Cefatam 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-5207-08
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Pymepharco - Việt Nam

Video

Cefatam 500

Cefatam 500 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất, chứa hoạt chất chính là Cephalexin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin Monohydrat) 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Cefatam 500

2.1.1 Dược lực học

Cefatam 500 thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 1, có phổ kháng khuẩn rộng đối với vi khuẩn Gram dương (+). Cephalexin bền vững với penicillinase của Staphylococcus, do đó có hiệu quả diệt trừ một số chủng vi khuẩn này. Các vi khuẩn nhạy cảm với Cefatam 500 bao gồm: Streptococcus beta tan máu, Staphylococcus (bao gồm cả một số chủng Gram dương và Gram âm), và một số chủng E.coli kháng Ampicillin.

Tuy nhiên, một số vi khuẩn kháng cephalexin bao gồm: hầu hết các chủng Enterococcus (Streptococcus faecalis), một số chủng Staphylococcus (có khả năng kháng chéo với các kháng sinh nhóm methicillin), Proteus indol dương tính, một số Enterobacter spp, Pseudomonas aeruginosa, và Bacteroides spp.

2.1.2 Dược động học

Cefatam 500 được hấp thu hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thời gian bán thải của thuốc trong huyết tương là 0,5 - 1,2 giờ ở người lớn và trẻ em trên 5 tuổi, và 5 giờ ở trẻ sơ sinh. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu, một lượng nhỏ thải trừ qua mật.

2.2 Chỉ định

Cefatam 500 được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản có bội nhiễm.
  • Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu: Viêm thận - bể thận cấp và mạn tính, viêm tuyến tiền liệt.
  • Nhiễm khuẩn sinh dục: Bệnh lậu (khi không sử dụng được penicillin), một số trường hợp giang mai.
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp.
  • Điều trị dự phòng nhiễm khuẩn răng miệng ở bệnh nhân tim mạch.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Liều dùng thông thường là 1 viên/lần, cách 6 giờ/lần. Liều tối đa là 8 viên/ngày. Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn.

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine. (Xem thông tin chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ. Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian điều trị.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Cefatam 500 cho những trường hợp:

  • Tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin.
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Cefatam 500 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn.
  • Tăng bạch cầu ưa eosin.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu, chóng mặt.
  • Viêm dạ dày.
  • Phát ban da, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Ngứa bộ phận sinh dục.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Làm giảm tác dụng của estrogen trong thuốc tránh thai.
  • Cephalexin gắn kết với cholestyramin làm chậm hấp thu cả hai thuốc.
  • Probenecid làm tăng nồng độ huyết thanh và kéo dài thời gian bán thải của cephalexin.
  • Dùng chung với Metformin gây test dương tính giả glucose trong nước tiểu.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Bệnh nhân suy thận: Cephalexin có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm creatinine bằng picrat kiềm (kết quả cao giả tạo).
  • Dị ứng chéo với penicillin: Mặc dù thường dung nạp tốt ở bệnh nhân dị ứng penicillin, cần thận trọng vì vẫn có thể xảy ra dị ứng chéo.
  • Tác dụng phụ thần kinh trung ương: Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc do có thể gây đau đầu, chóng mặt.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có bằng chứng về tác hại của Cephalexin đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, tuy nhiên cần thận trọng.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây chóng mặt, do đó thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Quá liều

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu quá liều.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.

7.6 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Cephalexin

Cephalexin là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy tế bào vi khuẩn. Cephalexin có phổ kháng khuẩn khá rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương. Tuy nhiên, kháng thuốc đang gia tăng, nên việc sử dụng cần được chỉ định bởi bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ