Bastinfast 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bastinfast 10
Thuốc Bastinfast 10 với thành phần chính là Ebastin 10mg, được chỉ định trong điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng, cả theo mùa và mạn tính, cũng như ngứa da và mày đay.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ebastin | 10mg |
Tá dược | Microcrystallin cellulose, Lactose, Pregelatinized starch, Croscarmellose natri, Colloidal Silicon dioxid, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 606, Talc, Titan dioxid, Polyethylen glycol 6000 (vừa đủ) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Chỉ định
Bastinfast 10 được chỉ định để giảm các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng mạn tính hoặc theo mùa
- Ngứa da
- Mày đay
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Viêm mũi dị ứng: 1-2 viên/lần, 1 lần/ngày.
- Ngứa da, mày đay: 1 viên/lần, 1 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc, không dùng cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Ebastin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
- Suy gan nặng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Bastinfast 10 có thể gây ra các tác dụng phụ sau, tuy nhiên không phải ai dùng thuốc cũng gặp phải:
- Khô miệng
- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn)
- Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ
- Rối loạn cảm giác
- Tăng nhịp tim, mệt mỏi
- Phát ban dị ứng
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng Bastinfast 10 cùng với kháng sinh Macrolid hoặc Ketoconazol, Itraconazol có thể làm tăng nồng độ Ebastin trong máu, kéo dài khoảng QT và có thể gây xoắn đỉnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng chung với các thuốc này.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh suy thận, hạ kali máu, rối loạn nhịp tim hoặc bất thường trên điện tâm đồ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Độ an toàn của thuốc chưa được nghiên cứu đầy đủ. Không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.
7.2 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
7.3 Quá liều
Quá liều có thể gây an thần và các triệu chứng ngộ độc giống Atropin. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và theo dõi các chức năng sống (bao gồm điện tâm đồ).
7.4 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
8. Thông tin hoạt chất Ebastin
Dược lực học: Ebastin là dẫn xuất piperidin, chuyển hóa thành carebastin. Là thuốc kháng histamine chọn lọc H1, ít qua hàng rào máu não, không gây an thần và tác dụng kháng cholinergic.
Dược động học: Hấp thu nhanh (Tmax ~ 2-4 giờ sau khi uống liều 10mg), gắn kết với protein huyết tương ~90%, chuyển hóa ở gan bởi CYP3A4 thành carebastin, thải trừ qua nước tiểu (66%). Uống cùng thức ăn nhiều chất béo làm tăng AUC 50% và Cmax 40% cho cả Ebastin và carebastin.
9. Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
10. Tài liệu tham khảo
1 (M Hurst và cộng sự, 2000), Ebastine: an update of its use in allergic disorders, Elsevier.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này