Cipostril
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cipostril
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi tuýp thuốc Cipostril chứa 1,5mg Calcipotriol monohydrate và các tá dược khác. Dạng bào chế: thuốc mỡ bôi da. |
---|---|
Số đăng ký | VD-20168-13 |
Nhà sản xuất | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Đóng gói | Hộp 1 tuýp 30g |
Công dụng - Chỉ định
Cipostril được chỉ định điều trị vảy nến mảng mức độ nhẹ đến vừa.
Dược lực học
Calcipotriol là một chất tương tự tổng hợp của vitamin D. Cơ chế tác dụng liên quan đến việc điều chỉnh sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào da, giúp giảm viêm và giảm vảy.
Dược động học
Khoảng 6% (+3%, SD) liều calcipotriene được sử dụng được hấp thụ toàn thân khi thuốc mỡ được bôi tại chỗ cho các mảng vảy nến hoặc 5% (+2,6%, SO) khi bôi cho da bình thường. Quá trình chuyển hóa calcipotriene sau khi hấp thụ toàn thân diễn ra nhanh chóng và xảy ra thông qua con đường tương tự như hormone tự nhiên. Các chất chuyển hóa chính yếu hơn nhiều so với hợp chất gốc.
Liều dùng - Cách dùng
Liều khởi phát: Bôi thuốc mỡ lên vùng bị bệnh 2 lần/ngày.
Liều duy trì: Bôi 1 lần/ngày.
Liều tối đa hàng tuần:
- Người lớn: không vượt quá 100g.
- Trẻ em 6-12 tuổi: không vượt quá 50g.
- Trẻ em trên 12 tuổi: không vượt quá 75g.
Cách dùng: Lấy lượng thuốc vừa đủ, bôi trực tiếp lên vùng da bị bệnh, xoa đều. Không nên bôi lớp quá dày. Rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với Calcipotriol.
- Người bệnh tăng calci huyết hoặc có dấu hiệu nhiễm độc Vitamin D.
- Không bôi thuốc lên mặt.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Kích ứng da (bỏng, rát, ngứa, ban xuất huyết, khô da) ở 10-15% bệnh nhân; Phát ban, mẩn ngứa, viêm da, bệnh vảy nến trầm trọng thêm, bong da ở 1-10% bệnh nhân.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Teo da, viêm nang lông, tăng calci huyết, tăng sắc tố mô.
Xử trí: Ngừng dùng thuốc nếu kích ứng da. Nếu tăng calci huyết, ngừng dùng thuốc cho đến khi calci huyết trở về bình thường. Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn.
Tương tác thuốc
Khi dùng Cipostril đồng thời với điều trị bằng ánh sáng tử ngoại B, cần sử dụng Cipostril trước ít nhất 2 giờ trước khi điều trị bằng ánh sáng tử ngoại B.
Lưu ý thận trọng
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Đối với vảy nến mảng mạn tính, nặng, cần theo dõi định kỳ nồng độ Calci trong huyết thanh và nước tiểu vì nguy cơ tăng Calci huyết.
- Tránh để thuốc tiếp xúc với vùng da không bị bệnh, không để dính vào mắt, niêm mạc và mặt. Rửa sạch nếu dính vào.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu cụ thể. Không nên sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Xử lý quá liều
Quá liều có thể dẫn đến tăng calci huyết. Ngừng dùng thuốc cho đến khi chỉ số calci huyết trở về bình thường.
Quên liều
Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên. Tiếp tục dùng liều kế tiếp theo đúng lịch trình.
Thông tin thêm về Calcipotriol
Calcipotriol là một dẫn xuất của vitamin D3, có tác dụng điều trị hiệu quả bệnh vảy nến thể mảng mạn tính từ nhẹ đến trung bình. Nó có hiệu quả hơn so với một số phương pháp điều trị khác như Calcitriol, Tacalcitol, nhựa than đá và dithranol.
Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị vảy nến, có thể kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
Nhược điểm: Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người tăng calci huyết hoặc nhiễm độc vitamin D, không bôi lên mặt.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này