Acigmentin 625

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-21220-14
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Minh Hải

Video

Acigmentin 625

Acigmentin 625 là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn. Thuốc này chứa sự kết hợp của Amoxicillin và Acid Clavulanic, hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg
Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Dược lực học:

Amoxicillin là một kháng sinh beta-lactam có phổ rộng, ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Acid Clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase, bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi các enzyme này, mở rộng phổ tác dụng của thuốc.

Dược động học:

Cả Amoxicillin và Acid Clavulanic đều được hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-2 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Chỉ định

Acigmentin 625 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn:

  • Đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa.
  • Đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp/mạn.
  • Đường tiết niệu - sinh dục: Viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm bể thận.
  • Da và mô mềm: Nhiễm khuẩn vết thương, mụn nhọt, áp xe.
  • Xương và khớp: Viêm tủy xương.
  • Nha khoa: Áp xe răng.
  • Nhiễm khuẩn máu trong sản khoa (ví dụ: nạo thai, nhiễm khuẩn ổ bụng).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: 1 viên/lần, cách 12 giờ.
  • Nhiễm khuẩn nặng: 1 viên/lần, cách 8 giờ.

Cách dùng

Uống nguyên viên với khoảng 150ml nước. Nên uống trước bữa ăn để tăng hấp thu.

Chống chỉ định

Không sử dụng Acigmentin 625 nếu bạn bị dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam (penicillin). Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan.

Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Tiêu hóa Tiêu chảy Buồn nôn, nôn
Da Ban da, ngứa Vàng da, ngứa, ban đỏ, phát ban Viêm da bong, ban đỏ đa dạng, hoại tử biểu bì
Gan Viêm gan, ứ mật, tăng transaminase
Máu Tăng bạch cầu ái toan Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu
Thận Viêm thận kẽ
Khác Phù Quincke, hội chứng Stevens-Johnson, phản ứng phản vệ

Tương tác thuốc

Thuốc chống đông máu: Có thể kéo dài thời gian đông máu. Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng

  • Bệnh nhân rối loạn chức năng gan (theo dõi vàng da).
  • Bệnh nhân suy thận (cần hiệu chỉnh liều).
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Amoxicillin.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại, tuy nhiên dữ liệu trên người hạn chế. Nên tránh sử dụng trong 3 tháng đầu trừ khi cần thiết.

Cho con bú: Có thể sử dụng, nhưng cần theo dõi trẻ em về khả năng mẫn cảm.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo về ảnh hưởng. Tuy nhiên, nếu có chóng mặt hoặc đau đầu, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Ít gặp tác dụng phụ do quá liều. Liều rất cao có thể gây tăng kali máu.

Xử trí: Thẩm phân máu.

Quên liều

Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp.

Thông tin thêm về Amoxicillin và Acid Clavulanic

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Acid Clavulanic: Là chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi các enzyme này, tăng hiệu quả điều trị.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Thuốc dung nạp tốt và ít tác dụng phụ.
  • Là lựa chọn điều trị theo kinh nghiệm cho nhiều nhiễm khuẩn.
  • Hiệu quả hơn Fluoroquinolones trong một số nhiễm khuẩn.
  • Có thể sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Có thể gây một số tác dụng phụ.
  • An toàn khi sử dụng ở phụ nữ có thai chưa được chứng minh đầy đủ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ