Cendagyl
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cendagyl: Thông tin chi tiết sản phẩm
Cendagyl là thuốc kháng sinh được chỉ định để điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp và mãn tính.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Spiramycin | 0.75 MIU |
Metronidazol | 125 mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Cendagyl
Metronidazol: Là một kháng sinh có hiệu lực với nhiều loại bệnh nhiễm trùng do một số vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh như Entamoeba histolytica, Giardia lamblia… Những vi khuẩn này gây nhiễm trùng ở nướu, khoang chậu, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn da, thần kinh trung ương. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để điều trị viêm âm đạo, chỉ định trước khi phẫu thuật phụ khoa và phẫu thuật ruột. Đồng thời, phối hợp với các thuốc khác để loại bỏ Helicobacter pylori, nguyên nhân gây loét dạ dày. Metronidazol hoạt động bằng cách tương tác với ADN, gây mất cấu trúc ADN xoắn và đứt sợi, dẫn đến ức chế tổng hợp protein và chết tế bào ở các sinh vật nhạy cảm. Metronidazol hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống.
Spiramycin: Là kháng sinh Macrolid, có phổ kháng khuẩn rộng trên cầu khuẩn, Rickettsia, các chủng Gram dương, một số chủng Coccus. Spiramycin được dùng để điều trị nhiễm khuẩn răng miệng, da, sinh dục, viêm họng, viêm phổi, viêm phế quản cấp. Spiramycin nhạy cảm với chủng Toxoplasma nên còn dùng để điều trị bệnh nhiễm Toxoplasma ở phụ nữ mang thai. Spiramycin có tác dụng kìm khuẩn mạnh, có tác dụng diệt khuẩn nhưng yếu hơn.
2.2 Chỉ định thuốc Cendagyl
Cendagyl được chỉ định sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính hoặc tái phát:
- Áp xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, quanh thân răng.
- Viêm nướu, viêm nha chu, viêm miệng.
- Viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn xảy ra sau phẫu thuật.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 4 đến 6 viên một ngày, chia làm 2 đến 3 lần.
Trẻ em 10-15 tuổi: Uống 1 viên một ngày, chia làm 3 lần.
Trẻ em 5-10 tuổi: Uống 1 viên một ngày, chia làm 2 lần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Cendagyl được bào chế dưới dạng viên nén bao phim nên được dùng đường uống. Nuốt cả viên thuốc với một cốc nước. Không nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Cendagyl và các dẫn chất imidazol khác. Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
- Rối loạn tiêu hóa: Đau dạ dày, nôn, buồn nôn, tiêu chảy.
- Phản ứng dị ứng, phát ban, nổi mề đay.
- Miệng có vị kim loại, viêm lưỡi, viêm miệng.
- Điều trị kéo dài có thể dẫn đến chóng mặt, mất phối hợp, mất điều hòa, dị cảm, viêm đa dây thần kinh cảm giác và vận động.
- Nước tiểu có màu nâu đỏ, giảm bạch cầu (nhưng hồi phục ngay sau khi dùng thuốc).
6. Tương tác thuốc
Không dùng đồng thời với:
- Thuốc tránh thai (có thể làm giảm nồng độ và tác dụng của thuốc tránh thai).
- Disulfiram (gây tác dụng độc với thần kinh).
Cần thận trọng khi dùng chung với:
- Thuốc chống đông uống (tăng nguy cơ xuất huyết).
- Vecuronium (tác dụng của vecuronium tăng).
- Lithium (nồng độ Lithium trong máu tăng).
- Fluorouracil (độc tính của fluorouracil tăng).
- Rượu (gây nóng, đỏ, nôn mửa, tim đập nhanh).
- Đồ uống có chứa cồn hoặc Propylene glycol (có thể dẫn đến khó thở, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cẩn trọng khi dùng cho người có nghi ngờ loét dạ dày, viêm ruột hồi hoặc viêm ruột kết mạn. Ngưng điều trị khi mất điều hòa, chóng mặt, lú lẫn và thường xuyên theo dõi công thức bạch cầu đối với bệnh nhân có tiền sử rối loạn công thức máu. Không uống thuốc khi đang nằm, không uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Metronidazole không gây quái thai và không độc với thai nhi trên động vật thực nghiệm. Nghiên cứu trên phụ nữ có thai không thấy trường hợp dị dạng nào xảy ra. Tuy nhiên, nên thận trọng khi sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng thuốc vì Metronidazol và Spiramycin truyền qua sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi bệnh nhân gặp các triệu chứng nghi do dùng thuốc quá liều cần ngưng sử dụng và đến cơ sở y tế xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30ºC, giữ khoảng cách an toàn đối với tầm tay của trẻ.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Spiramycin: Thuộc nhóm macrolide, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn Gram dương. Được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
Metronidazol: Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và ký sinh trùng. Cơ chế hoạt động bằng cách gây tổn thương ADN của vi khuẩn và ký sinh trùng, dẫn đến ức chế sự sinh sản và tiêu diệt chúng. Hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn kỵ khí và một số loại ký sinh trùng.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này