Franxomuc

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Thuốc bột uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 1,5 g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược Trung Ương 3 - Việt Nam.

Video

Franxomuc: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi gói Franxomuc 100mg chứa:

Hoạt chất: Acetylcysteine: 100mg
Tá dược: Lactose monohydrat, aspartam, Acid Ascorbic, màu vàng số 6 lake, mùi cam, Silicon dioxide vừa đủ 1 gói.

Dạng bào chế: Thuốc bột uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Franxomuc

2.1.1 Dược lực học

Franxomuc có hoạt chất chính là Acetylcysteine, một dẫn xuất N-acetyl tổng hợp và là tiền chất của axit amin nội sinh L-cysteine, tiền chất của Glutathione chống oxy hóa (GSH). Acetylcysteine có các hoạt động làm tan chất nhầy, chống oxy hóa và có khả năng bảo vệ tế bào, ngăn ngừa ung thư và chống viêm. Sau khi dùng, acetylcysteine thực hiện hoạt động phân hủy chất nhầy bằng cách giảm các liên kết disulfua trong mucoprotein, dẫn đến hóa lỏng chất nhầy và giảm độ nhớt của nó.

Acetylcysteine được chỉ định để điều trị bằng chất nhầy và trong việc quản lý quá liều Acetaminophen. Nó có thời gian tác dụng ngắn (1-8 giờ/lần tùy đường dùng) và có khoảng thời gian điều trị rộng. Bệnh nhân nên được tư vấn về việc pha loãng dung dịch uống để che đậy mùi vị, cũng như nguy cơ quá mẫn và nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Acetylcystein đường uống được hấp thu nhanh, nhưng sinh khả dụng thấp (10-30%) do chuyển hóa bước đầu đáng kể. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 0,5 - 1 giờ sau khi uống.

Chuyển hóa: Acetylcysteine được chuyển hóa qua gan.

Đào thải: Một liều uống acetylcystein đánh dấu phóng xạ được tìm thấy trong nước tiểu trong 24 giờ đầu tiên là 13-38%, trong khi 3% được tìm thấy trong phân. Acetylcysteine có độ thanh thải trung bình là 0,11 L/giờ/kg. Thời gian bán thải toàn phần sau khi sử dụng là 6,25 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Tình trạng rối loạn tiết dịch phế quản
  • Viêm phế quản cấp
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em (2-7 tuổi): 1 gói/lần x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em trên 7 tuổi và người lớn: 2 gói/lần x 3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống đường uống. Hòa tan hoàn toàn gói thuốc vào khoảng 100ml nước đun sôi để nguội. Uống ngay sau khi hòa tan. Nên dùng thuốc cách xa bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử hen phế quản.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Biểu hiện
Thường gặp Buồn nôn, nôn, ù tai, tim đập nhanh, đỏ bừng,...
Ít gặp Buồn ngủ, ù tai, đau đầu, viêm miệng, mề đay, phát ban,...
Hiếm gặp Sốt, rét run hoặc co thắt phế quản.

6. Tương tác thuốc

Acetylcysteine kỵ với các chất chống oxy hóa. Không dùng đồng thời với thuốc chống ho hay thuốc giảm tiết phế quản khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng:

  • Bệnh nhân hen suyễn (có thể gây co thắt phế quản, cần dùng thuốc giãn phế quản nếu cần).
  • Bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa.
  • Bệnh nhân bị phenylceton niệu (do thuốc chứa aspartam).
  • Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu Glucose - galactose.
  • Phản ứng dị ứng với tá dược màu vàng số 6.
  • Nếu tăng tiết dịch đờm nhiều ảnh hưởng đến hô hấp, cần sử dụng dụng cụ hỗ trợ.

7.2 Vận hành xe, máy móc

Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc đau đầu.

7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết.

Bà mẹ cho con bú: Cần thận trọng vì chưa biết thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không.

7.4 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây suy thận, giảm huyết áp, phản ứng phản vệ, suy hô hấp. Điều trị triệu chứng.

7.5 Bảo quản

Để nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Acetylcysteine

N-acetylcysteine (NAC), một tiền chất của cysteine và glutathione, đã được sử dụng trong điều trị nhiều thập kỷ như một chất làm loãng chất nhầy và để điều trị nhiều rối loạn, bao gồm cả nhiễm độc Paracetamol. Ngoài tác dụng điều trị rối loạn tiết dịch phế quản, Acetylcysteine còn có tác dụng giải độc Paracetamol.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Điều trị rối loạn tiết dịch phế quản hiệu quả.
  • Có tác dụng giải độc Paracetamol.
  • Có thể dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú (thận trọng).

Nhược điểm:

  • Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh dạ dày.
  • Thận trọng với phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không dùng chung với thuốc chống ho hoặc thuốc giảm tiết phế quản khác.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ