Czartan-50
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Czartan-50: Thuốc Hạ Huyết Áp
Czartan-50 là thuốc điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) ở người lớn. Thuốc có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Losartan Kali | 50mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Công dụng - Chỉ định
Czartan-50 được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp ở người lớn. Thuốc có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Czartan-50 phụ thuộc vào tình trạng bệnh của từng người. Liều khuyến cáo ban đầu và duy trì là 50mg/ngày. Đối với bệnh nhân đang sử dụng thuốc lợi tiểu, hoặc có rối loạn chức năng thận, liều khởi đầu nên là 25mg.
Liều dùng có thể là 1-2 lần/ngày, với tổng liều hàng ngày từ 25-50mg. Bệnh nhân suy thận, đang chạy thận nhân tạo hoặc người cao tuổi nên bắt đầu với liều 25mg.
3.2 Cách dùng
Uống Czartan-50 bằng đường uống. Thuốc có thể được uống cùng hoặc riêng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Czartan-50 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Losartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Bệnh nhân đang sử dụng thuốc lợi tiểu giữ kali.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Czartan-50 thường nhẹ và tự biến mất theo thời gian. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Mất ngủ
- Choáng váng
- Đau đầu
- Đau cơ
- Hạ huyết áp
- Tăng kali máu
- Khó tiêu
- Tiêu chảy
- Đau lưng
- Hạ acid uric máu
- Hạ huyết áp tư thế đứng
- Nhịp tim nhanh
- Đánh trống ngực
- Lo âu
- Lú lẫn
- Đỏ mặt
- Táo bón
- Chán ăn
- Đầy hơi
- Khô da
- Viêm da
- Ban đỏ
- Giảm thị lực
- Viêm kết mạc
- Tăng ure hoặc creatinin
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Czartan-50 có thể tương tác với một số thuốc khác. Cụ thể:
- Cimetidin: Có thể làm tăng diện tích dưới đường cong (AUC) của Losartan khoảng 18%.
- Phenobarbital: Có thể làm giảm AUC của Losartan và chất chuyển hóa hoạt tính của nó khoảng 20%.
Cần báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược) để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Czartan-50 cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân bị mất nước, đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu, hoặc có nguy cơ bị hạ huyết áp.
- Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hoặc chỉ còn một quả thận.
- Bệnh nhân có tiền sử suy gan hoặc suy thận.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Czartan-50 chống chỉ định trong 3 tháng giữa và cuối của thai kỳ vì có thể gây ít nước ối, vô niệu, thiểu niệu, hạ huyết áp ở mẹ và gây biến dạng sọ hoặc tử vong ở trẻ sơ sinh. Sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ chưa được chứng minh là gây hại nhưng tốt nhất nên tránh. Nếu phát hiện có thai, cần ngừng thuốc ngay.
Chưa rõ Czartan-50 có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Nên ngừng cho con bú nếu mẹ cần điều trị bằng thuốc này.
7.3 Xử trí quá liều
Quá liều Czartan-50 có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, hoặc trong một số trường hợp, nhịp tim chậm do kích thích hệ thần kinh đối giao cảm. Điều trị hạ huyết áp nếu cần thiết. Losartan và chất chuyển hóa của nó không thể loại bỏ bằng phương pháp thẩm phân máu.
7.4 Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
7.5 Bảo quản
Bảo quản Czartan-50 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Dược lực học
Losartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II AT1. Losartan và chất chuyển hóa hoạt tính của nó ức chế tác dụng co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II bằng cách ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể AT1 trong cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận. Losartan có ái lực cao hơn với thụ thể AT1 so với AT2.
9. Dược động học
Hấp thu: Losartan được hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 33% do chuyển hóa lần đầu ở gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của Losartan và chất chuyển hóa đạt được sau khoảng 1 giờ và 3-4 giờ sau khi uống.
Phân bố: Thể tích phân bố của Losartan và chất chuyển hóa lần lượt là 34L và 12L. Cả hai đều liên kết mạnh với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Losartan được chuyển hóa nhiều ở gan qua hệ thống enzyme CYP450.
Thải trừ: Nửa đời thải trừ của Losartan và chất chuyển hóa lần lượt là 1,5-2 giờ và 6-9 giờ.
10. Thông tin về Losartan Kali
Losartan kali là một thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II. Nó hoạt động bằng cách chặn angiotensin II, một hormone gây co mạch máu và làm tăng huyết áp. Bằng cách chặn angiotensin II, Losartan giúp làm giãn mạch máu, làm giảm sức cản của mạch máu và do đó làm giảm huyết áp.
Lưu ý: Thông tin cung cấp ở đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này