Coirbevel 150/12,5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Coirbevel 150/12,5
Thuốc hạ huyết áp
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Coirbevel 150/12,5 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Irbesartan | 150 mg |
Hydrochlorothiazide | 12,5 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Coirbevel 150/12,5 là sự kết hợp của Irbesartan (thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II) và Hydrochlorothiazide (thuốc lợi tiểu thiazide). Sự kết hợp này có tác dụng hạ huyết áp mạnh hơn so với khi dùng riêng lẻ từng thành phần.
2.1.1 Irbesartan
Irbesartan là một dẫn xuất tetrazole, chất ức chế thụ thể AT1 của angiotensin II. Nó ức chế tác dụng sinh lý của angiotensin II, bao gồm tiết aldosteron và co mạch, bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể angiotensin II AT1 ở nhiều mô, bao gồm tuyến thượng thận và cơ trơn mạch máu. Khi dùng irbesartan ở liều khuyến cáo, nồng độ Kali huyết thanh không thay đổi đáng kể trừ khi có suy thận và/hoặc suy tim. Thuốc hạ huyết áp nhưng thay đổi nhịp tim rất ít. Tác dụng hạ huyết áp phụ thuộc vào liều lượng và có xu hướng không giảm thêm ở liều lượng lớn hơn 300 mg một lần mỗi ngày. Huyết áp giảm tối đa là khoảng 3 đến 6 giờ sau khi uống. Tác dụng hạ huyết áp kéo dài ít nhất 24 giờ. Tác dụng hạ huyết áp thể hiện trong vòng 1-2 tuần. Hiệu quả tối đa đạt được trong vòng 4-6 tuần kể từ khi bắt đầu điều trị và kéo dài khi điều trị lâu dài. Khi ngừng điều trị, huyết áp dần dần trở lại mức cơ bản, nhưng không có bệnh nghiêm trọng đột ngột khi ngừng thuốc.
2.1.2 Hydrochlorothiazide
Hydrochlorothiazide có tác dụng hạ huyết áp, chủ yếu là do giảm thể tích huyết tương và dịch ngoại bào liên quan đến lợi tiểu natri. Về sau, trong quá trình dùng thuốc, tác dụng hạ huyết áp phụ thuộc vào sự giảm sức cản ngoại vi do sự thích nghi dần dần của mạch máu với sự giảm nồng độ Na+. Do đó, tác dụng hạ huyết áp của hydrochlorothiazide bắt đầu chậm sau 1-2 tuần, trong khi tác dụng lợi tiểu bắt đầu nhanh chóng và rõ ràng sau vài giờ. Hydrochlorothiazide làm tăng tác dụng của các thuốc hạ huyết áp khác. Sự kết hợp của Irbesartan và Hydrochlorothiazide dẫn đến giảm huyết áp phụ gia qua các liều điều trị của chúng.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân không đáp ứng với điều trị đơn độc bằng irbesartan hoặc hydrochlorothiazide.
- Điều trị ban đầu cho bệnh nhân cần điều trị phối hợp để đạt mục tiêu huyết áp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều thông thường
Đối với bệnh nhân không đáp ứng với điều trị đơn độc: 1 viên/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu cần thiết. Điều trị ban đầu cho bệnh nhân cần điều trị phối hợp: Liều khởi đầu thường 1 viên/ngày. Có thể tăng liều sau 1-2 tuần điều trị, liều tối đa là 300 mg irbesartan và 25 mg hydroclorothiazide (tương đương 2 viên Coirbevel 150/12,5 mg).
3.1.2 Đối tượng đặc biệt
- Suy thận: Coirbevel 150/12,5 chứa hydrochlorothiazide, không nên dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút). Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinine > 30 ml/phút.
- Suy gan: Không nên dùng ở bệnh nhân suy gan nặng. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống 1 lần/ngày, có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn. Nên uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với irbesartan, hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Mẫn cảm với sulfonamid.
- Bệnh gút, tăng acid uric máu, chứng vô niệu, bệnh Addison, tăng calci máu, suy gan và suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ cho con bú.
- Sử dụng đồng thời với các chế phẩm chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc bệnh nhân suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m²).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng thành phần:
Tần suất | Do Irbesartan | Do Hydrochlorothiazide |
---|---|---|
Thường gặp (>1/100) | Chóng mặt, nhức đầu, hạ huyết áp tư thế | Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, giảm kali máu, tăng acid uric máu, tăng glucose máu, tăng lipid máu (ở liều cao) |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Ban da, mày đay, ngứa, phù mạch, tăng enzym gan, tăng kali máu, đau cơ, đau khớp | Hạ huyết áp tư thế, loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, tiêu chảy, co thắt ruột, mày đay, phát ban, nhạy cảm ánh sáng, hạ magie máu, hạ natri máu, tăng calci máu, kiềm hóa, giảm clo máu, hạ phosphat máu |
Hiếm gặp (<1/1000) | Ho, rối loạn hô hấp, đau lưng, rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, giảm bạch cầu trung tính | Phản ứng phản vệ, sốt, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản, thiếu máu tan huyết, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, viêm mạch, ban, xuất huyết, viêm gan, vàng da ứ mật trong gan, viêm tụy, khó thở, viêm phổi, phù phổi (phản ứng phản vệ), suy thận, viêm thận kẽ, liệt dương, mờ mắt |
6. Tương tác thuốc
- Thuốc chống tăng huyết áp khác: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc bổ sung Kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ Kali: Có thể làm tăng nồng độ Kali máu.
- Lithi: Có thể tăng nồng độ Lithi máu và độc tính.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Giảm thể tích máu: Cần điều chỉnh tình trạng giảm thể tích máu trước khi dùng thuốc.
- Bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận đơn bên: Nguy cơ hạ huyết áp nặng và suy thận cao.
- Bệnh nhân suy thận: Theo dõi nồng độ kali và creatinine máu.
- Bệnh nhân suy gan: Thận trọng.
- Theo dõi điện giải: Thường xuyên theo dõi điện giải máu, đặc biệt ở bệnh nhân dùng corticosteroid, ACTH hoặc digitalis, quinidine.
7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt và mệt mỏi.
7.4 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Tụt huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm.
Điều trị: Rửa dạ dày, gây nôn, sử dụng than hoạt tính. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Irbesartan: Thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, giúp giãn mạch và giảm sức cản mạch máu ngoại vi, dẫn đến hạ huyết áp.
Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide, làm tăng bài tiết natri, nước và kali qua thận, dẫn đến giảm thể tích máu và hạ huyết áp.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Kết hợp 2 hoạt chất Irbesartan và Hydrochlorothiazide, hiệu quả trong trường hợp tăng huyết áp nặng hoặc không đáp ứng với điều trị đơn độc.
- Dạng bào chế tiện lợi.
- Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP.
- Hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp.
- Liệu pháp phối hợp cho phép đạt được lợi ích tối đa từ việc giảm kali và kiểm soát sự tăng tiết renin bù trừ.
9.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này