Cefamax 400Mg Capsule
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cefamax 400mg Capsule
Thuốc Kháng Sinh
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Cefamax 400mg chứa:
- Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat): 400mg
- Tá dược vừa đủ
2. Tác dụng - Chỉ định
Cefamax 400mg được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với ceftibuten gây ra, bao gồm:
- Viêm tai giữa ở trẻ em
- Viêm xoang cấp ở người lớn
- Viêm họng, viêm amidan
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn
- Viêm phế quản
- Viêm ruột và dạ dày ruột ở trẻ em do E.coli, Shigella, Salmonella
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống một lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên 400mg.
Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin từ 30 đến 49 ml/phút: 200mg/ngày
- Độ thanh thải creatinin từ 5 đến 29 ml/phút: 100mg/ngày
- Bệnh nhân thẩm phân máu: 400mg sau mỗi lần thẩm phân
Trẻ em trên 12 tuổi hoặc cân nặng trên 45kg: Có thể dùng liều như người lớn.
Trẻ em từ 6 tháng đến 11 tuổi: Nên sử dụng dạng bào chế khác phù hợp hơn.
3.2 Cách dùng
Uống Cefamax 400mg bằng đường uống. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn. Thời gian điều trị thường từ 5 đến 10 ngày. Nhiễm khuẩn do Streptococcus pyogenes cần điều trị ít nhất 10 ngày.
4. Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với các kháng sinh Cephalosporin khác.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Giảm hemoglobin, tăng bilirubin, tăng ALT, tăng bạch cầu ưa eosin, tăng BUN, chóng mặt, nhức đầu, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Ít gặp: Giảm bạch cầu, tăng hoặc giảm tiểu cầu; tăng AST, creatinin, phosphat kiềm; viêm âm đạo, mày đay, buồn ngủ, ban, ngứa, dị cảm, sung huyết mũi, nhiễm nấm, phân lỏng, đầy hơi, mệt mỏi, ợ hơi, khó tiểu, khó thở, khô miệng, táo bón, chán ăn.
Hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc, mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính, thử nghiệm Glucose niệu dương tính giả, xuất huyết, thiếu máu tán huyết, thiếu máu bất sản, tắc mật, bể thận nhiễm độc, suy thận, hội chứng Stevens-Johnson, sốt do thuốc, phản ứng dị ứng, phản ứng phản vệ.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác giữa Cefamax 400mg với các thuốc khác. Hiệu quả điều trị không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Tuy nhiên, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn sử dụng thuốc hợp lý, tránh tương tác bất lợi.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần khai thác tiền sử dị ứng thuốc của bệnh nhân, thận trọng với bệnh nhân nghi ngờ hoặc từng dị ứng với penicillin.
- Có thể gây viêm đại tràng giả mạc, cần thận trọng khi bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy.
- Bệnh nhân thẩm phân máu hoặc suy thận nặng cần điều chỉnh liều.
- Thận trọng khi sử dụng cho người có bệnh tiêu hóa, nhất là viêm đại tràng mạn tính.
- Có thể gây dương tính giả khi làm thử nghiệm Coombs.
- Hiệu quả và độ an toàn ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi chưa được thiết lập.
- Người lái xe và vận hành máy móc cần thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai và cho con bú không nên sử dụng vì tính an toàn chưa được thiết lập.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Có thể gây co giật.
Xử trí: Rửa dạ dày (nếu mới uống), điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm phân máu có thể loại bỏ thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Ceftibuten là kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, hoạt động bằng cách liên kết với protein liên kết penicillin, ức chế bước chuyển peptid cuối cùng trong tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn. Điều này ức chế tổng hợp sinh học và ngăn chặn sự lắp ráp thành tế bào, dẫn đến chết tế bào vi khuẩn.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Ceftibuten hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Thức ăn làm giảm tốc độ và mức độ hấp thu. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2 giờ.
Phân bố: Phân bố vào dịch tai giữa và tiết phế quản. Thể tích phân bố khoảng 0,21 L/kg. Khoảng 65-77% liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Khoảng 10% chuyển hóa thành dạng trans.
Bài tiết: Bài tiết qua nước tiểu (khoảng 56%) và phân (khoảng 39%). Thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 2-2,3 giờ.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm ở trẻ em và người lớn. | Dạng bào chế chỉ phù hợp cho trẻ em trên 45kg và người lớn. |
Hiệu quả không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. | Tính an toàn ở phụ nữ có thai và cho con bú chưa được thiết lập. |
Ít tương tác với các thuốc khác. | |
Ceftibuten có khả năng dung nạp tốt và hiệu quả với nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và liên cầu khuẩn. |
10. Thông tin Ceftibuten
Ceftibuten là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ, chủ yếu hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Nó có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số vi khuẩn kháng penicillin.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này