Cloroquin Phosphat 250Mg Mekophar
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Cloroquin Phosphat 250mg Mekophar
Tên thuốc: Cloroquin Phosphat 250mg Mekophar
Nhóm thuốc: Thuốc trị ký sinh trùng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Chloroquine phosphate 250mg |
Tá dược: | vừa đủ (tinh bột, đường, natri, magie,...) |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Chloroquine tác động trực tiếp lên hồng cầu, giảm số lượng thể vô tính của ký sinh trùng sốt rét bên trong hồng cầu, diệt trừ tác nhân gây sốt rét. Thuốc không có tác dụng trên giai đoạn ngoại hồng cầu, do đó không dùng để phòng ngừa tái phát bệnh. Ngoài ra, chloroquine cũng có tác dụng diệt một số loại ký sinh trùng khác như amip gan, sán lá gan và một số loại nấm.
2.2 Chỉ định
- Điều trị sốt rét (trừ Plasmodium falciparum kháng thuốc).
- Điều trị nhiễm amip gan, sán lá gan.
- Hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh. Liều dùng sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ:
Sốt rét:
- Trẻ em dưới 1 tuổi: Ngày 1-2: ½ viên; Ngày 3: ¼ viên.
- Trẻ em 1-5 tuổi: Ngày 1-2: 1 viên; Ngày 3: ½ viên.
- Trẻ em 5-12 tuổi: Ngày 1-2: 2 viên; Ngày 3: 1 viên.
- Trẻ em 12-15 tuổi: Ngày 1-2: 3 viên (chia làm nhiều lần); Ngày 3: 1,5 viên.
- Người lớn trên 15 tuổi: Ngày 1-2: 4 viên (chia 2-3 lần); Ngày 3: 2 viên.
Sán:
1 viên/ngày, trong 5 ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Uống thuốc sau ăn khoảng 30 phút.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh vảy nến.
- Rối loạn võng mạc.
- Thai kỳ.
- Rối loạn thần kinh.
5. Tác dụng phụ
- Tiêu chảy, chán ăn.
- Liều cao: Rối loạn thần kinh (rối loạn thị giác, thính giác), suy tim (hiếm gặp).
6. Tương tác thuốc
Chloroquine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu chloroquine.
- Cimetidine: Ức chế chuyển hóa chloroquine, tăng nồng độ trong huyết tương.
- Ampicillin: Chloroquine giảm sinh khả dụng của Ampicillin.
- Cyclosporine: Chloroquine làm tăng nồng độ Cyclosporine trong huyết thanh.
- Mefloquine: Tăng nguy cơ co giật khi dùng đồng thời.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thường xuyên kiểm tra công thức máu trong quá trình điều trị.
- Theo dõi cẩn thận các vấn đề về mắt.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào.
7.2 Bảo quản
Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 25-30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Chloroquine Phosphate
Chloroquine phosphate là một dẫn xuất của 4-aminoquinoline. Cơ chế tác dụng chính là ức chế quá trình trùng hợp heme trong hồng cầu của ký sinh trùng sốt rét, dẫn đến ức chế sự phát triển và gây chết ký sinh trùng. Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa và được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
9. Xử trí quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tư liệu chuyên ngành y tế)
10. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VD-15025-11
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam
Đóng gói: 200 viên/lọ
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này