Bostekid 30Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-35266-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg
Dạng bào chế:
Cốm
Quy cách:
Hộp 30 gói
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Hà Nam

Video

Bostekid 30mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bostekid 30mg là thuốc chống dị ứng dạng cốm pha hỗn dịch uống, chứa hoạt chất chính là Fexofenadin hydroclorid 30mg. Thuốc được chỉ định điều trị triệu chứng dị ứng ở trẻ em và người lớn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadin hydroclorid 30mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống

2. Chỉ định

Bostekid 30mg được chỉ định điều trị triệu chứng:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa ở trẻ em trên 2 tuổi.
  • Mày đay vô căn mạn tính ở trẻ em trên 6 tháng tuổi.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Viêm mũi dị ứng (trẻ 2-11 tuổi): 30mg/lần x 2 lần/ngày. Trẻ suy giảm chức năng thận: 30mg/ngày.

Mày đay vô căn mạn tính (trẻ 2-11 tuổi): 30mg/lần x 2 lần/ngày. Trẻ suy giảm chức năng thận: 30mg/ngày. Trẻ 6 tháng - 2 tuổi: 15mg/lần x 2 lần/ngày. Trẻ suy giảm chức năng thận (6 tháng - 2 tuổi): 15mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Pha Bostekid 30mg với nước vừa đủ. Không dùng với nước hoa quả.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Bostekid 30mg nếu bạn bị mẫn cảm với Fexofenadin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong sản phẩm.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, khô miệng, buồn nôn, tiêu chảy.

Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, rối loạn giấc ngủ, mộng mị, khó thở và phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Bostekid 30mg (Fexofenadin) có thể tương tác với:

  • Erythromycin, ketoconazol, Verapamil và các chất ức chế p-glycoprotein: Có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin trong máu.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm, Magie: Nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ để tránh giảm hấp thu Fexofenadin.
  • Cồn hoặc các chất tác động đến hệ thần kinh trung ương (như Betahistin): Có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin.
  • Một số loại nước ép trái cây (cam, bưởi, táo): Có thể giảm sinh khả dụng của Fexofenadin.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Lái xe/vận hành máy móc: Mặc dù hiếm khi gây buồn ngủ, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Suy thận/người cao tuổi: Cần hiệu chỉnh liều lượng do thời gian bán thải của thuốc tăng.

Xét nghiệm da: Ngừng dùng thuốc ít nhất 24-48 giờ trước khi làm xét nghiệm da.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Không có đủ thông tin về độ an toàn. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Cho con bú: Fexofenadin có thể bài tiết qua sữa mẹ. Nên tránh sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

7.4 Quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể dùng than hoạt tính để giảm hấp thu thuốc.

8. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch.

9. Dược lực học và Dược động học

9.1 Dược lực học

Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, không gây buồn ngủ vì không vượt qua hàng rào máu não. Thuốc không tác động lên thụ thể adrenergic hoặc cholinergic. Tác dụng chính là giảm triệu chứng dị ứng bằng cách ức chế tác động của histamin.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ tối đa trong máu đạt được trong 1-3 giờ. Sinh khả dụng giảm khi dùng cùng nước hoa quả.

Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương 60-70%.

Chuyển hóa và thải trừ: Ít chuyển hóa ở gan, chủ yếu thải qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 14,4 giờ.

10. Thông tin về Fexofenadin

Fexofenadin là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại biên không gây buồn ngủ. Nó ức chế sự giải phóng histamin, một chất trung gian gây viêm và ngứa, từ các tế bào mast. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, mắt ngứa và phát ban.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, mề đay.
  • Ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ 1.
  • Tác dụng nhanh chóng (trong vòng 1-2 giờ sau khi uống).

11.2 Nhược điểm

  • Cần thận trọng ở người cao tuổi, người suy giảm chức năng thận, phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu…

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ