Sotivex 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-35096-21
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị Y tế Hà Nam

Video

Sotivex 5mg

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Sotivex 5mg chứa:

Hoạt chất: Solifenacin succinat 5mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Sotivex 5mg được chỉ định để điều trị hội chứng bàng quang tăng hoạt (OAB) kèm các triệu chứng như:

  • Tiểu gấp
  • Tiểu són
  • Tiểu dắt
  • Tiểu nhiều lần về đêm

Thuốc cũng được sử dụng để điều trị tiểu tiện không tự chủ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn (bao gồm cả người cao tuổi): Liều khởi đầu thông thường là 5mg/lần/ngày.

Tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và khả năng dung nạp thuốc, liều có thể được tăng lên 10mg một lần mỗi ngày nếu cần thiết.

Bệnh nhân suy gan nhẹ, suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.

Suy gan trung bình và suy thận nặng: Không nên vượt quá liều 5mg mỗi ngày.

Cách dùng

Uống Sotivex 5mg nguyên viên với nước. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Solifenacin hoặc các tá dược khác trong thuốc.
  • Người có tình trạng tắc nghẽn đường tiêu hóa như hẹp môn vị hoặc tắc ruột.
  • Người bệnh suy gan nặng.
  • Suy thận nặng hoặc suy gan trung bình khi dùng đồng thời với các chất ức chế mạnh của CYP3A4.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Khô miệng, nhìn mờ, táo bón, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng.

Ít gặp: Nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bàng quang, rối loạn vị giác, buồn ngủ, da khô, khô họng.

Hiếm gặp: Chóng mặt, nhức đầu, mẩn ngứa, phát ban, tắc ruột.

Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Làm tăng nồng độ Solifenacin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Làm giảm nồng độ Solifenacin trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc kháng cholinergic khác: Làm tăng nguy cơ và mức độ tác dụng phụ kháng cholinergic.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Dùng chung với Solifenacin có thể kéo dài khoảng QT, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng.

Dược lực học

Solifenacin succinat là một chất đối kháng thụ thể muscarinic, hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể muscarinic trên các cơ trơn của bàng quang. Khi Solifenacin gắn kết và ức chế các thụ thể này, nó ngăn chặn sự hoạt động quá mức của các cơ trơn, làm giảm các triệu chứng như tiểu gấp, tiểu lắt nhắt và tiểu không tự chủ.

Dược động học

Solifenacin succinat được hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 90%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3-8 giờ sau khi uống. Khoảng 98% Solifenacin gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là alpha-1 acid glycoprotein. Solifenacin được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzym cytochrome P450 3A4 (CYP3A4). Thời gian bán thải của Solifenacin là khoảng 45-68 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày. Khoảng 70% liều uống được đào thải qua nước tiểu, trong đó khoảng 15% dưới dạng không đổi. Phần còn lại được đào thải qua phân.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không nghiền, nhai hoặc làm vỡ viên thuốc.
  • Ngưng sử dụng thuốc nếu gặp phải các dấu hiệu bất thường ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp tác dụng phụ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Khô miệng nặng, nhìn mờ, táo bón nặng, tiểu khó hoặc bí tiểu, nhịp tim nhanh, lú lẫn, kích động.

Xử trí: Ngừng dùng thuốc ngay. Liên hệ dịch vụ cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Có thể cân nhắc rửa dạ dày nếu quá liều vừa mới xảy ra (trong vòng 1 giờ sau khi uống thuốc).

Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm uống liều tiếp theo.

Thông tin thêm về Solifenacin succinat

Solifenacin succinat là một thuốc đối kháng thụ thể muscarinic chọn lọc, có ái lực cao với các thụ thể muscarinic M3 ở bàng quang. Tác dụng chính của nó là làm giảm trương lực cơ trơn bàng quang, giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng liên quan đến hội chứng bàng quang tăng hoạt.

Ưu điểm

  • Chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.
  • Dạng viên nén nhỏ gọn, dễ sử dụng.
  • Giảm các triệu chứng tiểu gấp, tiểu lắt nhắt và tiểu không tự chủ.

Nhược điểm

Có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, nhìn mờ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ