Cttmosin 8400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32302-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
8400
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CPDP Quốc tế CTT Việt Nam

Video

CTTMOSIN 8400

Thuốc Kháng Viêm

Thành phần Mỗi viên nén CTTMOSIN 8400 chứa:
  • Hoạt chất: Alpha chymotrypsin 8400 đơn vị USP.
  • Tá dược: sucrose, dextrose khan, kleptose, magnesi stearat vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế Viên nén

Công dụng - Chỉ định

CTTMOSIN 8400 được sử dụng để điều trị tình trạng phù nề do chấn thương, phẫu thuật hoặc bỏng.

Dược lực học

Alpha chymotrypsin, hoạt chất chính trong CTTMOSIN 8400, là một enzyme phân giải protein. Nó được sản xuất bằng cách kích hoạt chymotrypsinogen có nguồn gốc từ tụy bò. Alpha chymotrypsin có khả năng phân tách chọn lọc các acid amin thơm (phenylalanine, tyrosine và tryptophan) từ đầu C của chuỗi protein.

Dược động học

Hiện chưa có đầy đủ dữ liệu nghiên cứu về dược động học của alpha chymotrypsin. Tuy nhiên, có dữ liệu về sự phóng thích thuốc ở ruột non sau khi sử dụng đường uống.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cho người lớn

Đường uống: 1 viên x 3-4 lần/ngày.

Ngậm dưới lưỡi: 2-3 viên/ngày, mỗi viên 1 lần.

Liều dùng cho trẻ em

Hàm lượng 8400 đơn vị USP không phù hợp cho trẻ em. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn hàm lượng thấp hơn.

Cách dùng

Nuốt nguyên viên thuốc với nhiều nước hoặc ngậm dưới lưỡi cho đến khi thuốc tan hết.

Chống chỉ định

CTTMOSIN 8400 chống chỉ định trong trường hợp quá mẫn với alpha chymotrypsin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Alpha chymotrypsin nói chung được dung nạp tốt khi dùng đường uống. Các tác dụng phụ thường gặp, thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: đầy hơi, khó tiêu, cảm giác nặng bụng, táo bón, tiêu chảy hoặc buồn nôn, thay đổi màu sắc và mùi phân.
  • Tăng nhãn áp hoặc các bất thường khác về mắt.
  • Phản ứng dị ứng (hiếm gặp): ngứa, khó thở, thở khò khè, khàn giọng, khó nói, sưng môi, lưỡi, cổ họng, buồn nôn, nhịp tim nhanh, mất ý thức.

Các tác dụng phụ thường biến mất khi ngừng thuốc hoặc giảm liều.

Tương tác thuốc

Một số loại hạt chứa nhiều protein (như jojoba, đậu tương dại, cà chua) có thể ức chế hoạt động của alpha chymotrypsin. Tuy nhiên, tác dụng này có thể được giảm thiểu bằng cách đun sôi các loại hạt này.

Không nên phối hợp alpha chymotrypsin với:

  • Thuốc giảm đờm Acetylcystein
  • Thuốc chống đông máu (vì có thể làm tăng sinh khả dụng của các thuốc này)

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân rối loạn đông máu, dị ứng với protein hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân dưới 20 tuổi trong phẫu thuật đục nhân mắt, bệnh nhân tăng nhãn áp, có vết thương hở hoặc đục dịch kính bẩm sinh.
  • Uống thuốc với nhiều nước (khoảng 240ml) để tăng hoạt tính của alpha chymotrypsin.
  • Không dùng cho bệnh nhân có bệnh di truyền hiếm gặp làm mất khả năng dung nạp Fructose, kém hấp thu Glucose - galactose hoặc thiếu sucrose - isomaltose (vì thuốc chứa sucrose).
  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất và mang theo hộp/vỉ thuốc.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Alpha Chymotrypsin

Nguồn gốc: Tụy bò. Cơ chế tác dụng: Phân giải protein, tác dụng chống viêm, giảm phù nề. Nghiên cứu: Một số nghiên cứu cho thấy alpha-chymotrypsin có thể thúc đẩy quá trình liền sẹo và có tiềm năng trong việc kiểm soát nhiễm trùng huyết.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản gần nguồn nhiệt.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ