Medgolds
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Medgolds
Thông tin chi tiết sản phẩm
Medgolds là thuốc kháng viêm, ức chế miễn dịch chứa hoạt chất Methylprednisolon.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methylprednisolon | 16mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Medgolds được chỉ định điều trị các trường hợp:
- Viêm khớp dạng thấp nặng
- Viêm đa cơ
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Bệnh dị ứng
- Hen phế quản
- Thiếu máu tán huyết mắc phải
- Viêm loét đại tràng
- Bệnh Crohn
- Sarcoid phổi
- Bệnh bạch cầu, u lympho ở người lớn
- Đau đa cơ do thấp khớp
- Pemphigus vulgaris
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.
- Viêm khớp dạng thấp nặng: 12-16mg/ngày
- Viêm đa cơ: 48mg/ngày
- Lupus ban đỏ hệ thống: 20-100mg/ngày
- Bệnh dị ứng: 12-40mg/ngày
- Hen phế quản: Liều duy nhất tối đa 64mg
- Thiếu máu tán huyết mắc phải, bệnh bạch cầu và u lympho ở người lớn: 16-100mg/ngày
- Viêm loét đại tràng: 16-60mg/ngày
- Bệnh Crohn: Tối đa 48mg/ngày
- Sarcoid phổi: 32-48mg/ngày, cách ngày
- Đau đa cơ do thấp khớp: 64mg/ngày
- Pemphigus vulgaris: 80-360mg/ngày
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Nên uống thuốc vào buổi sáng. Với điều trị dài ngày, nên uống cách nhật và giảm liều từ từ khi ngừng thuốc.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ lao màng não và sốc nhiễm khuẩn).
- Tổn thương da do nấm, lao hoặc virus.
- Đang sử dụng vaccin virus sống.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Chảy máu cam, glaucoma, đục thủy tinh thể, đau khớp, đái tháo đường, rậm lông, khó tiêu, tăng ngon miệng, kích động thần kinh, mất ngủ.
Ít gặp: Sảng khoái, ảo giác, mê sảng, thay đổi tâm trạng, nhức đầu, u giả ở não, loạn tâm thần, co giật, chóng mặt, tăng huyết áp, phù, tăng sắc tố mô, thâm tím, teo da, trứng cá, tăng glucose huyết, giữ natri và nước, vô kinh, nhiễm kiềm, giảm kali huyết, không dung nạp glucose, chậm lớn, ức chế trục tuyến yên-thượng thận, hội chứng Cushing, viêm tụy, viêm loét thực quản, chướng bụng, nôn, buồn nôn, loét dạ dày, gãy xương, loãng xương, yếu cơ, phản ứng quá mẫn.
6. Tương tác thuốc
- Không dùng chung với nước ép bưởi hoặc ăn bưởi.
- Giảm hiệu lực khi dùng cùng: Thuốc lợi tiểu giảm kali huyết, rifampin, phenobarbital, phenytoin.
- Cần tăng liều insulin do thuốc có thể gây tăng glucose huyết.
- Ảnh hưởng chuyển hóa: Rifampicin, ketoconazol, carbamazepin, phenytoin, phenobarbital, erythromycin, ciclosporin.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi dùng cho: Trẻ em đang phát triển, người suy tim, tăng huyết áp, đái tháo đường, loét tá tràng, loét dạ dày, rối loạn tâm thần, người mới nối thông mạch máu, người loãng xương, người cao tuổi (dùng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất).
Ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị hoặc khi bị stress có thể gây suy tuyến thượng thận cấp. Tác dụng của vaccin có thể bị ảnh hưởng khi dùng liều cao.
Phụ nữ mang thai: Cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Loãng xương, yếu cơ, hội chứng Cushing, tăng năng vỏ thượng thận và ức chế tuyến thượng thận (khi dùng liều cao kéo dài).
Xử trí: Cân nhắc tạm ngừng hoặc ngừng hẳn glucocorticoid.
9. Quên liều
Uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều.
10. Thông tin hoạt chất Methylprednisolon
Dược lực học: Methylprednisolon là glucocorticoid tổng hợp, dẫn xuất methyl của prednisolon. Thuốc có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh bằng cách điều chỉnh biểu hiện gen sau khi liên kết với thụ thể glucocorticoid nội bào. Nó ức chế tổng hợp các cytokin gây viêm và giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu đa nhân và đảo ngược tính thấm mao mạch tăng lên.
Dược động học: Hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng khoảng 82-89%), phân bố rộng rãi trong mô, chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi isoenzym CYP3A4, thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán hủy khoảng 1,8-5,2 giờ.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này