Codcerin-E
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Codcerin-E: Thông tin chi tiết sản phẩm
Codcerin-E là thuốc điều trị ho được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Codein phosphat | 10mg |
Guaifenesin | 100mg |
Clopheniramin maleat | 2mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2. Công dụng - Chỉ định
Codcerin-E được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị ho khan, viêm phế quản có tiết đờm, viêm họng, viêm phổi và thanh quản.
- Điều trị tình trạng viêm mũi dị ứng, viêm khí quản - phế quản, kích thích màng phổi.
- Điều trị tình trạng khó thở do hen suyễn, ho gà (trong một số trường hợp cụ thể theo chỉ định bác sĩ).
3. Liều dùng - Cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều dùng:
Đối với trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Uống 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày. Không dùng quá 6 lần/ngày và không dùng quá 7 ngày liên tiếp. Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Codcerin-E cho các trường hợp sau:
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Trẻ em dưới 18 tuổi vừa trải qua phẫu thuật cắt amidan hoặc thủ thuật nạo VA.
- Bệnh nhân bị tăng áp lực nội sọ, glaucoma góc hẹp hoặc tắc cổ bàng quang.
- Người có gen chuyển hóa thuốc qua CYP2D6 siêu nhanh.
- Bệnh nhân không dung nạp galactose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc lactose; người dị ứng với một số loại đường, dầu đậu nành hoặc đậu phộng.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Bồn chồn
- Mất phương hướng
- Rối loạn thị giác
- Mạch nhanh hoặc chậm bất thường
- Hạ thân nhiệt hoặc hạ huyết áp tư thế đứng
- Co giật cơ
- Phát ban, nổi mề đay
Tác dụng phụ ít gặp:
- Suy hô hấp
- Tức ngực
- Đánh trống ngực
- Đau dạ dày
- Co thắt ống mật
- Vàng da
- Viêm gan
- Phản ứng phản vệ
- Suy tuần hoàn
- Toát mồ hôi
- Ảo giác
- Nhạy cảm với ánh sáng
- Thiếu máu huyết tán
- Giảm bạch cầu và tiểu cầu
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Codcerin-E có thể làm tăng tác dụng của các thuốc:
- Chủ vận opioid
- Thuốc mê
- Thuốc giảm đau
- Thuốc an thần
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng
- Thuốc ức chế monoamine oxidase
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương
Tác dụng giảm đau tăng lên khi phối hợp với Aspirin, Paracetamol.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
- Không dùng liên tục quá 7 ngày.
- Không dùng cùng rượu bia và các chất kích thích khác.
- Tránh sử dụng thuốc ức chế IMAO-B trong 2 tuần sau khi ngừng Codcerin-E.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, mất phương hướng.
8. Xử lý quá liều
Quá liều Codcerin-E có thể gây nghiện thuốc, suy hô hấp, hạ huyết áp, co giật. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu. Có thể dùng than hoạt tính nếu không có chống chỉ định và thời gian từ khi uống quá liều chưa quá 1 giờ.
9. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không dùng liều gấp đôi để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
10.1 Codein phosphat
Codein là một opioid tác động yếu, có tác dụng giảm đau và ức chế ho bằng cách tác động lên trung tâm ho ở hành não. Nó cũng làm khô dịch đường hô hấp và tăng độ quánh đặc của dịch tiết đường phế quản.
10.2 Guaifenesin
Guaifenesin là một chất long đờm, giúp làm giảm độ nhớt của dịch tiết ở khí quản và phế quản, tăng hiệu quả của phản xạ ho và giúp đờm thoát ra dễ dàng.
10.3 Chlorpheniramin maleat
Chlorpheniramin là một thuốc kháng histamine H1, có tác dụng chống dị ứng, giảm ngứa, sổ mũi, hắt hơi.
11. Dược lực học và Dược động học
Xem phần 9 trong nội dung ban đầu.
12. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này