Cantomy Cap
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cantomy Cap
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefdinir | 300mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang
Công dụng - Chỉ định
Cantomy Cap được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mãn tính. Vi khuẩn gây bệnh thường gặp: S. pneumoniae, H. influenzae, H. parainfluenzae hoặc M. catarrhalis.
- Nhiễm khuẩn hô hấp trên: Viêm xoang cấp, viêm họng và amidan. Vi khuẩn gây bệnh thường gặp: H. influenzae, M. catarrhalis, S. pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
- Nhiễm trùng da và cấu trúc da: Vi khuẩn gây bệnh thường gặp: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes.
Chống chỉ định
Không sử dụng Cantomy Cap cho bệnh nhân dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp (nhẹ): tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu, đau bụng, phát ban và viêm âm đạo.
Tác dụng phụ hiếm gặp: khó tiêu, đầy hơi, nôn mửa, mất ngủ hoặc chóng mặt.
Tương tác thuốc
- Thuốc trung hòa acid dịch vị chứa nhôm/magie, chế phẩm chứa sắt: Giảm hấp thu Cefdinir. Nên dùng kháng sinh ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thuốc này.
- Probenecid: Ức chế bài tiết Cefdinir qua thận.
Dược lực học
Cefdinir là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba. Có hoạt tính chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến vi khuẩn bị vỡ do áp suất thẩm thấu.
Dược động học
- Hấp thu: Nồng độ Cefdinir tối đa trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ sau khi uống.
- Phân bố: Cefdinir gắn kết với protein huyết tương từ 60-70%. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 0,35 L/kg ở người lớn, 0,671 L/kg ở trẻ em.
- Chuyển hóa và thải trừ: Cefdinir chuyển hóa không đáng kể và chủ yếu được thải qua thận với thời gian bán thải trung bình là 1,7 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
- Người lớn: 1 viên x 2 lần/ngày hoặc 2 viên/lần/ngày.
- Trẻ em (6 tháng - 12 tuổi): 7mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg x 1 lần/ngày (tối đa 2 viên/ngày). Khuyến cáo không nên chia liều cho trẻ em dưới 25kg.
- Người suy thận (Clcr < 30ml/phút): 1 viên/ngày.
Thời gian điều trị: 5-10 ngày tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
Cách dùng
Uống nguyên viên sau ăn. Nếu đang dùng thuốc kháng acid hoặc chế phẩm chứa sắt, cần uống kháng sinh cách ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng các thuốc này.
Lưu ý thận trọng
- Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến kháng thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử viêm đại tràng.
- Nếu có dấu hiệu tái nhiễm trong quá trình điều trị, cần chuyển sang kháng sinh khác.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: buồn nôn, nôn mửa, đau thượng vị, tiêu chảy và co giật. Có thể sử dụng lọc máu để loại bỏ Cefdinir, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Quên liều
(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)
Thông tin bổ sung về Cefdinir
Cefdinir là một cephalosporin thế hệ thứ ba với phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm gây nhiễm khuẩn hô hấp, da và mô mềm.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này