Cimetidin Mkp 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32131-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar

Video

Cimetidin MKP 200mg

Cimetidin MKP 200mg là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể histamine H2. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar và có số đăng ký VD-1030-06. Mỗi hộp thuốc gồm 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên nén.

Thành phần

Mỗi viên nén chứa:

  • Cimetidin: 200mg
  • Tá dược vừa đủ

Công dụng - Chỉ định

Cimetidin MKP 200mg được chỉ định để điều trị:

  • Viêm loét dạ dày tá tràng (ở giai đoạn tiến triển và sau khi ổ loét lành)
  • Loét tá tràng
  • Đau dạ dày liên quan đến tăng tiết acid
  • Phòng ngừa xuất huyết đường tiêu hóa do viêm loét dạ dày tá tràng, viêm loét thực quản
  • Trào ngược dạ dày thực quản
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

Dược lực học

Cimetidin là chất đối kháng thụ thể histamine H2. Cơ chế tác dụng chính là ức chế sự tiết acid dạ dày, giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid.

Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 60% ở người khỏe mạnh và 70% ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 1 L/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu thành cimetidin sulfoxid và các chất chuyển hóa khác.
  • Thải trừ: Phần lớn thuốc (58-77%) được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng

Người lớn: 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày.

Trẻ em: 20-25 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.

Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Nên uống thuốc sau bữa ăn khoảng 1 giờ.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Cimetidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu
  • Mệt mỏi, suy nhược
  • Hồng ban đa dạng
  • Sốt
  • Đau nhức cơ xương khớp
  • Rối loạn nhịp tim (chậm nhịp, block tim)
  • Viêm thận kẽ
  • Suy giảm chức năng gan

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Cimetidin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Metformin (thuốc điều trị đái tháo đường)
  • Warfarin (thuốc chống đông máu)
  • Lidocain (thuốc gây tê)
  • Quinidin (thuốc tim mạch)
  • Propranolol (thuốc ức chế beta)
  • Nifedipin (thuốc chẹn kênh canxi)

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở bệnh nhân đái tháo đường, hen suyễn, viêm phổi mạn tính, suy giảm miễn dịch, suy gan thận.
  • Cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: loạn ngôn, giãn đồng tử, mạch nhanh, kích động, suy hô hấp, mất phương hướng. Cần gây nôn, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin bổ sung về Cimetidin

Cimetidine đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị loét dạ dày tá tràng và các vấn đề liên quan đến tăng tiết acid trong nhiều năm. Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của cimetidine trong việc giảm tiết acid dạ dày và thúc đẩy quá trình lành vết loét. Tuy nhiên, sự ra đời của các thuốc ức chế bơm proton (PPIs) hiện đại hơn đã làm giảm bớt việc sử dụng cimetidine trong những năm gần đây do PPIs có hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn. Mặc dù vậy, Cimetidine vẫn có vai trò trong điều trị một số trường hợp cụ thể và vẫn được sử dụng ở một số quốc gia.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ