Clorpheniramin 4Mg Meyer
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Clorpheniramin 4mg Meyer
Thuốc Chống Dị Ứng
1. Thành phần
Mỗi viên nén Clorpheniramin 4mg Meyer chứa:
Hoạt chất: | Clorpheniramin maleat 4mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Clorpheniramin là một chất kháng Histamin H1 mạnh. Nó ức chế tác dụng của histamin trên cơ trơn, làm giảm mề đay và phù nề trong các phản ứng dị ứng. Thuốc hiệu quả trong kiểm soát triệu chứng của các bệnh dị ứng đáp ứng với thuốc đối kháng Histamin, như viêm mũi dị ứng, dị ứng do côn trùng cắn, viêm da dị ứng.
Clorpheniramin cũng có hoạt tính kháng tiết Cholinergic, có thể gây ra tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, bí tiểu tiện. Mức độ tác dụng phụ này khác nhau tùy từng người.
2.2 Chỉ định
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm
- Các phản ứng dị ứng ngoài da: viêm da tiếp xúc, phù Quincke, mày đay
- Dị ứng thức ăn, côn trùng đốt, phản ứng huyết thanh
- Nghẹt mũi, sổ mũi
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, cách 4-6 giờ/lần (nếu cần). Liều tối đa: 6 viên (24mg)/ngày.
Trẻ em:
- 6-12 tuổi: 1/2 viên/lần, 2 lần/ngày
- 2-6 tuổi: 1/4 viên/lần, 2 lần/ngày
Người già: Cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Viên thuốc có 3 rãnh chia để chia nhỏ liều. Do thuốc có thể gây buồn ngủ, nên dùng trước khi đi ngủ. Đối với viêm mũi dị ứng, nên dùng thuốc trước mùa dị ứng và dùng liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.
4. Chống chỉ định
- Trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng
- Phụ nữ đang cho con bú
- Người bị bệnh tăng nhãn áp góc đóng, loét dạ dày - tá tràng, tắc môn vị - tá tràng
- Người đang bị hen cấp
- Người bị tắc cổ bàng quang, phì đại tuyến tiền liệt, bí tiểu tiện
- Người đang dùng thuốc IMAO trong vòng 2 tuần trước đó
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngủ gà, buồn ngủ, khô miệng.
Hiếm gặp: Buồn nôn, chóng mặt.
6. Tương tác thuốc
- Dùng chung với thuốc IMAO làm tăng tác dụng kháng tiết cholinergic của Clorpheniramin.
- Làm tăng nồng độ Phenytoin trong máu, có thể gây ngộ độc khi dùng kết hợp.
- Dùng kết hợp với rượu và thuốc an thần làm tăng tác dụng gây ngủ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (có thể tăng tác dụng kháng Acetylcholin).
- Thận trọng khi dùng cho người bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc hen suyễn.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc (có thể gây buồn ngủ, nhìn mờ).
- Không dùng chung với rượu.
- Tuân thủ đúng liều lượng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên động vật không thấy quái thai, tuy nhiên vẫn cần thận trọng, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Chống chỉ định dùng cho phụ nữ mang thai.
Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng vì thuốc có thể tiết vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều thường do cố ý dùng lượng thuốc lớn. Nếu xảy ra, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Clorpheniramin
Clorpheniramin là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Nó hoạt động bằng cách chặn thụ thể histamine H1, giảm phản ứng viêm và các triệu chứng dị ứng như ngứa, sổ mũi, hắt hơi và chảy nước mắt. Ngoài ra, nó còn có tác dụng chống cholinergic, dẫn đến tác dụng phụ như khô miệng và táo bón.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của Clorpheniramin trong điều trị viêm mũi dị ứng và các triệu chứng dị ứng khác. Tuy nhiên, do tác dụng phụ gây buồn ngủ đáng kể, nên sử dụng thận trọng và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
9. Dược động học/Dược lực học
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn tham khảo khác do không có trong nội dung cung cấp)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm: Viên uống dễ dùng, hiệu quả trong điều trị mề đay, viêm mũi dị ứng. Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm: Chưa có đủ thông tin về liều dùng ở trẻ em dưới 2 tuổi. Có thể gây buồn ngủ.
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này