguy cơ suy giảm chức năng thận, tử vong do tim mạch và nhập viện vì suy tim.
Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ