Metovance
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Metovance
Thuốc Metovance được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường tuýp II.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metformin hydroclorid | 500 mg |
Glibenclamide | 5 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Tác dụng và Chỉ định
Tác dụng của thuốc Metovance
Metformin hydroclorid (Biguanid):
- Giảm tân tạo đường ở gan.
- Tăng sử dụng glucose ngoại biên.
- Chậm hấp thu glucose ở ruột.
- Không kích thích sinh tổng hợp Insulin.
- Không gây hạ đường huyết ở người bình thường.
Glibenclamide (Sulfonylurê):
- Giảm lượng glucose trong máu.
- Kích thích tuyến tụy bài tiết và sinh tổng hợp Insulin.
Sự kết hợp Metformin và Glibenclamide giúp điều hòa đường huyết, hạ đường huyết mà không gây hạ đường huyết quá mức.
Chỉ định
- Bệnh tiểu đường type II với lượng đường trong máu cao.
- Phối hợp với chế độ ăn kiêng và tập luyện để kiểm soát đường huyết.
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng
Liều khởi đầu: 1 viên/lần, 1 lần/ngày vào buổi sáng.
Sau 1-2 tuần (nếu đáp ứng tốt): Có thể tăng lên 2 viên/ngày, chia 2 lần sáng và tối.
Liều tối đa: 3 viên/ngày hoặc 4 viên/ngày (tùy theo chỉ định của bác sĩ), chia nhiều lần trong ngày.
Người lớn tuổi và suy thận: Cần hiệu chỉnh liều và theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc, tốt nhất là trong bữa ăn. Không nhai hoặc làm vỡ viên.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiểu đường type I (phụ thuộc insulin).
- Toan ceton máu, toan chuyển hóa, hôn mê.
- Suy thận nặng, suy gan, nhiễm độc gan do rượu, nghiện rượu.
- Suy hô hấp, suy tim, sốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (không khuyến cáo).
Tác dụng phụ
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Rối loạn vị giác (ăn không ngon, đắng miệng).
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, chán ăn.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, dị ứng da (da khô, nổi mẩn, phát ban).
Theo dõi tình trạng sức khỏe và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất thường.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng nấm (Miconazole, Fluconazole): Tăng tác dụng hạ đường huyết.
- Thuốc ức chế acid mật: Dùng cách nhau ít nhất 4 giờ.
- Rượu, bia: Tăng nguy cơ ngộ độc, suy gan.
- Phenylbutazone: Tăng tác dụng hạ đường huyết của Glibenclamide.
- Chlorpromazine liều cao: Tăng đường huyết, giảm tác dụng Metovance.
- Glucocorticoids và Tetracosactide: Tăng đường huyết, giảm dung nạp Metovance.
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Chất cản quang có Iod: Tăng nguy cơ nhiễm toan máu.
- Chất chẹn beta: Giảm tác dụng Metovance, gây hạ đường huyết quá mức.
- Thuốc ức chế men chuyển (Captopril, Enalapril): Hạ đường huyết quá mức.
Lưu ý và thận trọng
- Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý.
- Đề phòng hạ đường huyết quá mức.
- Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Metformin Hydrochloride
Metformin là một biguanide được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Cơ chế chính của nó là làm giảm sản xuất glucose ở gan, cải thiện sự nhạy cảm của insulin ngoại biên và làm chậm sự hấp thu glucose từ ruột. Metformin không kích thích bài tiết insulin.
Glibenclamide
Glibenclamide là một thuốc sulfonylurea làm tăng bài tiết insulin từ tuyến tụy. Nó được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2 khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không đủ để kiểm soát đường huyết. Glibenclamide có thể gây hạ đường huyết.
Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có trong nội dung đã cung cấp)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này