Bepracid 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Pymepharco

Video

Bepracid 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bepracid 20 là thuốc được chỉ định trong điều trị các bệnh lý liên quan đến viêm loét dạ dày - tá tràng và trào ngược dạ dày - thực quản.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao tan trong ruột Bepracid 20 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Rabeprazol natri 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (Mannitol, Povidon, Magnesi oxyd, Magnesi stearat, Hypromellose, Tacl, PEG 600, Eudragit L 30 D-55, Titan dioxyd, Triethyl citrate, Quinoline yellow)

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1. Dược lực học

Hoạt chất chính của Bepracid 20 là Rabeprazol natri, một dẫn xuất 4-(3-metoxypropoxy)-3-methylpyridinyl của Timoprazole. Rabeprazol natri là một chất ức chế bơm proton, có khả năng ngăn chặn sản xuất acid trong dạ dày bằng cách ức chế enzyme H+/K+-ATPase. Cơ chế này giúp chống loét dạ dày. Ngoài ra, Rabeprazol natri còn có tác dụng như một chất kháng histamin H2, giúp hạn chế trào ngược dạ dày - thực quản. Rabeprazol natri được sử dụng trong điều trị loét dạ dày và hội chứng Zollinger-Ellison.

2.2. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng của Rabeprazol khoảng 52%. Dạng bào chế bao tan trong ruột giúp hấp thu thuốc diễn ra ở ruột, sau khi thuốc đi ra khỏi dạ dày. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 3,5 giờ uống.
  • Phân bố: Khả năng gắn kết với protein huyết tương của Rabeprazol là 97%.
  • Chuyển hóa: Rabeprazol được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ thống enzym CYP450, 2C19 và 3A4 thành Desmethyl rabeprazole. Hai chất chuyển hóa chính là Thioether và Sulphone được tìm thấy trong huyết tương.
  • Thải trừ: Khoảng 90% Rabeprazol được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại thải trừ qua phân.

2.3. Chỉ định

  • Loét dạ dày - tá tràng
  • Trào ngược dạ dày - thực quản
  • Hội chứng Zollinger-Ellison
  • Điều trị phối hợp với kháng sinh để diệt trừ Helicobacter pylori trong bệnh loét đường tiêu hóa.

3. Hướng dẫn sử dụng

3.1. Liều dùng

Đối tượng Liều lượng Thời gian sử dụng
Trào ngược dạ dày - thực quản nặng 20mg/ngày, 1 liều duy nhất 4-8 tuần (không quá 12 tháng)
Loét dạ dày - tá tràng 20mg/ngày Loét tá tràng: 4-8 tuần; Loét dạ dày: 6-12 tuần
Hội chứng Zollinger-Ellison Liều khởi đầu 60mg/ngày, có thể tăng lên 120mg/ngày nếu cần. Liều trên 100mg/ngày nên chia làm 2 lần uống. Theo chỉ định của bác sĩ
Diệt trừ Helicobacter pylori (1 viên Bepracid 20 + 1000mg Amoxicillin + 500mg Clarithromycin) x 2 lần/ngày 7 ngày
Suy thận nhẹ/trung bình Không cần điều chỉnh liều -
Suy gan nhẹ/trung bình Không cần điều chỉnh liều -
Suy gan nặng Chống chỉ định -
Trẻ em Chống chỉ định -

3.2. Cách dùng

Uống thuốc với nước, vào buổi sáng trước khi ăn. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Mẫn cảm với Benzimidazol.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải: nổi mẩn, nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đầy hơi, táo bón). Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Rabeprazol natri có thể làm giảm nồng độ thuốc trong huyết tương của các thuốc phụ thuộc vào pH dạ dày như ketoconazol, itraconazol.
  • Sử dụng đồng thời với Warfarin có thể gây chảy máu bất thường.
  • Có thể làm tăng nồng độ Cyclosporin hoặc Methotrexat.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị dập nát, biến dạng, chảy nước hoặc đổi màu.
  • Thông báo cho bác sĩ về các thuốc/thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và các bệnh đang mắc phải.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở nhóm đối tượng này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.1. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Rabeprazol Natri

Rabeprazol natri là một chất ức chế bơm proton mạnh mẽ, được chứng minh có hiệu quả trong việc giảm sản xuất acid dạ dày. Nó được hấp thu tốt qua đường uống và có thời gian bán thải tương đối ngắn. Một số nghiên cứu cũng cho thấy tiềm năng của Rabeprazol trong việc điều trị nhiễm Giardia lamblia.

9. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ