Cepoxitil
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cepoxitil: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Cepoxitil là thuốc kháng sinh được chỉ định để điều trị nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn gây ra. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefpodoxim | 200mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Cepoxitil được sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn gây nên, bao gồm:
- Viêm đường hô hấp trên và dưới
- Viêm tai giữa nặng
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu chưa biến chứng, mức độ nhẹ đến vừa
- Bệnh lậu cầu chưa biến chứng ở nội mạc tử cung, hậu môn trực tràng ở phụ nữ, niệu đạo nam và nữ
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm nhẹ và vừa
- Viêm xoang cấp
- Viêm phổi mắc tại cộng đồng
- Viêm phế quản mạn đợt cấp
- Viêm phế quản cấp
- Viêm amidan
- Viêm họng
- Viêm tai giữa cấp (ở trẻ em từ 5 tháng đến 12 tuổi)
3. Liều dùng - Cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều lượng cụ thể: Phụ thuộc vào mức độ đáp ứng và tình trạng bệnh. Bác sĩ sẽ kê đơn liều lượng phù hợp.
Liều khuyến cáo (tham khảo):
- Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi:
- Viêm xoang cấp, viêm phổi mắc tại cộng đồng, viêm phế quản mạn đợt cấp: 1 viên/lần x 2 lần/ngày, trong 10-14 ngày.
- Viêm phế quản cấp, viêm amidan, viêm họng, nhiễm trùng đường tiết niệu nhẹ và vừa: 100mg/lần x 2 lần/ngày trong 5-7 ngày.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: 2 viên/lần x 2 lần/ngày trong 1-2 tuần.
- Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường.
- Người suy thận: Cần giảm liều.
- Trẻ em từ 5 tháng đến 12 tuổi:
- Viêm tai giữa cấp: 5mg/kg tối đa 200mg, ngày 2 lần hoặc 10mg/kg mỗi ngày 1 lần trong 10 ngày.
- Viêm amidan, viêm phế quản: 5mg/kg tối đa 100mg Cefpodoxim, ngày 2 lần trong 5-10 ngày.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc kháng sinh nhóm cephalosporin.
- Tiền sử rối loạn chuyển hóa porphyrin.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm đại tràng. Phản ứng hiếm gặp hơn bao gồm phát ban, mày đay.
6. Tương tác thuốc
- Tránh phối hợp với thuốc kháng acid (có thể làm giảm hấp thu Cefpodoxim).
- Dùng đồng thời với probenecid có thể làm tăng nồng độ Cefpodoxim trong huyết thanh.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Kiểm tra tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác.
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận.
- Có thể gây viêm đại tràng giả mạc khi dùng lâu ngày. Thận trọng với người bị tiêu chảy nặng hoặc sau khi điều trị kháng sinh.
- Chỉ dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị và tiêu chảy. Ngộ độc nặng cần thẩm phân máu hoặc phúc mạc để loại bỏ hoạt chất.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Dược lực học và Dược động học
10.1 Dược lực học
Cefpodoxim proxetil là kháng sinh nhóm Cephalosporin, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein gắn penicillin. Có tác dụng kháng khuẩn rộng phổ (Gram dương và Gram âm). Hoạt tính mạnh đối với nhiều vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm (như Citrobacter, Enterobacter, Klebsiella, Proteus, Serratia, Shigella, Staphylococcus, Streptococcus, v.v.).
10.2 Dược động học
Hấp thu tốt (khoảng 50%), thức ăn có thể tăng hấp thu. Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa và bài tiết qua thận.
11. Thông tin về Cefpodoxim
Cefpodoxim là một cephalosporin thế hệ ba, có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.
12. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-24433-16
Nhà sản xuất: PYMEPHARCO
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
13. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do nhiều chủng vi khuẩn.
- Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
- Sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.
Nhược điểm:
- Có thể gây tác dụng phụ.
- Có tương tác thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này