Capbize 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Capbize 500
Capbize 500 là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Capecitabine.
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Capbize 500 chứa:
Hoạt chất | Capecitabine 500 mg |
---|---|
Tá dược | Tinh bột mì, Lactose, Calcium phosphate, Pregelatinised starch, Talc, Magnesi Stearat, Colloidal anhydrous silica, Hydroxypropyl methylcellulose, Titan dioxyd, Polyethylen glycol 6000, Màu Erythrosin, Màu Tartrazin vừa đủ 1 viên |
Thông tin về Capecitabine: Capecitabine là một dẫn xuất fluoropyrimidine được dùng đường uống, chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU), một chất ức chế tổng hợp DNA và RNA, gây độc tế bào.
Công dụng - Chỉ định
Capbize 500 được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư:
- Ung thư vú: Điều trị ung thư vú tiến triển tại chỗ hoặc di căn, đặc biệt sau khi không đáp ứng với hóa trị liệu độc tế bào. Có thể dùng đơn trị liệu sau khi không đáp ứng với anthracycline và taxane, hoặc cho bệnh nhân không phù hợp dùng anthracycline. Kết hợp với docetaxel.
- Ung thư đại trực tràng: Điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật. Điều trị ung thư đại trực tràng di căn. Điều trị hỗ trợ cho ung thư đại tràng giai đoạn III (giai đoạn C của Dukes) sau phẫu thuật.
- Ung thư dạ dày: Kết hợp với hợp chất platin làm liệu pháp điều trị bước một cho ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển.
Liều lượng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng được tính toán theo diện tích bề mặt cơ thể (m²).
Đơn trị liệu (Ung thư đại trực tràng và ung thư vú): Liều khuyến cáo là 1250 mg/m², hai lần/ngày (sáng và tối), tổng liều 2500 mg/m²/ngày, trong 14 ngày liên tiếp, nghỉ 7 ngày. Điều trị hỗ trợ ung thư đại tràng giai đoạn III trong 6 tháng.
Điều trị kết hợp:
- Ung thư vú (với docetaxel): Capbize 1250 mg/m², hai lần/ngày trong hai tuần, nghỉ một tuần. Docetaxel 75 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 1 giờ mỗi ba tuần. Dùng corticosteroid uống (như dexamethasone) trước khi dùng Capbize kết hợp với docetaxel.
- Ung thư dạ dày và đại trực tràng: Capbize 800-1000 mg/m², hai lần/ngày trong hai tuần, nghỉ 7 ngày; hoặc 625 mg/m², hai lần/ngày điều trị liên tục.
Liều khởi đầu không bị ảnh hưởng bởi các thuốc sinh phẩm kết hợp. Xem bảng liều dùng chi tiết theo diện tích bề mặt cơ thể trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.
Cách dùng
Uống Capbize với nước trong vòng 30 phút sau bữa ăn. Nên chuẩn bị thuốc theo hướng dẫn của Cisplatin hoặc Oxaliplatin trước khi dùng, đặc biệt khi dùng kết hợp với chúng để đảm bảo đủ nước và phòng ngừa nôn.
Chống chỉ định
Không dùng Capbize nếu:
- Quá mẫn với capecitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với fluorouracil hoặc phản ứng nghiêm trọng với fluoropyrimidine.
- Thiếu hụt enzyme DPD (dihydropyrimidine dehydrogenase).
- Sử dụng đồng thời với sorivudine hoặc các chất tương tự.
- Suy gan nặng, suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút).
- Chống chỉ định với các thuốc dùng cùng trong phác đồ.
- Dinh dưỡng kém, suy chức năng tủy xương, nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Giảm nặng bạch cầu hoặc tiểu cầu.
Tác dụng phụ
Capbize có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng.
Tương tác thuốc
Capbize có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu Coumarin (warfarin, phenprocoumon): Có thể gây thay đổi thông số đông máu và chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số đông máu.
- Thuốc chuyển hóa bởi cytochrome P-450 2C9: Cần theo dõi cẩn thận.
- Phenytoin: Có thể làm tăng nồng độ Phenytoin trong huyết tương. Cần theo dõi và điều chỉnh liều.
- Leucovorin (axit folinic): Có thể làm tăng độc tính của Capbize.
- Sorivudine và thuốc tương tự: Tránh dùng đồng thời.
- Allopurinol: Có thể làm giảm hiệu quả của 5-FU. Tránh dùng đồng thời.
Lưu ý thận trọng
- Mất nước: Cần theo dõi và điều chỉnh kịp thời. Ngừng điều trị nếu mất nước độ 2 trở lên.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, loạn nhịp tim, đau thắt ngực, rối loạn canxi huyết, bệnh thần kinh, đái tháo đường, rối loạn điện giải: Cần thận trọng vì tình trạng có thể xấu đi.
- Thiếu hụt một phần DPD: Cần theo dõi thường xuyên và điều chỉnh liều.
- Người già: Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng cao hơn, đặc biệt ở người ≥ 80 tuổi.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều tùy thuộc vào mức độ suy thận.
- Bệnh nhân suy gan: Cần theo dõi cẩn thận, chưa có khuyến nghị điều chỉnh liều.
- Lái xe và vận hành máy móc: Tránh dùng nếu có chóng mặt, mệt mỏi hoặc buồn nôn.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều thường gặp là buồn nôn, tiêu chảy, viêm niêm mạc, chảy máu tiêu hóa. Xử trí bao gồm điều trị triệu chứng và phòng ngừa biến chứng.
Quên liều
Thông tin này không có trong tài liệu tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Dược động học
Capecitabine hấp thu nhanh qua đường uống, chuyển hóa thành 5'-DFCR và 5'-DFUR, sau đó thành 5-FU. Thời gian bán thải của capecitabine và các chất chuyển hóa được ghi nhận trong tài liệu tham khảo.
Dược lực học
Capecitabine là dẫn xuất fluoropyrimidine, chuyển hóa thành 5-FU, ức chế tổng hợp DNA và RNA, gây độc tế bào. 5-FU được hình thành tại khối u nhờ enzyme thymidine phosphorylase (ThdPase), tăng hiệu quả tác động lên tế bào ung thư.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này