Danapha Telfadin 180
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Danapha Telfadin 180
Thuốc chống dị ứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadin hydroclorid | 180 mg |
Tá dược | (lactose monohydrat, tinh bột mì, Eragel, povidon K30, microcrystalline cellulose 102, magnesi stearat, Aerosil, HPMC 606, HPMC 615, maltodextrin, talc, titan dioxyd, PEG 400, màu sunset yellow) vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Danapha Telfadin 180
2.1.1 Dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ hai, có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể H1. Thuốc là một chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin nhưng không còn độc tính đối với tim do không ức chế kênh Kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim. Fexofenadin không có tác dụng đáng kể đối kháng acetylcholin, đối kháng dopamin, và không có tác dụng ức chế thụ thể alpha-adrenergic, hoặc beta-adrenergic. Ở liều điều trị, thuốc không gây ngủ hay ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài do thuốc gắn chậm vào thụ thể H1, tạo thành phức hợp bền vững và tách ra chậm.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Tốt khi dùng đường uống.
- Phân bố: Tỷ lệ liên kết protein huyết tương là 60-70%, không qua hàng rào máu não.
- Chuyển hoá: 0,5-1,5% được chuyển hoá tại gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân.
2.2 Chỉ định
Danapha Telfadin 180, với hoạt chất fexofenadin, được chỉ định dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi trong các trường hợp:
- Điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng.
- Điều trị các triệu chứng của bệnh mề đay vô căn mạn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Dùng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc liều trung bình là:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên x 1 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: An toàn và hiệu quả của fexofenadin chưa được nghiên cứu với trẻ em dưới 12 tuổi.
- Người lớn tuổi, người suy thận, suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với fexofenadin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
- Khác: Nhiễm virus (cảm, cúm), đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp:
- Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
- Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp:
- Da: Ban, mày đay, ngứa.
- Phản ứng quá mẫn: Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
6. Tương tác thuốc
Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ và diện tích dưới đường cong nồng độ - thời gian của fexofenadin trong máu, cơ chế có thể do làm tăng hấp thu và giảm thải trừ thuốc này. Tuy nhiên, tương tác không có ý nghĩa trên lâm sàng. Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi nếu dùng đồng thời với fexofenadin sẽ làm giảm hấp thu thuốc, vì vậy phải dùng các thuốc này cách nhau khoảng 2 giờ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng thuốc quá hạn ghi trên hộp, hoặc khi có nghi ngờ về chất lượng thuốc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Muốn biết thêm thông tin về thuốc, xin hãy hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Cần thận trọng theo dõi khi dùng fexofenadin cho người đã có nguy cơ tim mạch hoặc đã có khoảng QT kéo dài từ trước.
- Cần thận trọng khi dùng thêm thuốc kháng histamin khác khi đang sử dụng fexofenadin.
- Cần thận trọng và điều chỉnh liều thích hợp khi dùng thuốc cho người có chức năng thận suy giảm vì nồng độ thuốc trong huyết tương tăng do thời gian bán thải của thuốc kéo dài.
- Thuốc có chứa Lactose: Những bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase, hoặc kém hấp thu Glucose - galactose không nên dùng thuốc này.
- Thuốc có chứa tinh bột mì: Sử dụng được ở những bệnh nhân bị bệnh tiêu chảy mỡ (tình trạng mà ruột non bị dị ứng với gluten, dẫn đến khó khăn trong tiêu hóa thức ăn). Những bệnh nhân dị ứng với lúa mì không nên dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Không có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng fexofenadin hydroclorid ở phụ nữ có thai. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến những ảnh hưởng đối với việc mang thai. Vì vậy không nên dùng trong thời kỳ mang thai trừ khi cần thiết.
Thời kỳ cho con bú: Không có dữ liệu về hàm lượng fexofenadin hydroclorid trong sữa mẹ sau khi dùng. Không khuyến cáo dùng thuốc cho các bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng của quá liều bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu dành cho fexofenadin. Khuyến cáo điều trị triệu chứng hoặc hỗ trợ khi quá liều fexofenadin xảy ra. Fexofenadin không được loại bỏ một cách hiệu quả bằng phương pháp thẩm phân.
7.4 Bảo quản
Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8. Thông tin thêm về Fexofenadin
Fexofenadin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1. Nó là chất chuyển hóa hoạt động của terfenadin, nhưng không gây ra tác dụng phụ trên tim như terfenadin. Fexofenadin được hấp thu tốt qua đường uống và có thời gian bán thải tương đối dài, giúp duy trì hiệu quả điều trị trong nhiều giờ. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-28786-18
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược DANAPHA
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này