Cimetidin Mkp 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cimetidin MKP 200mg
Cimetidin MKP 200mg là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể histamine H2. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar và có số đăng ký VD-1030-06. Mỗi hộp thuốc gồm 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên nén.
Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
- Cimetidin: 200mg
- Tá dược vừa đủ
Công dụng - Chỉ định
Cimetidin MKP 200mg được chỉ định để điều trị:
- Viêm loét dạ dày tá tràng (ở giai đoạn tiến triển và sau khi ổ loét lành)
- Loét tá tràng
- Đau dạ dày liên quan đến tăng tiết acid
- Phòng ngừa xuất huyết đường tiêu hóa do viêm loét dạ dày tá tràng, viêm loét thực quản
- Trào ngược dạ dày thực quản
- Hội chứng Zollinger-Ellison
Dược lực học
Cimetidin là chất đối kháng thụ thể histamine H2. Cơ chế tác dụng chính là ức chế sự tiết acid dạ dày, giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid.
Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 60% ở người khỏe mạnh và 70% ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 1 L/kg.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu thành cimetidin sulfoxid và các chất chuyển hóa khác.
- Thải trừ: Phần lớn thuốc (58-77%) được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
Trẻ em: 20-25 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Nên uống thuốc sau bữa ăn khoảng 1 giờ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Cimetidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu
- Mệt mỏi, suy nhược
- Hồng ban đa dạng
- Sốt
- Đau nhức cơ xương khớp
- Rối loạn nhịp tim (chậm nhịp, block tim)
- Viêm thận kẽ
- Suy giảm chức năng gan
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cimetidin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Metformin (thuốc điều trị đái tháo đường)
- Warfarin (thuốc chống đông máu)
- Lidocain (thuốc gây tê)
- Quinidin (thuốc tim mạch)
- Propranolol (thuốc ức chế beta)
- Nifedipin (thuốc chẹn kênh canxi)
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân đái tháo đường, hen suyễn, viêm phổi mạn tính, suy giảm miễn dịch, suy gan thận.
- Cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: loạn ngôn, giãn đồng tử, mạch nhanh, kích động, suy hô hấp, mất phương hướng. Cần gây nôn, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin bổ sung về Cimetidin
Cimetidine đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị loét dạ dày tá tràng và các vấn đề liên quan đến tăng tiết acid trong nhiều năm. Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của cimetidine trong việc giảm tiết acid dạ dày và thúc đẩy quá trình lành vết loét. Tuy nhiên, sự ra đời của các thuốc ức chế bơm proton (PPIs) hiện đại hơn đã làm giảm bớt việc sử dụng cimetidine trong những năm gần đây do PPIs có hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn. Mặc dù vậy, Cimetidine vẫn có vai trò trong điều trị một số trường hợp cụ thể và vẫn được sử dụng ở một số quốc gia.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này