Biromonol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31759-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty dược phẩm Medisun

Video

Biromonol: Thông tin chi tiết sản phẩm

Biromonol là thuốc giãn cơ, được chỉ định để giảm đau cơ xương cấp tính ở người lớn. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Carisoprodol 350mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Biromonol

Biromonol là thuốc giãn cơ, có tác dụng giảm đau trong các trường hợp đau cấp tính do bệnh cơ xương.

Dược lực học:

Biromonol gây giãn cơ bằng cách ức chế sự dẫn truyền dây thần kinh ở hệ lưới của não và tủy sống.

Dược động học:

  • Hấp thu: Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương của carisoprodol khoảng 1,5 - 2 giờ. Việc sử dụng cùng thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Thuốc được phân bố nhanh vào hệ thần kinh trung ương.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa qua gan thông qua CYP2C19 để tạo thành meprobamat.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua thận và một phần không qua thận. Thời gian bán thải khoảng 10 giờ. Đáp ứng của thuốc ở nữ giới cao hơn so với nam giới.

2.2 Chỉ định

Biromonol được sử dụng để giảm đau cơ xương cấp tính ở người lớn. Chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn (tối đa 2-3 tuần) vì hiệu quả khi sử dụng thuốc Biromonol trong thời gian dài chưa được thiết lập.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Chỉ sử dụng cho người lớn: 1 viên/lần x 4 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Nuốt cả viên thuốc với một lượng nước thích hợp. Nên chia làm 3 lần trong ngày và 1 lần trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

Biromonol không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử rối loạn chuyển hóa Porphyria cấp tính.
  • Phản ứng quá mẫn với một carbamat như meprobamat.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, hạ huyết áp tư thế đứng, đỏ bừng mặt.
  • Hệ thần kinh trung ương: Buồn ngủ, mất ngủ, ngất, co giật, kích động.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó chịu vùng thượng vị.
  • Huyết học: Giảm toàn bộ huyết khối, giảm bạch cầu.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Các tương tác có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời với:

  • Chất ức chế thần kinh trung ương (rượu, thuốc phiện, thuốc chống trầm cảm ba vòng): Tăng tác dụng an thần.
  • Thuốc ức chế CYP2C19: Tăng rủi ro carisoprodol và giảm đáp ứng của meprobamat.
  • Thuốc gây cảm ứng CYP2C19: Có thể làm giảm nguy hại của carisoprodol và tăng đáp ứng của meprobamat.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng trong thời gian ngắn (tối đa 2-3 tuần).
  • Gây an thần, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Lạm dụng có thể dẫn đến tử vong, suy hô hấp, hạ huyết áp, co giật.
  • Có thể gây cơn động kinh (hầu hết do quá liều).
  • Cần thận trọng ở bệnh nhân: suy giảm chức năng thận, suy giảm chức năng gan, hoặc suy giảm hoạt tính CYP2C19.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu. Nghiên cứu trên động vật cho thấy carisoprodol đi qua nhau thai và gây ảnh hưởng bất lợi. Cân nhắc sử dụng chỉ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Thận trọng vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Chết, hôn mê, suy hô hấp, hạ huyết áp, ảo giác, giãn đồng tử. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Carisoprodol

Carisoprodol là một thuốc giãn cơ trung ương. Cơ chế tác dụng chính xác của nó chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là liên quan đến việc ức chế sự dẫn truyền thần kinh ở hệ lưới của não và tủy sống, dẫn đến giảm đau và giãn cơ.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Sản xuất tại công ty đạt tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt.
  • Dạng viên nén, dễ sử dụng và mang theo.
  • Có hiệu quả giảm đau đối với đau cơ xương cấp tính.

9.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao, chỉ dùng cho người lớn.
  • Cần uống nhiều lần/ngày, dễ quên liều.
  • Gây an thần, ảnh hưởng lái xe và vận hành máy móc.
  • Lạm dụng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
  • Có thể xuất hiện triệu chứng cai nghiện sau khi ngừng sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ