Camzitol 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Camzitol 100mg
Thông tin sản phẩm
Camzitol 100mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong dự phòng nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Thuốc có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid acetylsalicylic | 100mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (cellulose vi tinh thể, Manitol) |
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Camzitol 100mg được chỉ định để chống kết tập tiểu cầu trong dự phòng thứ phát đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở những đối tượng có tiền sử bệnh tim mạch.
Dược lực học
Acid acetylsalicylic (aspirin) là một thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm. Ở liều thấp, aspirin chủ yếu có tác dụng chống kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế không thuận nghịch enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó ức chế sự hình thành prostaglandin. Vì tiểu cầu không thể tổng hợp prostaglandin, nên tác dụng ức chế COX kéo dài cho đến khi tiểu cầu mới được hình thành, dẫn đến mất khả năng kết tập tiểu cầu. Aspirin cũng ức chế sản sinh prostaglandin ở thận, điều này có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu ở bệnh nhân suy thận mạn, suy tim, suy gan hoặc mất cân bằng dịch huyết tương.
Dược động học
- Hấp thu: Aspirin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống khoảng 68%.
- Phân bố: Aspirin liên kết với protein huyết tương khoảng 49%, tỷ lệ này giảm khi có tăng ure máu. Thể tích phân bố trung bình là 0,15 L/kg.
- Chuyển hóa: Aspirin được chuyển hóa ở gan thành acid salicylic, sau đó thành salicylat dạng tự do hoặc liên hợp.
- Thải trừ: Aspirin được bài tiết chủ yếu qua thận với nửa đời thải trừ khoảng 15 phút. Thời gian này có thể thay đổi ở người bệnh gan và người già, người xơ gan.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Liều khuyến cáo là 1 viên/ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước, sau khi ăn.
Chống chỉ định
- Dị ứng với aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác (ví dụ: hen, viêm mũi, mày đay).
- Rối loạn đông máu (ưa chảy máu, giảm tiểu cầu).
- Loét dạ dày-tá tràng.
- Suy tim vừa đến nặng, suy gan, suy thận (đặc biệt là tốc độ lọc cầu thận dưới 30ml/phút) và xơ gan.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, khó tiêu, khó chịu, ợ nóng, đau và loét dạ dày-ruột; Thần kinh trung ương: mệt mỏi; Da: phát ban, mày đay; Máu: thiếu máu tan máu; Khác: yếu cơ, khó thở, sốc phản vệ. |
Ít gặp | Thần kinh trung ương: mất ngủ, bồn chồn, cáu gắt; Máu: chảy máu ẩn, thời gian chảy máu kéo dài, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu; Khác: thiếu sắt, gây độc cho gan, suy thận, co thắt phế quản. |
Lưu ý: Các tác dụng phụ trên hệ thần kinh thường hồi phục sau 2-3 ngày ngừng thuốc. Nếu có chóng mặt, ù tai, giảm khả năng nghe hoặc tổn thương gan, cần ngừng thuốc ngay. Người già nên dùng liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Camzitol 100mg cùng với:
- Thuốc chống đông máu (như warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Indomethacin, naproxen, fenoprofen: Aspirin làm giảm nồng độ của các thuốc này trong máu.
- Methotrexat, sulfonylurea, Phenytoin, acid valproic: Có thể làm tăng nồng độ aspirin trong máu và tăng độc tính.
- Spironolacton, penicillin: Aspirin đối kháng với tác dụng của spironolacton và penicillin.
- Thuốc lợi tiểu acid uric: Aspirin làm giảm tác dụng của probenecid và sulfinpyrazol.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng với thuốc chống đông máu khác hoặc có nguy cơ xuất huyết.
- Tránh phối hợp với các thuốc chống viêm không steroid khác hoặc corticoid.
- Theo dõi cẩn thận nguy cơ giữ nước hoặc giảm chức năng thận ở bệnh nhân suy tim nhẹ, bệnh gan hoặc thận, đặc biệt khi kết hợp với thuốc lợi tiểu.
- Hạn chế sử dụng cho trẻ em (nguy cơ hội chứng Reye).
- Giảm liều cho người cao tuổi (giảm chức năng thận).
- Cẩn thận khi lái xe và vận hành máy móc do tác dụng phụ như mệt mỏi, yếu cơ, chóng mặt.
- Phụ nữ mang thai: Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng sau khi cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Đau bụng, nôn, tim nhanh, thở nhanh không kiểm soát, ù tai, điếc nhất thời, chóng mặt, tăng động hoặc lơ mơ, co giật, hôn mê.
Xử trí: Gây nôn, rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, truyền dịch, bổ sung điện giải, cân bằng kiềm-toan, điều trị tích lũy ceton, duy trì glucose, theo dõi nồng độ aspirin trong máu, có thể cần truyền máu và thẩm tách. Nếu có xuất huyết, dùng vitamin K hoặc truyền máu.
Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Acid Acetylsalicylic
Acid acetylsalicylic (Aspirin) là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Ngoài ra, nó còn có tác dụng chống kết tập tiểu cầu quan trọng trong phòng ngừa các bệnh tim mạch. Aspirin ức chế sản xuất prostaglandin, những chất đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm, đau và đông máu.
Ưu điểm của Camzitol 100mg
- Giá cả hợp lý.
- Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
- Sản xuất bởi Farmalabor Produtos Farmacêuticos, một công ty dược phẩm uy tín của Bồ Đào Nha.
Nhược điểm của Camzitol 100mg
- Có thể gây ra các tác dụng phụ.
- Không dùng cho trẻ em.
- Tỷ lệ kháng aspirin đang gia tăng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này