Heparigen Inj. 5G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Heparigen Inj. 5g
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm | Heparigen Inj. 5g |
---|---|
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Đóng gói | Hộp 10 ống x 10ml |
Số đăng ký | VN-20200-16 |
Nhà sản xuất | Dai Han Pharm. Co., Ltd. |
1. Thành phần
Mỗi ống 10ml Dung dịch tiêm truyền Heparigen Inj. 5g chứa:
- Hoạt chất: L-ornithin-L-aspartat 5g
- Tá dược: Nước cất pha tiêm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Dược lực học: L-ornithin-L-aspartat là một muối kép chuyển hóa thành hai acid amin: L-ornithin và L-aspartat. Hai acid amin này tham gia vào chu trình tổng hợp urê và glutamin tại gan, giúp giải độc amoniac. Cụ thể:
- Kích thích tổng hợp urê, giảm nồng độ amoniac trong gan và não.
- Kích thích sản sinh α-ketoglutarat, cung cấp carbon tổng hợp glutamin, giảm nồng độ amoniac.
- Kích thích sự tạo thành ATP liên quan đến chu trình Krebs và con đường Malat-Aspartat.
- Ornithine thúc đẩy tổng hợp glutamin ở cơ xương.
- Aspartate có vai trò quan trọng trong tổng hợp Purin và Pyrimidin.
2.2 Chỉ định
Heparigen Inj. 5g được chỉ định để:
- Hỗ trợ tăng cường chức năng gan trong bệnh gan cấp và mạn tính, hôn mê gan và tiền hôn mê gan.
- Hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính, viêm gan do rượu.
- Điều trị rối loạn tiền hôn mê gan, hôn mê gan, các triệu chứng tăng amoniac huyết trong viêm gan cấp và mạn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ, bệnh não gan.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Viêm gan cấp/mạn: Tiêm tĩnh mạch chậm 1-2 ống/ngày trong tuần đầu, tiếp tục 3-4 tuần. Trường hợp nặng, có thể tăng lên 4 ống/ngày. Chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Heparigen Inj. 5g là dung dịch tiêm truyền, phải do người có chuyên môn thực hiện. Bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của nhân viên y tế về liều lượng và tốc độ truyền, nằm nghỉ ngơi thoải mái, tránh vận động mạnh.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Nhiễm toan huyết, ngộ độc methanol, không dung nạp Fructose, thiếu FDP.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương như cảm giác nóng rát ở thanh quản, buồn nôn và nôn. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
- Không phối hợp với Phenothiazin (tăng độc tính Phenothiazin).
- Thận trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu (giảm Kali máu).
- Có thể tương kỵ với chất khử, chất oxy hóa, chất có tính acid base mạnh.
- Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Kiểm tra hạn dùng, màu sắc và độ trong của thuốc trước khi tiêm.
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ và nhân viên y tế.
- Kiểm tra nồng độ thuốc trong máu và nước tiểu khi dùng liều cao.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em và người lớn tuổi.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn của Heparigen Inj. 5g trên phụ nữ có thai và cho con bú. Bác sĩ cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
7.3 Quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và tiến hành cấp cứu nếu có triệu chứng ngộ độc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về L-ornithin-L-aspartat
(Thông tin bổ sung nếu có) L-ornithin và L-aspartat là các acid amin tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa của cơ thể, đặc biệt là trong chức năng gan.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này