Azenmarol 1

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28825-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Azenmarol 1

Tên thuốc: Azenmarol 1

Thành phần

Dược chất Acenocoumarol 1mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Azenmarol 1, với thành phần hoạt chất là Acenocoumarol, là thuốc kháng vitamin K thuộc dẫn chất coumarin. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym vitamin K epoxid reductase, ngăn cản sự tổng hợp các yếu tố đông máu (II, VII, IX, X). Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành huyết khối mới và hạn chế sự phát triển của các cục huyết khối hiện có. Lưu ý: Azenmarol 1 không có khả năng tiêu huyết khối trực tiếp.

Chỉ định: Azenmarol 1 được chỉ định để dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch trong các trường hợp sau:

  • Rung nhĩ
  • Bệnh van hai lá
  • Van nhân tạo
  • Dự phòng huyết khối tắc mạch trong nhồi máu cơ tim (bao gồm huyết khối trên thành tim, rối loạn chức năng thất trái nặng, loạn động thất trái)
  • Dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân không dung nạp aspirin
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Nghẽn mạch phổi
  • Điều trị thay thế Heparin
  • Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật khớp háng hoặc đặt ống thông

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều lượng cần được hiệu chỉnh tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, thông thường:

  • Ngày đầu: 4 viên/ngày
  • Ngày thứ hai: 4-8mg/ngày
  • Liều duy trì: 1-8mg/ngày (hiệu chỉnh từng nấc 1mg)
  • Người lớn tuổi: Giảm liều còn ½ - ¾
  • Điều trị thay thế Heparin: Tiếp tục điều trị bằng Heparin cho đến khi INR đạt giá trị mong muốn.

Cách dùng: Uống thuốc theo đường uống, nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Trước phẫu thuật: Cần ngừng thuốc ít nhất 5 ngày trước phẫu thuật. Vitamin K có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của Acenocoumarol nếu cần thiết.

Chống chỉ định

Không sử dụng Azenmarol 1 trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Tăng huyết áp
  • Nguy cơ chảy máu cao
  • Suy gan nặng
  • Suy thận nặng
  • Thiếu hụt Vitamin K
  • Rối loạn sản sinh máu
  • Nguy cơ xuất huyết hoặc rối loạn máu
  • Tai biến mạch máu não
  • Loét dạ dày tá tràng tiến triển
  • Giãn tĩnh mạch thực quản
  • Sử dụng đồng thời Aspirin liều cao, diflunisal, phenylbutazon, miconazol, thuốc chống viêm không steroid nhóm pyrazole
  • Phụ nữ sau sinh trong vòng 48 giờ

Tác dụng phụ

Thường gặp: Chảy máu

Ít gặp: Tiêu chảy, đau khớp

Hiếm gặp: Hoại tử da, rụng tóc, mẩn đỏ

Rất hiếm gặp: Tổn thương gan, viêm mạch máu

Tương tác thuốc

Không nên phối hợp: Thuốc chống viêm không steroid, Aspirin (liều dưới 3g/ngày), Cloramphenicol, diflunisal (có thể làm tăng tác dụng chống đông).

Thận trọng khi phối hợp: Cimetidin, Amiodarone, Allopurinol, corticoid, cyclin, nhóm imidazol.

Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 60%. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-3 giờ.

Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 99%. Qua được nhau thai và bài tiết một phần nhỏ vào sữa mẹ.

Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi hệ enzym cytochrom P450 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.

Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.

Dược lực học

Acenocoumarol là thuốc kháng vitamin K, ức chế enzym vitamin K epoxid reductase, dẫn đến giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (II, VII, IX, X), làm giảm khả năng đông máu.

Thời gian tác dụng tối đa từ 24-48 giờ, tùy thuộc liều dùng. Tác dụng chống đông có thể kéo dài thêm 2-3 ngày sau khi ngừng thuốc.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nhẹ-vừa, hạ protein máu.
  • Không ngừng thuốc đột ngột.
  • Có thể cần tạm ngừng hoặc giảm liều trước can thiệp ngoại khoa.
  • Kiểm tra INR định kỳ.
  • Lưu ý khả năng nhận thức của bệnh nhân để tránh uống nhầm hoặc quá liều.
  • Uống thuốc đều đặn hàng ngày, cùng một thời điểm.
  • Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose.

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thai kỳ: Không sử dụng trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ.

Cho con bú: Có thể cần bổ sung Vitamin K cho trẻ nếu mẹ phải dùng Azenmarol 1.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Xuất huyết, nhịp tim nhanh, rối loạn tuần hoàn ngoại vi, hạ huyết áp.

Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Quên liều

Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Acenocoumarol

Acenocoumarol có hiệu quả trong các trường hợp thay van tim, rung tâm nhĩ, huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu cơ tim và sau phẫu thuật, với độ an toàn ở mọi lứa tuổi. Một số nghiên cứu cho thấy nó có nhiều lợi thế và độ ổn định tốt hơn Warfarin. Hàm lượng Acenocoumarol trong sữa mẹ thấp, gây ít rủi ro cho trẻ sơ sinh bú mẹ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Số đăng ký

VD-28825-18

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Đóng gói

Hộp 10 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ