Crederm Ointment

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32632-19
Dạng bào chế:
Thuốc mỡ bôi ngoài da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 20g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long

Video

Crederm Ointment: Thông tin chi tiết sản phẩm

Crederm Ointment là thuốc mỡ bôi ngoài da được chỉ định để làm giảm các triệu chứng của tình trạng viêm da trong bệnh tăng sừng hóa và khô đáp ứng với corticosteroid, như bệnh vảy nến, viêm da thần kinh, và các bệnh lý da khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betamethason 0,5mg
Acid salicylic 30mg

Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất:

Betamethason: Thuộc nhóm glucocorticoid có tác dụng kéo dài, sở hữu đặc tính chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh mẽ. Khi sử dụng tại chỗ, Betamethason kiểm soát hiệu quả các tình trạng viêm da. Betamethason được hấp thu qua da, đặc biệt là trên vết thương hở hoặc khi băng kín vùng da bôi thuốc. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Gan là nơi chuyển hóa chính của Betamethason và thuốc được thải trừ qua thận.

Acid salicylic: Là một axit monohydroxybenzoic, hoạt động như một chất chống nhiễm trùng, chống nấm và thuốc tiêu sừng. Acid salicylic chủ yếu có tác dụng tại chỗ sau khi bôi. Tuy nhiên, hấp thu qua da có thể xảy ra khi sử dụng trên diện tích rộng. Thuốc được thải trừ qua thận.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Betamethason, là một glucocorticoid có tác dụng kéo dài, có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh mẽ. Acid salicylic có tác dụng làm bong tróc lớp sừng, làm mềm da, giúp làm sạch vùng da bị tổn thương.

2.1.2 Dược động học

Xem phần Thành phần.

2.2 Chỉ định

Crederm Ointment được chỉ định để làm giảm các triệu chứng viêm da trong các bệnh lý như:

  • Bệnh vảy nến
  • Viêm da thần kinh
  • Viêm da dị ứng mạn tính
  • Bệnh liken phẳng
  • Tổ đỉa
  • Chàm
  • Viêm da tăng tiết bã nhờn da đầu
  • Bệnh vảy cá

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Bôi 1-2 lần/ngày. Thời gian sử dụng không quá 2 tuần. Liều tối đa 60g/tuần.

Trẻ em trên 2 tuổi: Thời gian điều trị dưới 5 ngày. Trẻ em dưới 2 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Dùng bôi ngoài da. Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Crederm Ointment nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bị rosacea, viêm da quanh miệng, hậu môn, mụn trứng cá, hoặc ngứa bộ phận sinh dục.
  • Bị bệnh lao da, tổn thương da do virus (thủy đậu, herpes simplex, vaccinia).
  • Bị nhiễm nấm da hoặc vi khuẩn mà chưa được điều trị bằng thuốc kháng khuẩn/kháng nấm thích hợp.

5. Tác dụng phụ

Crederm Ointment thường dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể xảy ra, bao gồm:

  • Kích ứng da
  • Ngứa
  • Khô da
  • Mọc nhiều lông
  • Viêm nang lông
  • Phát ban dạng trứng cá
  • Viêm da quanh miệng
  • Giảm sắc tố da
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng
  • Teo da (khi băng chặt vùng da bôi thuốc)
  • Giãn mạch bề mặt
  • Sưng tấy

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có dữ liệu về tương tác thuốc của Crederm Ointment.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng dùng thuốc nếu xuất hiện kích ứng, khô da hoặc mẫn cảm.
  • Nên kết hợp với điều trị nhiễm khuẩn nếu có.
  • Thận trọng khi sử dụng lâu dài, đặc biệt ở trẻ em và trẻ sơ sinh vì thuốc có thể hấp thu và gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Không dùng thuốc trong nhãn khoa. Tránh tiếp xúc với niêm mạc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng với liều lượng lớn và kéo dài.

Cho con bú: Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm

Ưu điểm: Sự kết hợp Betamethason và Acid salicylic giúp cải thiện nhanh hơn các triệu chứng so với việc sử dụng riêng lẻ mỗi hoạt chất. Dạng bôi ngoài da giúp hạn chế tác dụng phụ so với đường dùng toàn thân.

Nhược điểm: Có thể gây kích ứng hoặc ngứa da ở một số người nhạy cảm.

Số đăng ký: VD-32632-19

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun.

Đóng gói: Hộp 1 tuýp 20g

9. Quên liều/ Quá liều

Quên liều: Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Quá liều: Rửa sạch vùng da đã bôi thuốc bằng nước sạch. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ