Ceftriaxone 1G Mekophar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28259-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Video

Ceftriaxone 1G Mekophar

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Thành phần chính: Ceftriaxone 1g

Tá dược: Vừa đủ theo quy định của nhà sản xuất.

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Ceftriaxone là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, phổ rộng, dùng đường tiêm. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào một hoặc nhiều protein liên kết penicillin tham gia cấu tạo thành tế bào. Ceftriaxone có tác dụng trên đa số các Beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm và Gram dương.

Ceftriaxone không hấp thu qua đường tiêu hóa, chỉ hấp thu qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Sinh khả dụng sau khi tiêm bắp đạt gần 100%, phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 85-90%. Thuốc có thể qua nhau thai và sữa mẹ với lượng nhỏ. Ceftriaxone được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận.

2.2 Chỉ định

Thuốc Ceftriaxone 1g Mekophar được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng, kháng cephalosporin thế hệ I và II, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
  • Điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật
  • Viêm màng não
  • Bệnh lậu

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Lưu ý: Liều dùng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.

Nhóm đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi 1-2g/ngày; có thể tăng lên 4g/ngày trong nhiễm khuẩn nặng
Trẻ em < 12 tuổi 50-75mg/kg/ngày, chia 1 hoặc 2 lần; tối đa 2g/ngày
Viêm màng não 100mg/kg x 1 lần/ngày, tối đa 4g/ngày, dùng 7-14 ngày
Bệnh lậu 250mg liều duy nhất
Trước phẫu thuật 1-2g tiêm trong 30-90 phút trước phẫu thuật

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Chỉ được sử dụng bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Ceftriaxone, các kháng sinh nhóm Cephalosporin, Penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với các chế phẩm chứa Calci.
  • Tiêm bắp chống chỉ định với người mẫn cảm với Lidocain.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Phản ứng dị ứng trên da (nổi ban, ngứa), tiêu chảy.

Ít gặp: Sốt, viêm tĩnh mạch, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu và tiểu cầu.

Hiếm gặp: Chóng mặt, đau đầu, thiếu máu, viêm đại tràng màng giả.

Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Tăng nguy cơ độc tính thận khi dùng cùng Gentamycin, Colistin, Furosemide.
  • Tăng nồng độ trong huyết tương khi dùng cùng Probenecid.
  • Không dùng chung với Calci và các chế phẩm chứa Calci trong vòng 48 giờ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận và có tiền sử dị ứng.
  • Có thể gây viêm đại tràng giả mạc với triệu chứng tiêu chảy.
  • Thận trọng khi tiêm bắp cho người bệnh nặng hoặc suy nhược do nguy cơ ngộ độc Lidocain (nếu có trong thuốc).
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

8. Thông tin thêm về Ceftriaxone

Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Ceftriaxone được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm trùng.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

SĐK: VD-28259-17

Nhà đăng ký: Công ty cổ phần hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam

Đóng gói: 10 lọ/hộp


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ