Cravit I.v 750Mg/150Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
885114988324
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 150ml
Xuất xứ:
Thái Lan
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Daiichi Sankyo Việt Nam
Tá dược:
Acid Hydrocloric , Natri Clorid, Natri Hydroxid

Video

Cravit I.V. 750mg/150ml

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi lọ 150mL dung dịch Cravit I.V. 750mg/150ml để truyền tĩnh mạch có chứa 750mg levofloxacin (5 mg/mL) hoạt chất chính. Tá dược: natri chlorid; natri hydroxid; hydrochlorie acid (pH 4.8) và nước cất vừa đủ 150mL. Dung dịch Cravit i.v. có màu vàng sáng ngả sang màu vàng lục.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

2. Tác dụng - Chỉ định

Thuốc Cravit I.V 750mg/150ml, chứa kháng sinh levofloxacin, có tác dụng trong điều trị viêm phổi (cộng đồng hoặc bệnh viện), nhiễm khuẩn da, tiết niệu, viêm thận. Thuốc được chỉ định sử dụng cho người lớn từ 18 tuổi trở lên, với các trường hợp nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nghiêm trọng do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Viêm phổi cộng đồng: Do Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae (kể cả các chủng kháng penicillin), Haemophilus influenzae, Klebsiella pneumoniae, Chlamydia pneumoniae, Legionella pneumophila, và Mycoplasma pneumoniae.
  • Viêm phổi bệnh viện: Do Staphylococcus aureus (chủng nhạy với methicillin), Pseudomonas aeruginosa, Serratia marcescens, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, và Haemophilus influenzae. Levofloxacin có thể được phối hợp với beta-lactam chống Pseudomonas nếu cần.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng: Như áp-xe, viêm mô tế bào, do Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da có biến chứng: Do Staphylococcus aureus (chủng nhạy với methicillin), Enterococcus faecalis, Streptococcus pyogenes, và Proteus mirabilis.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Từ nhẹ đến trung bình do Enterococcus faecalis, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, và Pseudomonas aeruginosa.
  • Viêm thận - bể thận cấp tính: Do Escherichia coli.

Lưu ý: Cravit I.V 750mg/150ml phải được sử dụng dưới sự chỉ định và giám sát của bác sĩ.

3. Liều dùng - Cách dùng

Cravit I.V 750mg/150ml nên được truyền tĩnh mạch chậm với tốc độ từ 60 đến 90 phút, tùy theo liều lượng. Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng nhiễm khuẩn và đáp ứng điều trị của bệnh nhân.

Tình trạng nhiễm khuẩn Liều dùng
Viêm phổi cộng đồng 500 mg mỗi 24 giờ trong 7-14 ngày hoặc 750 mg mỗi 24 giờ trong 5 ngày
Viêm phổi bệnh viện 750 mg mỗi 24 giờ trong 7-14 ngày
Nhiễm khuẩn da và mô mềm (không biến chứng) 500 mg mỗi 24 giờ trong 7-10 ngày
Nhiễm khuẩn da và mô mềm (có biến chứng) 750 mg mỗi 24 giờ trong 7-14 ngày
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và viêm thận - bể thận cấp 250 mg mỗi 24 giờ trong 10 ngày

Chỉnh liều cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận: Liều khởi đầu và khoảng cách giữa các lần dùng có thể được điều chỉnh dựa trên mức lọc cầu thận.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với levofloxacin, ofloxacin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người có tiền sử động kinh hoặc rối loạn gân, đặc biệt là những trường hợp từng gặp biến chứng với các fluoroquinolon khác.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai, hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, khó tiêu, tăng men gan, mất ngủ, đau đầu, kích ứng tại vị trí tiêm, ngứa, nổi ban, ho, tăng tiết dịch phế quản.

Ít gặp: Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo âu, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, tăng bilirubin máu, viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida sinh dục, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, khó thở, đau cơ, đau khớp, tăng creatinin.

Hiếm gặp: Tăng hoặc hạ huyết áp, loạn nhịp tim, viêm đại tràng màng giả, viêm dạ dày, khô miệng, viêm tủy xương, co giật, trầm cảm, rối loạn tâm thần, phù Quincke, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson và Lyell, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, hạ đường huyết (ở bệnh nhân đái tháo đường), rối loạn thị giác, mờ mắt, ù tai.

Hướng dẫn xử trí ADR: Ngừng sử dụng levofloxacin ngay khi có dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng. Nếu có dấu hiệu viêm gân, cần ngừng thuốc, cố định gót chân và tham khảo ý kiến chuyên khoa.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Cravit I.V. cùng với các thuốc sau:

  • Thuốc gây kéo dài khoảng QT: (ví dụ, quinidin, procainamid, amiodaron, sotolol).
  • Antacid, Sucralfat, ion kim loại, multivitamin: (sữa, chất bổ sung calci, magnesi, Sắt, thuốc kháng acid, vitamin tổng hợp).
  • Theophylin: Theo dõi nồng độ theophylin.
  • Warfarin: Theo dõi các chỉ số đông máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ kích thích hệ thần kinh trung ương và co giật.
  • Thuốc hạ đường huyết: Nguy cơ tăng rối loạn đường huyết.
  • BCG, mycophenolat, sulfonylurea, vắc xin thương hàn: Levofloxacin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này.

Tương kỵ: Không nên pha trộn thêm bất kỳ thuốc nào vào dung dịch truyền levofloxacin hoặc dùng cùng một đường truyền.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Viêm gân: Levofloxacin có thể gây viêm gân, đặc biệt là gân gót (Achilles). Nguy cơ tăng ở người trên 60 tuổi, người đang dùng corticoid, người ghép tạng, hoặc suy thận.
  • Ảnh hưởng lên hệ cơ xương: Có thể gây thoái hóa sụn ở các khớp chịu trọng lực. Không nên sử dụng cho trẻ dưới 18 tuổi.
  • Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương (TKTW): Có thể gây rối loạn tâm thần, tăng áp lực nội sọ, co giật, run, mất ngủ, ảo giác hoặc thậm chí có ý định tự sát.
  • Mẫn cảm: Có thể gây phản ứng mẫn cảm, từ nhẹ đến sốc phản vệ.
  • Viêm đại tràng màng giả do Clostridium difficile: Có thể xảy ra với levofloxacin.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời trong thời gian điều trị và 48 giờ sau đó.
  • Tác dụng trên chuyển hóa: Có thể gây rối loạn đường huyết.
  • Kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ: Có thể gây kéo dài khoảng QT, làm tăng nguy cơ loạn nhịp.
  • Nguy cơ phình vỡ động mạch chủ: Nguy cơ có thể tăng sau khi dùng các quinolon, đặc biệt ở người lớn tuổi.
  • Nhiễm độc gan: Có thể gây nhiễm độc gan.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Thời kỳ cho con bú: Chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần loại bỏ thuốc khỏi dạ dày nếu dùng qua đường uống và cung cấp đủ dịch cho người bệnh. Thẩm tách máu và thẩm phân phúc mạc không hiệu quả trong việc loại levofloxacin. Nên theo dõi điện tâm đồ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Cơ chế tác dụng: Levofloxacin là một kháng sinh tổng hợp phổ rộng thuộc nhóm quinolon, cụ thể là dẫn xuất fluoroquinolon. Thuốc ức chế các enzym topoisomerase II (hay DNA-gyrase) và topoisomerase IV, quan trọng trong quá trình sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA của vi khuẩn.

Phổ tác dụng: Levofloxacin có hoạt tính trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, cũng như một số chủng Mycobacteria. Tuy nhiên, cũng có các vi khuẩn kháng levofloxacin.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống hoặc truyền tĩnh mạch. Thức ăn ít ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.

Phân bố: Phân bố rộng trong cơ thể nhưng khó thấm qua dịch não tủy.

Chuyển hóa: Chuyển hóa rất ít trong cơ thể.

Thải trừ: Chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng hoạt tính không đổi.

9. Thông tin thêm về Levofloxacin

Levofloxacin là đồng phân L-isomer của ofloxacin, có hoạt tính kháng khuẩn cao hơn ofloxacin dạng racemic. Nó là một kháng sinh phổ rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn. Tuy nhiên, sự kháng thuốc với levofloxacin đang gia tăng, vì vậy việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Có tác dụng trên nhiều loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Tác dụng phụ đa dạng, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Dạng dung dịch truyền tĩnh mạch giúp thuốc được hấp thu nhanh chóng. Cần giám sát y tế chặt chẽ để kiểm soát liều dùng và ngăn ngừa kháng thuốc.
Phạm vi chỉ định đa dạng. Có thể gây tương tác với nhiều thuốc khác.
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ