Carbamazepin 200Mg Danapha
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Carbamazepin 200mg Danapha
Carbamazepin 200mg Danapha là thuốc thần kinh được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh như động kinh và đau dây thần kinh tam thoa.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Carbamazepin 200mg Danapha chứa:
Carbamazepin | 200mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Carbamazepin hoạt động bằng cách tác động lên kênh natri, ngăn chặn quá trình dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Cụ thể, nó gắn vào các kênh natri phụ thuộc điện thế và ngăn cản các điện thế hoạt động, từ đó giảm thiểu hoạt động kích thích thần kinh gây ra co giật và đau. Carbamazepin có tác dụng giảm các triệu chứng hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực.
Carbamazepin có tương đồng hóa học với các thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA).
2.2 Chỉ định
Carbamazepin 200mg Danapha được chỉ định điều trị:
- Động kinh: Động kinh cục bộ có triệu chứng phức tạp, cơn động kinh lớn, động kinh hỗn hợp.
- Đau dây thần kinh tam thoa: Giảm đau dây thần kinh tam thoa và đau dây thần kinh khác.
- Rối loạn lưỡng cực: Dự phòng các đợt hưng cảm ở những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Hội chứng cai rượu: Giảm các triệu chứng cai rượu.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào từng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Nhóm bệnh/Đối tượng | Liều lượng |
---|---|
Điều trị động kinh (người lớn và trẻ em >12 tuổi) |
|
Điều trị động kinh (trẻ em 6-12 tuổi) |
|
Đau dây thần kinh ngoại biên/trung ương | Liều khởi đầu thấp, tăng dần. 100mg/lần x 2 lần/ngày, tăng liều 100mg/lần mỗi 3 ngày cho đến khi đạt 400mg/lần x 2 lần/ngày. |
Đau dây thần kinh tam thoa | 100mg/lần x 2 lần/ngày, tăng liều dần đến 400mg/lần x 2 lần/ngày. Giảm liều dần khi đạt hiệu quả. |
Người cao tuổi | Giảm liều duy trì. |
Trẻ em dưới 6 tuổi: Không dùng.
3.2 Cách dùng
Uống trọn viên thuốc với nước lọc. Không nhai hoặc nghiền nát. Nên uống thuốc cùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Carbamazepin 200mg Danapha trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân bị bloc nhĩ-thất.
- Rối loạn chuyển hóa Porphyrin cấp.
- Tiền sử rối loạn tạo máu hoặc suy tủy.
- Dị ứng với Carbamazepin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc, hoặc tiền sử mẫn cảm với các thuốc TCA.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
Mức độ | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp | Chóng mặt, tăng bạch cầu eosin, nổi ban, ngứa, buồn ngủ, mệt mỏi, tăng transaminase, táo bón, buồn nôn, tiêu chảy. |
Ít gặp | Tăng bạch cầu, nhức đầu, loạn trương lực cơ, run, rối loạn vận động. |
Hiếm gặp | Nói khó, quá mẫn (bao gồm hen suyễn), lú lẫn, đau khớp, đau cơ, viêm gan, hồng ban đa dạng, viêm lưỡi, thay đổi vị giác, tăng tiết sữa ở nam giới, dị cảm, mất bạch cầu hạt, suy tim, viêm màng não vô khuẩn, bloc nhĩ thất, nặng thêm thiếu máu cục bộ. |
6. Tương tác thuốc
Carbamazepin có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.
- IMAO: Nguy cơ sốt cao, tăng huyết áp, co giật nặng và tử vong.
- Lithium: Tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh.
- Thuốc chống co giật khác: Có thể làm giảm hoặc tăng nồng độ Carbamazepin trong máu.
- Propoxyphen, troleandomycin, acid valproic: Ức chế hoặc tăng cường độ thanh thải Carbamazepin.
- Primidon, Phenytoin, ethosuximid, acid valproic, clonazepam: Tăng nồng độ các thuốc này trong máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tránh dùng đồng thời với IMAO. Khoảng cách ít nhất 14 ngày giữa việc dùng IMAO và Carbamazepin.
- Thận trọng khi dùng cho người bị tăng nhãn áp, người cao tuổi, người bệnh gan, thận, tim mạch nặng.
- Cẩn trọng khi ngừng thuốc ở bệnh nhân động kinh.
7.2 Vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt. Cân nhắc khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Cần cân nhắc kỹ lưỡng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai vì nguy cơ gây dị tật bẩm sinh. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần theo dõi trẻ bú mẹ nếu có tác dụng phụ.
7.4 Quá liều
Triệu chứng: Rối loạn thần kinh cơ, rối loạn tim, tai biến tim (liều cao).
Xử trí: Gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng. Đưa đến cơ sở y tế nếu cần thiết.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30℃, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Carbamazepin
Carbamazepin là một thuốc chống co giật và ổn định tâm trạng. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị động kinh và rối loạn lưỡng cực. Hiệu quả của Carbamazepin trong việc cải thiện trí tuệ cảm xúc và sự tỉnh táo ở bệnh nhân động kinh cũng đã được ghi nhận. Tuy nhiên, Carbamazepin có thể gây ra một số tác dụng phụ, và cần được sử dụng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này