Boraflox
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Boraflox 500mg: Thông tin chi tiết về thuốc kháng sinh
Boraflox là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Levofloxacin, được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn. Thông tin dưới đây cung cấp kiến thức tổng quan về thuốc, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levofloxacin | 500mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Boraflox
2.1.1 Dược lực học
Levofloxacin là một fluoroquinolon có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzym ADN gyrase và topoisomerase IV, cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa ADN của vi khuẩn. Levofloxacin là đồng phân S-(-)-isomer của ofloxacin, mạnh hơn gấp 8-128 lần so với đồng phân D-isomer và mạnh gấp đôi ofloxacin racemic.
Phổ tác dụng:
- Vi khuẩn ưa khí Gram âm: Enterobacter cloacae, E. coli, H. influenzae, H. parainfluenzae, Klebsiella pneumoniae, Legionella pneumophila, Moraxella catarrhalis, Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa.
- Vi khuẩn ưa khí Gram dương: Bacillus anthracis, Staphylococcus aureus nhạy cảm methicillin (meti-S), Staphylococcus coagulase âm tính nhạy cảm methicilin, Streptococcus pneumoniae.
- Vi khuẩn khác: Chlamydia pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae.
- Vi khuẩn kỵ khí: Fusobacterium, Peptostreptococcus, Propionibacterium.
Kháng chéo: Levofloxacin có thể có kháng chéo với các fluoroquinolon khác do cấu trúc và cơ chế tác động tương tự.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống cao (khoảng 99% so với đường tiêm), nồng độ đỉnh đạt được sau 1-2 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô và cơ quan, nhưng khó qua hàng rào máu não. Khoảng 30-40% gắn với protein huyết tương. Thâm nhập tốt vào niêm mạc phế quản, biểu mô, đại thực bào phế nang, mô phổi, da, tuyến tiền liệt và nước tiểu; thâm nhập kém vào dịch não tủy.
- Chuyển hóa: Ít bị chuyển hóa, thải trừ qua thận chủ yếu ở dạng không đổi (khoảng 90%), khoảng 5% chuyển hóa thành chất không hoạt tính.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 6-8 giờ, kéo dài ở người suy thận. Không được loại bỏ bằng thẩm phân máu hoặc màng bụng.
- Suy thận: Khi chức năng thận giảm, độ thanh thải và đào thải giảm, thời gian bán thải tăng.
2.2 Chỉ định
Boraflox được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn sau:
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng
- Nhiễm trùng da và mô mềm có hoặc không biến chứng
- Viêm đường tiết niệu có hoặc không biến chứng, viêm thận kẽ
- Điều trị bệnh than và dự phòng tái nhiễm
- Viêm đường hô hấp cấp: viêm xoang cấp, đợt cấp của viêm phế quản mãn tính
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng nhiễm khuẩn và chức năng thận. Dưới đây là liều khuyến cáo cho người lớn có chức năng thận bình thường (độ thanh thải creatinine >50 mL/phút):
Chỉ định | Liều dùng hàng ngày | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Viêm phổi mắc phải cộng đồng | 500mg 1 hoặc 2 lần/ngày | 7-14 ngày |
Viêm thận-bể thận | 500mg 1 lần/ngày | 7-10 ngày |
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng | 500mg 1 lần/ngày | 7-14 ngày |
Viêm tuyến tiền liệt mạn tính do nhiễm khuẩn | 500mg 1 lần/ngày | 28 ngày |
Nhiễm khuẩn da và mô mềm | 500mg 1 hoặc 2 lần/ngày | 7-14 ngày |
Bệnh than | 500mg 1 lần/ngày | 8 tuần |
Nhiễm khuẩn đường niệu không biến chứng | 250mg 1 lần/ngày | 3 ngày |
Đợt cấp viêm phế quản mạn tính | 500mg 1 lần/ngày | 7-10 ngày |
Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn | 500mg 1 lần/ngày | 10-14 ngày |
Bệnh nhân suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinine. (Xem thông tin chi tiết hơn trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất).
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Nên uống thuốc sau bữa ăn hoặc trong lúc ăn. Tránh uống cùng lúc hoặc gần với muối sắt, muối kẽm, thuốc kháng acid, hoặc sucralfat (ít nhất 2 giờ).
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Boraflox nếu bạn:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có tiền sử động kinh.
- Có tiền sử bệnh gân do fluoroquinolon.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
- Là trẻ em hoặc thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển.
5. Tác dụng phụ
Boraflox có thể gây ra các tác dụng phụ, phổ biến nhất là rối loạn tiêu hóa (như buồn nôn, nôn, tiêu chảy) và rối loạn thần kinh (như đau đầu, chóng mặt). Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, mặc dù hiếm gặp, bao gồm:
- Viêm gân, đứt gân
- Rối loạn thần kinh ngoại vi
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)
- Viêm đại tràng giả mạc
(Xem chi tiết hơn về các tác dụng phụ trong tờ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.)
6. Tương tác thuốc
Levofloxacin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Muối sắt, muối kẽm, thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Levofloxacin. Uống cách xa ít nhất 2 giờ.
- Sucralfat: Giảm sinh khả dụng Levofloxacin. Uống Sucralfat 2 giờ sau Levofloxacin nếu cần thiết.
- Theophylline, NSAIDs: Tăng nguy cơ co giật. Tránh dùng chung.
- Probenecid, cimetidine: Thận trọng khi dùng chung, đặc biệt ở người suy thận.
- Thuốc đối kháng vitamin K: Tăng nguy cơ chảy máu.
7. Lưu ý và thận trọng
- Fluoroquinolon có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng, không hồi phục. Ngừng thuốc và báo bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng như viêm gân, đứt gân, bệnh thần kinh ngoại vi, hoặc tác dụng bất lợi trên thần kinh trung ương (lo âu, lú lẫn, trầm cảm).
- Có thể gây tiêu chảy do Clostridium difficile.
- Nguy cơ viêm gân, đứt gân tăng khi dùng chung với glucocorticoid.
- Thận trọng ở người suy thận và suy gan.
8. Quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm rối loạn thần kinh trung ương (lú lẫn, chóng mặt), rối loạn nhận thức, co giật, và rối loạn tiêu hóa. Điều trị triệu chứng, theo dõi điện tâm đồ (có thể kéo dài khoảng QT), dùng thuốc kháng acid bảo vệ niêm mạc dạ dày, và thẩm phân máu nếu cần thiết. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin nhà sản xuất
(Thông tin này cần được cập nhật từ nhà sản xuất)
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm: Phổ rộng, hiệu quả cao, sinh khả dụng đường uống cao, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, dạng viên nén tiện lợi.
Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ như rối loạn thần kinh, rối loạn tiêu hóa, tương tác với một số thuốc khác.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không nhằm mục đích thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này