Damipid

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30232-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Quy cách đóng gói
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
DANAPHA

Video

Damipid: Thông tin chi tiết về sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nén Damipid chứa:

Rebamipide: 100 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Damipid

Damipid 100mg có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày chống lại tổn thương cấp tính do nhiều yếu tố gây độc và gây loét. Thuốc cũng làm giảm hoạt động của bạch cầu trung tính và tế bào chống viêm bị kích thích bởi NSAID và/hoặc H. pylori.

2.1.1 Dược lực học:

Rebamipide, một thuốc bảo vệ dạ dày, tăng cường bài tiết chất nhầy, kích thích prostaglandin ở niêm mạc dạ dày. Điều này cải thiện tốc độ và chất lượng làm lành vết loét, duy trì sự toàn vẹn của tế bào thành dạ dày khi bị tổn thương.

2.1.2 Dược động học:

  • Hấp thu: Tốc độ hấp thu rebamipide uống sau bữa ăn chậm hơn uống trước bữa ăn, nhưng sinh khả dụng không bị ảnh hưởng.
  • Phân bố: Khoảng 98,4-98,6% rebamipide liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa qua gan.
  • Thải trừ: Rebamipide chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

2.2 Chỉ định

Damipid được chỉ định để điều trị:

  • Loét dạ dày.
  • Các tổn thương niêm mạc dạ dày (ăn mòn, chảy máu, đỏ, phù nề) trong viêm dạ dày cấp và đợt cấp của viêm dạ dày mạn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Dùng theo chỉ định của bác sĩ. Liều thường dùng:

  • Loét dạ dày: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
  • Tổn thương niêm mạc dạ dày: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Nuốt cả viên thuốc với nước, không nhai hoặc bẻ viên. Uống vào buổi sáng, trưa và tối.

4. Chống chỉ định

Không dùng Damipid nếu quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng không mong muốn

Các phản ứng phụ có ý nghĩa lâm sàng:

  • Sốc và phản ứng phản vệ (hiếm): Theo dõi chặt chẽ. Ngừng thuốc và điều trị thích hợp nếu có dấu hiệu bất thường.
  • Giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu (hiếm): Theo dõi chặt chẽ. Ngừng thuốc và điều trị thích hợp nếu có dấu hiệu bất thường.
  • Rối loạn chức năng gan và vàng da (hiếm): Theo dõi chặt chẽ. Ngừng thuốc và điều trị thích hợp nếu có dấu hiệu bất thường (tăng AST, ALT, ϒ-GTP, phosphatase kiềm).

Các phản ứng phụ khác (tần suất không rõ):

  • Quá mẫn: Ban, ngứa, eczema, nổi mề đay.
  • Thần kinh, tâm thần: Tê, chóng mặt, buồn ngủ, loạn vị giác.
  • Dạ dày - ruột: Táo bón, chướng bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, ợ nóng, đau bụng, ợ hơi, bất thường vị giác, khô miệng.
  • Gan: Tăng AST, ALT, ϒ-GTP, phosphatase kiềm; rối loạn chức năng gan.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu.
  • Khác: Rối loạn kinh nguyệt, tăng urê máu, BUN, phù, cảm giác có vật lạ ở họng, vú sưng và đau, cảm ứng tiết sữa, đánh trống ngực, sốt, đỏ bừng mặt, tê lưỡi, ho, suy hô hấp cấp, rụng lông tóc, khát, phù mặt, ban đỏ, ngứa.

Bệnh nhân sử dụng rebamipid lâu dài cần được theo dõi định kỳ các dấu hiệu/triệu chứng men gan cao, giảm bạch cầu và/hoặc tiểu cầu.

6. Tương tác thuốc

Nên dùng Damipid cách xa các thuốc khác 2 giờ để tránh ảnh hưởng đến hấp thu. Dùng phối hợp với Taurine hoặc L-Glutamine có thể tăng hấp thu Damipid ở ruột lên 4-9 lần.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Người cao tuổi: Cần chú ý đặc biệt để giảm thiểu nguy cơ rối loạn dạ dày - ruột.
  • Trẻ em: Chưa xác định độ an toàn. Cần thận trọng khi sử dụng.
  • Bệnh nhân không dung nạp lactose: Thuốc có chứa lactose. Những bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase, hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Chỉ dùng nếu lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ.

Thời kỳ cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết. Ngừng cho con bú khi dùng thuốc vì rebamipide có thể phân bố vào sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có thông tin về quá liều. Điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Để thuốc nơi khô thoáng, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Rebamipide

Rebamipide là một chất bảo vệ tế bào được phát triển ở Nhật Bản, đã được sử dụng thành công để điều trị các bệnh dạ dày trong nhiều năm. Nó đã được chứng minh là vượt trội so với các thuốc cùng loại khác trong điều trị loét dạ dày. Các hoạt động của nó bao gồm hoạt động như một chất cảm ứng prostaglandin và chất làm sạch gốc tự do oxy, hiệu quả trong chứng khó tiêu chức năng, viêm dạ dày mãn tính, tổn thương đường tiêu hóa do NSAID, loét dạ dày sau điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori, loét dạ dày sau phẫu thuật nội soi và viêm loét đại tràng.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Damipid

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén dễ bảo quản và sử dụng.
  • Sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.
  • Rebamipide có lịch sử sử dụng lâu dài và hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Thuốc kê đơn.
  • Có thể xảy ra nhiều tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ