Fedestar 80

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
80
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ

Video

Fedestar 80: Thuốc Điều Trị Gút

Fedestar 80 là thuốc được chỉ định để điều trị và kiểm soát tình trạng tăng acid uric máu và điều trị bệnh Gout.

1. Thành phần

Hoạt chất Febuxostat 80 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Fedestar 80

2.1.1 Dược lực học

Febuxostat là một chất ức chế enzyme xanthine oxidase, enzyme tham gia vào quá trình dị hóa Purin bằng cách xúc tác hai phản ứng cuối cùng tạo ra Axit uric từ Hypoxanthine. Với tính chất ức chế mạnh và chọn lọc, Febuxostat tạo thành một phức hợp ổn định với cả dạng khử và dạng oxy hóa của enzym, do đó ức chế chức năng của nó. Khi được sử dụng trong điều trị, Febuxostat giúp giảm nồng độ axit uric trong huyết thanh ở động vật và người. Hiệu quả điều trị của Febuxostat được đánh giá dựa trên khả năng giảm nồng độ axit uric trong huyết thanh ở bệnh nhân tăng axit uric máu, được đo bằng nồng độ axit uric trong huyết thanh vượt quá khả năng hòa tan của axit uric (khoảng 7 mg/dL). Cấu trúc hóa học của Febuxostat không giống với cấu trúc Purin hoặc Pyrimidine, và nó không có tác dụng ức chế các enzym khác trong con đường dị hóa nucleotide.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sau khi uống, Febuxostat được hấp thu nhanh chóng và đạt độ cao nhất trong huyết tương sau khoảng 1-1,5 giờ. Khoảng 49% liều Febuxostat dùng đường uống được hấp thu.
  • Phân bố: Febuxostat có thể tích phân bố khoảng 50 lít ở trạng thái ổn định. Nó có khả năng kết hợp với protein huyết tương (PPB) với tỷ lệ xấp xỉ 99%, chủ yếu là Albumin.
  • Chuyển hóa: Febuxostat được chuyển hóa rộng rãi thông qua các enzym UGT (uridine diphosphate glucuronosyltransferase), bao gồm UGT1A1, UGT1A3, UGT1A9 và UGT2B7. Nó cũng được chuyển hóa bởi các enzym CYPs1A2, CYP2C8, CYP2C9. Ngoài ra, Febuxostat còn ức chế hoạt động của protein kháng ung thư vú (BCRP).
  • Thải trừ: Thời gian bán thải biểu kiến trung bình (T1/2) của Febuxostat là khoảng 5-8 giờ. Các chất chuyển hóa của Febuxostat được thải trừ qua gan và thận. Tỷ lệ Febuxostat được thải trừ không đổi trong nước tiểu là dưới 5%.

2.2 Chỉ định

Fedestar 80 được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tăng acid uric máu mãn tính ở các trường hợp có lắng đọng urat.
  • Người có hoặc không có tiền sử có sạn urat, viêm khớp trên nền bệnh gout.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo: 80mg/ngày. Với trường hợp Acid uric huyết thanh > 6 mg/dL (357 µmol/L) sau 2-4 tuần: Cân nhắc hiệu chỉnh liều lên 120mg/ngày. Với trường hợp điều trị dự phòng Gút, cần sử dụng ít nhất trong 6 tháng để đạt hiệu quả tối ưu.

3.2 Cách dùng

Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. Nên uống thuốc vào cùng một giờ trong ngày. Không nhai, nghiền, bẻ thuốc. Uống thuốc cùng với nước lọc.

4. Chống chỉ định

Chống chỉ định với người mẫn cảm với Febuxostat. Không dùng cho bệnh nhân đang điều trị bằng Azathioprine hoặc Mercaptopurine.

5. Tác dụng phụ

Thuốc hầu như có tác dụng phụ ít gặp. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: đau đầu, chóng mặt, đau khớp, rối loạn tiêu hóa, dị ứng, thay đổi chức năng gan. Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn được liệt kê chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của thuốc. (Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ chi tiết được cung cấp từ nguồn tham khảo ban đầu đã được rút gọn ở đây để đảm bảo tính ngắn gọn của văn bản. Người dùng nên tham khảo hướng dẫn sử dụng đầy đủ của sản phẩm để có thông tin chính xác nhất.)

6. Tương tác thuốc

Các thuốc kháng acid (Magie hydroxit và Nhôm hydroxit): Làm chậm quá trình hấp thu Febuxostat. Theophylline: Làm tăng nồng độ và sự hấp thu của Theophylline. Nên thận trọng khi dùng Febuxostat cùng với Theophylline. Repaglinide: Có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng. Febuxostat ức chế CYP2C8, dẫn đến chậm đào thải và tăng nồng độ repaglinide. Các thuốc ức chế protein kháng ung thư vú (BCRP): Làm tăng độc tính gan do Methotrexate gây ra. Rosuvastatin: Febuxostat làm tăng nồng độ Rosuvastatin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Công thức của Febuxostat có chứa tá dược là Lactose. Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân không dung nạp đường sữa.
  • Gout cấp: Có thể xảy ra trong những ngày đầu sử dụng Febuxostat. Có thể dự phòng bằng thuốc chống viêm không Steroid hoặc Colchicine.
  • Độc tính trên gan: Cần kiểm tra chức năng gan trước khi điều trị và trong quá trình điều trị.
  • Phản ứng nghiêm trọng trên da: Có thể xảy ra các phản ứng nghiêm trọng trên da.
  • Các biến cố tim mạch nguy hiểm cũng đã được báo cáo.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần thận trọng khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Cân nhắc lợi ích - rủi ro trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ. Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

9. Thêm thông tin về Febuxostat

Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc, mạnh mẽ của enzyme xanthine oxidase, enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất acid uric trong cơ thể. Bằng cách ức chế enzyme này, Febuxostat làm giảm đáng kể sản xuất acid uric, dẫn đến việc giảm nồng độ acid uric trong máu. Điều này giúp giảm nguy cơ hình thành các tinh thể urat gây nên các cơn gút cấp và các biến chứng khác của bệnh gout.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ