Cefoxitin 2G Imexpharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26842-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2g
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Cefoxitin 2g Imexpharm

Cefoxitin 2g Imexpharm là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ 2, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.

Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm Cefoxitin 2g Imexpharm chứa:

  • Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri): 2g

Cefoxitin là một kháng sinh beta-lactam, có tác dụng ức chế tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Đặc điểm nổi bật của Cefoxitin là sự ổn định cao trước tác dụng của men beta-lactamase, cả penicillinase và cephalosporinase, giúp thuốc hiệu quả ngay cả khi gặp phải vi khuẩn sản xuất men này.

Công dụng - Chỉ định

Cefoxitin 2g Imexpharm được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm phổi, áp xe phổi)
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng (áp xe ổ bụng, viêm phúc mạc)
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa (viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu, viêm mô tế bào chậu)
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật (đường tiêu hóa, mổ lấy thai, cắt tử cung)
  • Điều trị lậu không biến chứng (kết hợp với Probenecid)

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Liều khuyến cáo 1-2g/lần, cách 6-8 giờ. Liều có thể tăng lên đến 12g/ngày trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng. Liều cụ thể tùy thuộc vào mức độ và loại nhiễm khuẩn.

Trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên: 20-40mg/kg/lần, cách 6-8 giờ. Liều có thể tăng lên đến 200mg/kg/ngày trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, tối đa 12g/ngày.

Cách dùng

Cefoxitin 2g Imexpharm được dùng bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu. Tiêm truyền cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Cefoxitin 2g Imexpharm cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Cefoxitin hoặc các kháng sinh nhóm beta-lactam khác.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Cefoxitin 2g Imexpharm bao gồm:

  • Viêm tĩnh mạch, đau khi truyền tĩnh mạch, hóa cứng tĩnh mạch
  • Phản ứng dị ứng da (nổi ban, mề đay, ngứa, sốt, hồng ban đa dạng)
  • Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng, đau bụng)
  • Hạ huyết áp
  • Rối loạn huyết học (tăng bạch cầu ưa acid, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu)
  • Rối loạn chức năng gan (vàng da, tăng AST, ALT, LDH, alkalin phosphatase)
  • Rối loạn chức năng thận (tăng creatinin huyết tương, ure máu)

Tương tác thuốc

Cefoxitin 2g Imexpharm có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin, phenindion)
  • Probenecid
  • Aminoglycosid (có thể làm tăng độc tính trên thận)

Cefoxitin cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm.

Dược lực học

Cefoxitin là một cephalosporin thế hệ thứ 2. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Nhóm methoxy ở vị trí 7a giúp Cefoxitin ổn định trước beta-lactamase của nhiều vi khuẩn Gram âm.

Dược động học

Cefoxitin không hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó được dùng đường tiêm. Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 20-30 phút. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bài tiết chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 45-60 phút. Cefoxitin có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng với bất kỳ thuốc nào.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây đề kháng thuốc.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
  • Thận trọng khi dùng đồng thời với aminoglycosid.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây co giật và các triệu chứng tương tự tác dụng phụ. Xử trí bằng cách ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và thẩm phân máu nếu cần.

Quên liều

Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ