Chlorpheniramin 4Mg Imexpharm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Chlorpheniramin 4mg Imexpharm
Thuốc Chống Dị Ứng
Thành phần | Mỗi viên nén chứa: |
---|---|
Dược chất: | Chlorpheniramin maleat 4mg |
Tá dược: | Quinoline Yellow, Lactose,… (Danh sách tá dược cụ thể có thể tham khảo thêm thông tin trên bao bì sản phẩm) |
Dạng bào chế: | Viên nén |
Tác dụng - Chỉ định
Dược lực học
Chlorpheniramin maleat là thuốc chống dị ứng thuộc nhóm kháng histamin thế hệ đầu tiên. Chlorpheniramin cạnh tranh với thụ thể H1 để làm giảm các triệu chứng dị ứng. Thuốc có tác dụng chống tiết Acetylcholin, cần thận trọng khi sử dụng. Ngoài tác dụng chống dị ứng và chống viêm, Chlorpheniramin Maleate (CPM) gần đây còn được xác định có hoạt tính kháng virus phổ rộng, chống lại virus cúm A/B và SARS-CoV-2.
Dược động học
- Hấp thu: Sau 0,5-1 giờ, Chlorpheniramin có mặt trong huyết tương và đạt nồng độ đỉnh sau 2,5-6 giờ.
- Phân bố: Chlorpheniramin liên kết 70% với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Ở gan.
- Thải trừ: Qua nước tiểu. Thời gian bán thải là 12-15 giờ.
Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng
- Điều trị các triệu chứng dị ứng khác như: viêm da tiếp xúc, dị ứng thức ăn, hắt hơi, sổ mũi, phù mạch, sung huyết mũi, phản ứng huyết thanh, viêm mũi vận mạch do histamin, ngứa do thủy đậu, sởi, phù Quincke, viêm kết mạc dị ứng, côn trùng đốt.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Người lớn (≥12 tuổi): 1 viên, cách 4-6 giờ/lần, tối đa 6 viên/ngày.
- Trẻ em (6-12 tuổi): ½ viên, cách 4-6 giờ/lần, tối đa 3 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng
Uống thuốc với nước.
Chống chỉ định
Không sử dụng Chlorpheniramin cho những trường hợp sau:
- Loét dạ dày tá tràng
- Glaucoma góc hẹp
- Quá mẫn với Chlorpheniramin
- Tắc cổ bàng quang
- Đang dùng thuốc ức chế MAO (Monoamin Oxidase) trong vòng 2 tuần
- Trẻ sơ sinh, trẻ đẻ thiếu tháng
- Đang bị cơn hen cấp
- Tắc môn vị tá tràng
- Triệu chứng phì đại tuyến tiền liệt
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Khô miệng
- Buồn ngủ
- Ngủ gà
Hiếm gặp:
- Buồn nôn
- Chóng mặt
Lưu ý: Một số tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
- Phenytoin (thuốc chống động kinh): Chlorpheniramin có thể ức chế chuyển hóa Phenytoin, tăng nguy cơ ngộ độc.
- Thuốc an thần, gây ngủ, ethanol: Tăng tác dụng an thần của Chlorpheniramin.
- Thuốc ức chế Monoamin Oxidase (MAO): Làm tăng và kéo dài tác dụng của Chlorpheniramin.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Chlorpheniramin cho:
- Người lái xe và vận hành máy móc
- Người cao tuổi (≥60 tuổi)
- Người khó thở, người bệnh phổi mạn tính
- Trẻ nhỏ có tắc nghẽn phổi (có nguy cơ ngừng thở, suy giảm hô hấp)
- Người bị bệnh nhược cơ (có thể làm trầm trọng thêm bệnh)
Sử dụng Chlorpheniramin lâu dài có thể gây khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng. Nguy cơ bí tiểu tăng ở người bị tắc môn vị tá tràng, tắc đường niệu, phì đại tuyến tiền liệt.
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng Chlorpheniramin, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ, vì có thể gây động kinh ở trẻ sơ sinh.
Phụ nữ cho con bú: Chlorpheniramin có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây phản ứng quá mẫn ở trẻ bú mẹ. Không nên sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
Xử trí quá liều
Triệu chứng:
Uống Chlorpheniramin liều cao (25-50mg/kg) có thể gây tử vong. Triệu chứng quá liều bao gồm: tác dụng chống tiết acetylcholin, cơn động kinh, kích thích thần kinh trung ương, loạn nhịp tim, an thần, phản ứng loạn trương lực, rối loạn tâm thần, trụy tim mạch, co giật, ngừng thở.
Xử trí:
Gây nôn, rửa dạ dày, dùng thuốc tẩy, than hoạt. Theo dõi chức năng tim, thận, gan, hô hấp. Hỗ trợ chức năng sống, bồi phụ nước điện giải. Điều trị tích cực các triệu chứng như loạn nhịp tim, hạ huyết áp (có thể cần truyền máu). Điều trị co giật bằng Phenytoin, Diazepam.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Chlorpheniramin Maleat
Chlorpheniramin maleat là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên, có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, sổ mũi và chảy nước mắt. Tuy nhiên, do là thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên, nó có thể gây buồn ngủ đáng kể hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ mới hơn.
Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VD-24211-16
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm
Đóng gói: Chai 200 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này