Biscapro 2,5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28288-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2,5
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Pymepharco, Việt Nam

Video

Biscapro 2,5

Thông tin sản phẩm

Biscapro 2,5 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa nhồi máu cơ tim và suy tim.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Bisoprolol 2,5mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Biscapro 2,5 được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị tăng huyết áp từ nhẹ đến trung bình.
  • Điều trị suy tim.
  • Điều trị đau thắt ngực.
  • Điều trị rung tâm nhĩ.

Dược lực học

Bisoprolol là chất đối kháng thụ thể adrenergic beta-1 chọn lọc có hoạt tính hạ huyết áp và không có hoạt tính giao cảm nội tại. Bisoprolol liên kết cạnh tranh và chọn lọc với và ngăn chặn các thụ thể adrenergic beta-1 trong tim, do đó làm giảm tốc độ và khả năng co bóp của tim. Điều này dẫn đến giảm cung lượng tim và hạ huyết áp. Ngoài ra, bisoprolol ngăn chặn sự giải phóng renin, một loại hormone do thận tiết ra gây co mạch máu.

Nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy Bisoprolol làm giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch và tất cả các nguyên nhân ở bệnh nhân suy tim, giảm phân suất tống máu của tim (EF).

Dược động học

Hấp thu: Bisoprolol được hấp thu rất tốt ở đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 90% do tác dụng chuyển hóa lần đầu rất nhỏ. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 2-4 giờ và ở trạng thái ổn định trong vòng 5 ngày.

Phân bố: Bisoprolol phân bố rộng rãi. Liên kết với protein huyết tương khoảng 30%.

Chuyển hóa: Khoảng 50% liều đơn bisoprolol được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP3A4 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

Thải trừ: Bisoprolol được thải trừ qua gan và thận, tương đương nhau. 50% liều uống được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu, phần còn lại dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính. Thời gian bán thải trung bình từ 10 đến 12 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều khởi đầu khuyến cáo thường là 2.5mg (1 viên) mỗi ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và tình trạng bệnh. Đối với bệnh nhân suy tim mãn tính, có thể bắt đầu với liều rất thấp và tăng dần trong vài tuần.

Lưu ý: Thông tin liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Bệnh nhân cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bisoprolol hoặc các thuốc chẹn beta khác.
  • Suy tim không ổn định.
  • Sốc.
  • Huyết áp thấp.
  • Hen phế quản.
  • Nhịp tim chậm (<50 nhịp/phút).
  • Trẻ em.

Tác dụng phụ

Thường gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm mũi, mệt mỏi, suy nhược.

Ít gặp: rối loạn giấc ngủ, giảm cảm giác, nhịp tim chậm, đau ngực, các tác dụng phụ trên cơ xương khớp và hệ thần kinh trung ương.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Mefloquin có thể làm tăng nguy cơ chậm tim khi dùng cùng bisoprolol.
  • Kết hợp với thuốc ức chế MAO (trừ MAO-B) có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của bisoprolol.
  • Không nên dùng bisoprolol với các chất đối kháng canxi kiểu Verapamil và Diltiazem.
  • Có thể tăng tác dụng ức chế dẫn truyền nhĩ thất và tính co bóp tim khi dùng với thuốc chống loạn nhịp nhóm I.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, tiểu đường, đau thắt ngực.
  • Thận trọng ở người cao tuổi và đang nhịn ăn nghiêm ngặt.
  • Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc, không được ngừng đột ngột.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai (chỉ dùng khi thật cần thiết).
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.

Phụ nữ cho con bú: Chưa có nghiên cứu về việc thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: tụt huyết áp, nhịp tim chậm, khó thở, chóng mặt, ngất.

Điều trị: Ngừng thuốc và điều trị hỗ trợ triệu chứng. Có thể dùng Atropin, Orciprenalin, hoặc Glucagon.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Bisoprolol

Bisoprolol là một thuốc chẹn beta-adrenergic chọn lọc, tác động chủ yếu lên thụ thể beta-1 trong tim. Nó làm giảm nhịp tim, lực co bóp tim và dẫn đến giảm huyết áp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ