Interginko Tablet 120Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Interginko Tablet 120mg
Tên thuốc: Interginko Tablet 120mg
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cao khô lá Bạch Quả (Extratum folium Ginkgo Biloba siccus) | 120mg |
Hoạt chất chính: Flavonoid glycosid
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Interginko Tablet 120mg
2.1.1 Dược lực học
Cao khô lá bạch quả (Extratum folium Ginkgo Biloba siccus) chứa Flavonoid glycosid có tác dụng chống kết tập tiểu cầu và chống gốc tự do. Nó kích thích neuron nhân tiền đình bên (LVN), tăng thu nhận 5-hydroxytryptamin. Thuốc làm giảm tính lưu động của màng synap bằng cách ngăn chặn acid ascorbic/Fe2+, giảm lượng dopamine được vận chuyển. Thuốc ức chế NADPH-oxid, làm chậm sự tiêu thụ O2, giảm sự phân hủy O2 thành anion superoxid O2- và giảm sự tạo ra (OH-), dọn sạch gốc tự do và giảm hoạt tính của myeloperoxidase trong bạch cầu trung tính. Thuốc cũng làm thay đổi sự lưu biến của máu bằng cách ức chế sự khử trên cholinoceptor và adrenoceptor kiểu muscarin.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu xảy ra ở phần trên đường tiêu hóa. Phân bố đến mắt, mô hạch, hệ thần kinh (thể vân, vùng dưới đồi). Thời gian bán thải khoảng 4,5 giờ. Khoảng 21% liều uống được thải trừ qua nước tiểu.
2.2 Chỉ định
- Rối loạn tuần hoàn ngoại biên (khập khiễng cách hồi).
- Mạch máu não gây chóng mặt, ù tai.
- Rối loạn hoạt động của não.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều lượng |
---|---|
Rối loạn tuần hoàn ngoại biên, ù tai, chóng mặt | 1 viên/lần/ngày |
Rối loạn hoạt động não | 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày |
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Bệnh nhân nhồi máu cơ tim, não cấp.
- Rối loạn đông máu, đang xuất huyết, xuất huyết não.
- Mẫn cảm với cao khô bạch quả hoặc các thành phần khác trong thuốc.
- Không dùng thay thế thuốc điều trị tăng huyết áp.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
---|---|
Hiếm gặp | Khó chịu vùng dạ dày, ruột; sốt; ớn lạnh và sốc; đau đầu chi |
Rất hiếm gặp | Mất ngủ; dị ứng da; rối loạn tuần hoàn (chóng mặt, nhịp tim nhanh, nhức đầu); rối loạn tiêu hóa |
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng với thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ Aspirin) hoặc thuốc chống đông máu. Không dùng với thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh, thuốc ngừa tai biến não (persantin, ticlid) hoặc thuốc y học cổ truyền có tác dụng chỉ huyết.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng với thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Không dùng thay thế thuốc điều trị tăng huyết áp.
- Không dùng kết hợp với thuốc chỉ huyết.
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi (chưa đủ bằng chứng an toàn).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng cho phụ nữ mang thai (chưa thấy quái thai trên động vật nhưng chưa có đủ dữ liệu an toàn trên người). Không nên dùng cho bà mẹ đang cho con bú (chưa biết thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không).
7.3 Xử trí quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Nếu xảy ra, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý (thụt rửa dạ dày, thuốc an thần, thuốc lợi tiểu, truyền tĩnh mạch).
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30oC.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VN-20401-17
Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm.
Đóng gói: Hộp 100 viên
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Sản xuất bởi Korea Arlico Pharm, một công ty dược phẩm uy tín.
- Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tuân thủ tiêu chuẩn KGMP.
- Dạng viên nén bao phim, tiện dụng và bảo quản.
- Tác dụng tăng tuần hoàn máu não, giảm chóng mặt, suy giảm trí tuệ.
- Hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa, gốc tự do, ổn định màng, ức chế yếu tố kích hoạt tiểu cầu, giãn mạch và điều hòa chuyển hóa.
- Có nhiều nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả trong điều trị bệnh tim mạch, bệnh mạch máu ngoại vi và các biến chứng mạch máu do tiểu đường.
9.2 Nhược điểm
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Dữ liệu an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú còn hạn chế.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này