Bastinfast 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27753-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Bastinfast 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bastinfast 20 là thuốc chống dị ứng được chỉ định điều trị viêm mũi dị ứng (cả theo mùa và quanh năm), mày đay, và giảm các triệu chứng khó chịu liên quan.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: Ebastin 20mg
Tá dược: Magnesium stearate, Titan dioxide, Croscarmellose natrium, Microcrystalline cellulose 112, v.v…

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Ebastin là thuốc đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ hai. Nó có hoạt tính kháng histamin và chống dị ứng, hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay. Ebastin bảo vệ chống lại sự co thắt phế quản do histamin gây ra ở bệnh nhân hen suyễn. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy hiệu quả của ebastin (10 hoặc 20mg/ngày) tương đương với các thuốc kháng histamin thế hệ hai khác như terfenadin, cetirizin, astemizol và Loratadine (trong viêm mũi dị ứng theo mùa) và astemizol, terfenadin và Ketotifen (trong mày đay vô căn mãn tính).

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 2-4 giờ sau khi uống. Sự hấp thu tăng lên khi có mặt chất béo.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 90%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành carebastin.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 15-19 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa
  • Viêm mũi dị ứng quanh năm
  • Mày đay
  • Ngứa da

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Điều trị mày đay, ngứa da: ½ viên/ngày
  • Điều trị viêm mũi: ½ - 1 viên/ngày

3.2 Cách dùng

Uống thuốc, không uống cùng bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm:

  • Tiêu hóa: Khó tiêu, đau bụng, buồn nôn.
  • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu.
  • Toàn thân: Mệt mỏi.
  • Quá mẫn: Phát ban, dị ứng.
  • Rối loạn cảm giác
  • Buồn ngủ, căng thẳng
  • Hồi hộp, nhịp tim nhanh

6. Tương tác thuốc

Bastinfast 20 có thể tương tác với:

  • Kháng sinh nhóm Macrolide: Có thể làm tăng nồng độ Ebastin trong máu.
  • Thuốc chống nấm Itraconazol, Ketoconazol: Làm tăng nồng độ Ebastin trong máu, tăng nguy cơ xoắn đỉnh.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận, hạ kali máu, rối loạn nhịp tim, bất thường trên điện tâm đồ, người lái xe, vận hành máy móc, và người có nguy cơ xoắn đỉnh.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bệnh lý về thận hoặc tim mạch.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Khuyến cáo không nên sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều tương tự như ngộ độc Atropin (an thần). Cần rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và theo dõi điện tâm đồ. Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Ebastin

Ebastin là một thuốc đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ hai, được chứng minh là phương pháp điều trị hiệu quả và dung nạp tốt cho viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính. Việc dùng một lần mỗi ngày mang lại hiệu quả và khả năng dung nạp tốt hơn so với một số thuốc kháng histamin thế hệ hai khác.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-27753-17

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dùng đường uống, thuận tiện.
  • Sản xuất trong điều kiện được kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng.
  • Giảm nhanh các triệu chứng khó chịu của viêm mũi dị ứng và mày đay.
  • Ebastin là thuốc hiệu quả và thường được dung nạp tốt.

Nhược điểm:

  • Chưa có dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây ra tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ