Cimetidine Mkp 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-13963-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hóa – Dược Phẩm Mekophar

Video

Cimetidine MKP 300mg

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Cimetidine MKP 300mg chứa:

Hoạt chất: Cimetidine 300mg
Tá dược: Talc, Sodium Starch glycolate, Povidone,… (và các tá dược khác)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Cimetidine MKP 300mg là thuốc đối kháng thụ thể H2, giúp giảm tiết acid dạ dày. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị loét dạ dày - tá tràng lành tính (bao gồm cả loét do thuốc chống viêm không steroid NSAIDs và loét tái phát).
  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.
  • Dự phòng xuất huyết tiêu hóa ở người bệnh nặng.
  • Điều trị trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Giảm nguy cơ hít phải dịch vị acid trước khi gây mê toàn thân (phẫu thuật).
  • Điều trị tăng tiết dịch vị.
  • Hội chứng ruột ngắn (để giảm mất dịch và kém hấp thu).
  • Dùng cho người suy tụy để giảm phân hủy enzyme bổ sung.

Chống chỉ định

Không sử dụng Cimetidine MKP 300mg cho những người:

  • Quá mẫn với Cimetidine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Cimetidine có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải. Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp Rất hiếm gặp
Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, đau cơ, mệt mỏi, ban da Viêm tụy, đau khớp Viêm gan, tăng transaminase huyết tương, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu, ảo giác, lú lẫn, trầm cảm, nhịp tim nhanh, nhịp chậm xoang, phong bế tim, tăng creatinin huyết tương, viêm thận kẽ, bất lực (có hồi phục), chứng vú to ở nam giới, tiết sữa quá nhiều, viêm mạch quá mẫn, rụng tóc (có hồi phục) Phản ứng phản vệ

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Cimetidine có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của chúng. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc chống đông (như Warfarin): Cimetidine có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin.
  • Thuốc chống loạn nhịp (như Lidocain, Procainamid): Cimetidine có thể làm tăng nồng độ thuốc chống loạn nhịp trong máu.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Có thể tăng nồng độ huyết tương của thuốc chẹn kênh canxi.
  • Thuốc giãn phế quản (như Theophylline): Cimetidine có thể làm giảm tác dụng của thuốc giãn phế quản.
  • Thuốc trị động kinh (như Phenytoin): Cimetidine có thể làm tăng nồng độ thuốc trị động kinh trong máu.
  • Sulfonylurea uống, Metformin: Có thể tăng nồng độ huyết tương của các thuốc này.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (như Tacrolimus, Ciclosporin): Cimetidine có thể làm tăng nồng độ thuốc ức chế miễn dịch trong máu.
  • Thuốc kháng nấm azol: Cimetidine có thể làm giảm hấp thu của thuốc kháng nấm azol.
  • Thuốc chống HIV (như Atazanavir): Cimetidine có thể làm tăng hấp thu của Atazanavir.
  • Thuốc giảm đau chứa Morphin: Có thể tương tác với Cimetidine.
  • Rượu: Cần thận trọng khi sử dụng rượu cùng với Cimetidine.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược, trước khi bắt đầu sử dụng Cimetidine MKP 300mg.

Dược lực học

Cimetidine là một thuốc đối kháng thụ thể H2 cạnh tranh. Nó ức chế sự gắn kết của histamine với thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày, làm giảm sự tiết acid hydrochloric và yếu tố nội tại.

Dược động học

Cimetidine hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 60-70%. Thức ăn làm giảm hấp thu. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng Cimetidine MKP 300mg phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Liều dùng thông thường được đề cập trong tài liệu tham khảo nhưng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể. Ví dụ, liều dùng ở người cao tuổi và người suy thận cần được giảm xuống.

Lưu ý: Viên thuốc khó chia lẻ liều, cần xem xét sử dụng dạng bào chế khác nếu cần dùng liều nhỏ hơn.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh có tiền sử loét dạ dày, rối loạn hấp thu glucose-galactose, thiếu hụt lactase Lapp, không dung nạp galactose.
  • Giảm liều ở người bệnh suy giảm chức năng thận.
  • Cần loại trừ khả năng u ác tính trước khi điều trị loét dạ dày - tá tràng.
  • Người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt.
  • Điều trị dài hạn cần theo dõi định kỳ.
  • Điều chỉnh liều khi dùng với các thuốc khác có khoảng điều trị hẹp.
  • Cimetidine đi vào sữa mẹ và nhau thai, cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: mất phương hướng, giãn đồng tử, suy hô hấp, loạn ngôn, co giật, kích động, mạch nhanh, rối loạn nhịp tim. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. Điều trị bao gồm gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng hỗ trợ (như tiêm Diazepam cho co giật, Atropin cho nhịp tim chậm, Lidocain cho rối loạn nhịp tâm thất).

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Cimetidine

Cimetidine là một thuốc được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tiết acid dạ dày. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, Cimetidine cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể về tình trạng sức khỏe của bạn và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ