Cetrimaz 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cetrimaz 1g: Thông tin chi tiết về thuốc kháng sinh
Cetrimaz 1g là thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm chứa Ceftriaxon natri tương đương với 1g ceftriaxone. Thuốc được chỉ định điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em.
1. Thành phần
Mỗi lọ Cetrimaz 1g chứa:
- Ceftriaxon natri tương đương 1g ceftriaxone
Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Dược lực học
Ceftriaxone là một kháng sinh beta-lactam, có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cụ thể, Ceftriaxone hiệu quả trên:
- Vi khuẩn Gram dương ưa khí: Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus nhóm Viridans, Streptococcus pyogenes.
- Vi khuẩn Gram âm ưa khí: Klebsiella pneumoniae, Acinetobacter calcoaceticus, Morganella morganii, Enterobacter aerogenes, Klebsiella oxytoca, Escherichia coli, Haemophilus influenzae, Neisseria meningitidis, Serratia marcescens,…
- Vi khuẩn kỵ khí: Peptostreptococcus, Clostridium, Bacteroides fragilis.
- Vi khuẩn khác: Salmonella, Citrobacter diversus, Streptococcus agalactiae, Providencia, Citrobacter freundii, Shigella.
2.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu kém qua đường tiêu hóa. Hấp thu tốt nhất qua đường tiêm bắp (sinh khả dụng gần 100%) và tiêm tĩnh mạch.
- Phân bố: Phân bố rộng khắp mô và dịch cơ thể. Liên kết protein huyết tương khoảng 85-90%. Thể tích phân bố khoảng 3-13 lít.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 8 giờ (người bình thường), 14 giờ (người trên 75 tuổi). Thải trừ qua thận và phân.
2.3 Chỉ định
Cetrimaz 1g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (viêm đường tiết niệu, viêm bể thận, viêm bàng quang)
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm phổi, viêm phế quản)
- Viêm tai giữa, viêm màng não mủ
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Bệnh lậu, giang mai
- Đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật
- Bệnh Lyme (ở người lớn và trẻ từ 15 ngày tuổi trở lên)
- Nhiễm khuẩn huyết
3. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào từng trường hợp. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Nhóm đối tượng | Liều dùng | Cách dùng |
---|---|---|
Người lớn & trẻ em trên 12 tuổi (≥50kg) | Tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, từ 1-4g/ngày, chia 1-2 lần | Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp |
Trẻ em 15 ngày - 12 tuổi (<50kg) | 50-100mg/kg/ngày, tối đa 4g/ngày, tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn | Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp |
Trẻ sơ sinh 0-14 ngày tuổi | 20-50mg/kg/ngày, tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn | Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp |
Người cao tuổi (chức năng gan, thận bình thường) | Không cần hiệu chỉnh liều | Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp |
Suy thận nặng | Không quá 2g/ngày | Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp |
Cách pha và tiêm:
- Tiêm tĩnh mạch: Pha với nước cất vô trùng. Có thể tiêm trực tiếp hoặc truyền tĩnh mạch chậm (ít nhất 30 phút ở người lớn, 60 phút ở trẻ em).
- Tiêm bắp: Pha với 3.5ml lidocain 1% (không dùng cho trẻ dưới 30 tháng tuổi hoặc người dị ứng lidocain). Không tiêm quá 1g tại một vị trí.
- Lưu ý: Tuyệt đối không pha Cetrimaz 1g với dung dịch chứa canxi.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với ceftriaxone hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.
- Trẻ dưới 2 ngày tuổi bị vàng da, sinh thiếu tháng, tăng bilirubin máu.
- Trẻ dưới 28 ngày tuổi đang dùng dung dịch truyền tĩnh mạch chứa canxi.
- Trẻ sinh non chưa đủ 41 tuần tuổi.
- Không dùng ceftriaxone tiêm bắp với lidocain cho trẻ <30 tháng tuổi hoặc người dị ứng lidocain.
- Không dùng ceftriaxone pha lidocain để tiêm tĩnh mạch.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Thường gặp: Nổi mẩn ngứa, ban đỏ, phản ứng dị ứng, tiêu chảy.
- Ít gặp: Nổi mày đay, rối loạn đông máu, thiếu máu, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, phản ứng phản vệ.
- Hiếm gặp: Ban đỏ, tiểu ra máu, tăng creatinin máu, viêm đại tràng giả mạc, tăng enzym gan.
- Khác: Giảm lợi khuẩn đường ruột, hình ảnh giả sỏi mật trên siêu âm (tự khỏi khi ngừng thuốc), kết quả xét nghiệm glucose niệu và galactose huyết giả dương tính.
6. Tương tác thuốc
- Không dùng chung với: Dung dịch chứa canxi (gây kết tủa, tắc mạch), vancomycin, labetalol, amsacrin, aminoglycoside, fluconazole, thuốc chống đông máu đường uống (kéo dài thời gian chảy máu), chloramphenicol (đối kháng).
- Cần thận trọng: Sử dụng với aminoglycoside (tăng độc tính thận). Kiểm tra đường huyết bằng phương pháp enzym (kết quả xét nghiệm glucose niệu và galactose huyết giả dương tính).
7. Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng khi dùng chung với dung dịch chứa canxi.
- Theo dõi sát bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Theo dõi sỏi mật, sỏi thận, tình trạng ứ mật.
- Ngừng thuốc nếu xuất hiện thiếu máu.
- Xét nghiệm máu định kỳ khi dùng thuốc dài ngày.
- Kiểm tra viêm đại tràng nếu có tiêu chảy.
- Cân nhắc phối hợp với kháng sinh khác khi nghi ngờ nhiễm khuẩn đa kháng thuốc.
- Chỉ dùng lidocain làm dung môi pha thuốc tiêm bắp.
- Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang dùng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
8. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình.
9. Thông tin thêm về Ceftriaxone
Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ 3 có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá hủy tế bào vi khuẩn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này