Azenmarol 1
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Azenmarol 1
Tên thuốc: Azenmarol 1
Thành phần
Dược chất | Acenocoumarol 1mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Azenmarol 1, với thành phần hoạt chất là Acenocoumarol, là thuốc kháng vitamin K thuộc dẫn chất coumarin. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym vitamin K epoxid reductase, ngăn cản sự tổng hợp các yếu tố đông máu (II, VII, IX, X). Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành huyết khối mới và hạn chế sự phát triển của các cục huyết khối hiện có. Lưu ý: Azenmarol 1 không có khả năng tiêu huyết khối trực tiếp.
Chỉ định: Azenmarol 1 được chỉ định để dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch trong các trường hợp sau:
- Rung nhĩ
- Bệnh van hai lá
- Van nhân tạo
- Dự phòng huyết khối tắc mạch trong nhồi máu cơ tim (bao gồm huyết khối trên thành tim, rối loạn chức năng thất trái nặng, loạn động thất trái)
- Dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân không dung nạp aspirin
- Huyết khối tĩnh mạch sâu
- Nghẽn mạch phổi
- Điều trị thay thế Heparin
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật khớp háng hoặc đặt ống thông
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều lượng cần được hiệu chỉnh tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, thông thường:
- Ngày đầu: 4 viên/ngày
- Ngày thứ hai: 4-8mg/ngày
- Liều duy trì: 1-8mg/ngày (hiệu chỉnh từng nấc 1mg)
- Người lớn tuổi: Giảm liều còn ½ - ¾
- Điều trị thay thế Heparin: Tiếp tục điều trị bằng Heparin cho đến khi INR đạt giá trị mong muốn.
Cách dùng: Uống thuốc theo đường uống, nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Trước phẫu thuật: Cần ngừng thuốc ít nhất 5 ngày trước phẫu thuật. Vitamin K có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của Acenocoumarol nếu cần thiết.
Chống chỉ định
Không sử dụng Azenmarol 1 trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Tăng huyết áp
- Nguy cơ chảy máu cao
- Suy gan nặng
- Suy thận nặng
- Thiếu hụt Vitamin K
- Rối loạn sản sinh máu
- Nguy cơ xuất huyết hoặc rối loạn máu
- Tai biến mạch máu não
- Loét dạ dày tá tràng tiến triển
- Giãn tĩnh mạch thực quản
- Sử dụng đồng thời Aspirin liều cao, diflunisal, phenylbutazon, miconazol, thuốc chống viêm không steroid nhóm pyrazole
- Phụ nữ sau sinh trong vòng 48 giờ
Tác dụng phụ
Thường gặp: Chảy máu
Ít gặp: Tiêu chảy, đau khớp
Hiếm gặp: Hoại tử da, rụng tóc, mẩn đỏ
Rất hiếm gặp: Tổn thương gan, viêm mạch máu
Tương tác thuốc
Không nên phối hợp: Thuốc chống viêm không steroid, Aspirin (liều dưới 3g/ngày), Cloramphenicol, diflunisal (có thể làm tăng tác dụng chống đông).
Thận trọng khi phối hợp: Cimetidin, Amiodarone, Allopurinol, corticoid, cyclin, nhóm imidazol.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 60%. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-3 giờ.
Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 99%. Qua được nhau thai và bài tiết một phần nhỏ vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi hệ enzym cytochrom P450 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.
Dược lực học
Acenocoumarol là thuốc kháng vitamin K, ức chế enzym vitamin K epoxid reductase, dẫn đến giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (II, VII, IX, X), làm giảm khả năng đông máu.
Thời gian tác dụng tối đa từ 24-48 giờ, tùy thuộc liều dùng. Tác dụng chống đông có thể kéo dài thêm 2-3 ngày sau khi ngừng thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nhẹ-vừa, hạ protein máu.
- Không ngừng thuốc đột ngột.
- Có thể cần tạm ngừng hoặc giảm liều trước can thiệp ngoại khoa.
- Kiểm tra INR định kỳ.
- Lưu ý khả năng nhận thức của bệnh nhân để tránh uống nhầm hoặc quá liều.
- Uống thuốc đều đặn hàng ngày, cùng một thời điểm.
- Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose.
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Thai kỳ: Không sử dụng trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ.
Cho con bú: Có thể cần bổ sung Vitamin K cho trẻ nếu mẹ phải dùng Azenmarol 1.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Xuất huyết, nhịp tim nhanh, rối loạn tuần hoàn ngoại vi, hạ huyết áp.
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Quên liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Acenocoumarol
Acenocoumarol có hiệu quả trong các trường hợp thay van tim, rung tâm nhĩ, huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu cơ tim và sau phẫu thuật, với độ an toàn ở mọi lứa tuổi. Một số nghiên cứu cho thấy nó có nhiều lợi thế và độ ổn định tốt hơn Warfarin. Hàm lượng Acenocoumarol trong sữa mẹ thấp, gây ít rủi ro cho trẻ sơ sinh bú mẹ.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Số đăng ký
VD-28825-18
Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này