Hekalone

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
893110131423
Dạng bào chế:
Cốm pha dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 30 gói
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hà Nam

Video

Hekalone: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi gói Hekalone chứa:

Thành phần Hàm lượng
L-Isoleucine 952mg
L-Leucine 1904mg
L-Valine 1144mg

Dạng bào chế: Cốm pha dung dịch uống

2. Công dụng - Chỉ định

Hekalone được chỉ định để cải thiện tình trạng hạ albumin máu ở bệnh nhân xơ gan mất bù và giảm albumin máu dù đã ăn uống đầy đủ.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng thông thường: 1 gói/lần, 3 lần/ngày.

Cách dùng: Uống sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa acid amin nhánh bẩm sinh.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Hekalone bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Đầy bụng, tiêu chảy, chán ăn, khô miệng, buồn nôn, táo bón, ợ hơi.
  • Ảnh hưởng đến chức năng gan và thận: Tăng nitơ urê huyết, creatinine, amoniac máu; tăng men gan.
  • Phản ứng da: Phát ban, ngứa, mẩn đỏ.
  • Khác: Mệt mỏi, phù (mặt, chi dưới), bốc hỏa.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Hekalone.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Phải kết hợp với chế độ dinh dưỡng đảm bảo lượng protein và calo cần thiết mỗi ngày. Hekalone chỉ chứa các acid amin nhánh, không đáp ứng đủ lượng acid amin cần thiết.
  • Theo dõi đáp ứng điều trị về sự cải thiện albumin máu, nitơ urê huyết, amoniac huyết để điều chỉnh liều dùng.
  • Người cao tuổi suy giảm chức năng sinh lý, rối loạn chuyển hóa dễ có nguy cơ tăng amoniac trong máu khi dùng thuốc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có nghiên cứu xác định. Không nên sử dụng trừ khi cân nhắc lợi ích nguy cơ.

7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo phát hiện ảnh hưởng.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa có thông tin.

7.5 Xử trí khi quên liều

Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên.

7.6 Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Hekalone điều chỉnh mất cân bằng acid amin trong máu ở bệnh nhân xơ gan mất bù, thúc đẩy tổng hợp albumin, cải thiện tình trạng dinh dưỡng protein do tổn thương gan mạn tính.

8.2 Dược động học

Hấp thu: nhanh qua chất vận chuyển ở ruột non, nhưng khi có tổn thương gan thì chậm hơn.

Phân bố: rộng khắp cơ thể, được sử dụng để tổng hợp protein huyết tương.

Chuyển hóa: các acid amin như cơ chất sử dụng tổng hợp các loại protein khác nhau, cũng có thể đi vào chu trình TCA tân tạo Glucose hoặc tổng hợp acid béo. Nitơ chuyển hóa thành ure trong chu trình ure.

Thải trừ: quá trình dị hóa cuối cùng thành CO2 đào thải qua đường thở, nitơ bài tiết qua đường tiểu ở dạng amoniac hoặc ure.

9. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất

L-Isoleucine, L-Leucine, L-Valine: Đây là ba acid amin chuỗi nhánh (Branched-Chain Amino Acids - BCAAs), đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, đặc biệt là protein huyết tương như albumin. BCAAs có vai trò trong việc cung cấp năng lượng cho cơ bắp, hỗ trợ chức năng gan và cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng protein ở bệnh nhân xơ gan.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Acid amin chuỗi nhánh hiệu quả hơn các acid amin thiết yếu khác trong cải thiện tình trạng bệnh.
  • Tỉ lệ thành phần L-Isoleucine, L-Valine, L-Leucine được nghiên cứu điều chỉnh tối ưu để phát huy hiệu quả lâm sàng.
  • Dạng cốm dễ sử dụng, nhanh phát huy hiệu quả.

10.2 Nhược điểm

  • Mùi vị acid amin khá đặc trưng.
  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa hoặc không dung nạp ở một số người rối loạn chuyển hóa.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ