Coje Cảm CúM Siro
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Coje Cảm Cúm Siro
1. Thành phần
Mỗi chai Coje cảm cúm 75ml chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 1500 mg |
Phenylephrin HCl | 37,5 mg |
Clorpheniramin maleat | 4,95 mg |
Tá dược | vừa đủ 75ml |
Dạng bào chế: Siro uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Coje cảm cúm siro chứa Paracetamol, Phenylephrin và Clorpheniramin có tác dụng: giảm sốt, giảm đau đầu, giảm hắt hơi, sổ mũi và các triệu chứng dị ứng đường hô hấp.
2.2 Chỉ định
Thuốc được chỉ định dùng cho:
- Bệnh nhân mắc cảm cúm thông thường.
- Trẻ em và người lớn bị viêm mũi dị ứng, viêm mũi vận mạch, viêm màng nhầy xuất tiết do cúm.
- Trẻ em và người lớn mắc viêm xoang và các vấn đề đường hô hấp trên.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng khuyến cáo phụ thuộc vào độ tuổi:
- Trẻ em 2-6 tuổi: 1-2 thìa cà phê (5ml/thìa)/lần
- Trẻ em 7-12 tuổi: 3 thìa cà phê (5ml/thìa)/lần
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 6 thìa cà phê (5ml/thìa)/lần
Ngày uống 3-4 lần tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Uống trước hoặc sau ăn đều được.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Coje cảm cúm siro cho các đối tượng sau:
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
- Bệnh nhân mắc bệnh mạch vành hoặc tăng huyết áp.
- Bệnh nhân có cơn hen cấp.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: phản ứng ban đỏ hoặc mày đay, sốt do thuốc, tổn thương niêm mạc, buồn ngủ, ngủ gà, khô miệng, chóng mặt hoặc kích thích.
Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng này xảy ra thường xuyên hoặc nặng lên.
6. Tương tác thuốc
Thông tin về tương tác thuốc của Coje cảm cúm siro với các thuốc khác chưa đầy đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng cùng với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho:
- Người lớn tuổi
- Bệnh nhân mắc cường giáp, nhịp tim chậm, blốc tim một phần, bệnh cơ tim, xơ cứng động mạch nặng, đái tháo đường typ I.
- Người phì đại tuyến tiền liệt, tắc đường niệu, tắc môn vị tá tràng (thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này).
- Người bệnh nhược cơ
- Người bệnh tắc nghẽn phổi mạn tính, khó thở.
Không sử dụng cùng rượu và các đồ uống có cồn. Không vượt quá liều khuyến cáo.
Cần được thông tin về khả năng gặp hội chứng Steven – Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN), hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP) và các dấu hiệu nhận biết.
7.2 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Hạn chế sử dụng khi cần sự tập trung cao độ.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và sau khi cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích/nguy cơ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng. Đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu nào.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8. Thông tin hoạt chất
8.1 Paracetamol
Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt. Nó có tác dụng hạ sốt do mọi nguyên nhân và chỉ hạ sốt ở người có thân nhiệt cao, không gây hạ thân nhiệt ở người bình thường. Tác dụng chống viêm gần như không có. Paracetamol giảm đau bằng cách tác động vào các dây thần kinh ngoại biên, không ức chế thần kinh trung ương, không ức chế hô hấp.
8.2 Phenylephrin HCl
Phenylephrin hydroclorid là thuốc tác dụng giống thần kinh giao cảm alpha (alpha,-adrenergic). Nó có tác dụng trực tiếp lên các thụ thể alpha,-adrenergic làm co mạch máu và làm tăng huyết áp. Ở liều thấp (như trong Coje cảm cúm), nó có tác dụng chống xung huyết mũi.
8.3 Clorpheniramin maleat
Clorpheniramin maleat là thuốc kháng histamin thế hệ 1. Thuốc có tác dụng chống dị ứng, làm khô mũi, giảm sổ mũi. Bên cạnh đó, thuốc cũng có tác dụng an thần và kháng cholinergic.
9. Dược động học
Coje cảm cúm hấp thu tốt khi uống. Tác dụng chống dị ứng, chống sung huyết mũi khởi phát sau 15-20 phút. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan và đào thải qua nước tiểu.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Paracetamol hiệu quả và tương đối an toàn khi dùng đúng liều.
- Kết hợp Paracetamol, Phenylephrin và Clorpheniramin mang lại tác dụng toàn diện trong điều trị các triệu chứng cảm cúm.
- Dạng siro dễ uống.
- Giá thành tiết kiệm.
10.2 Nhược điểm
- Sử dụng lâu dài có thể gây phụ thuộc.
- Dạng chai thủy tinh 75ml không tiện lợi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này