Auzitane 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29772-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược phẩm Me Di Sun

Video

Auzitane 500mg

Thông tin sản phẩm

Auzitane 500mg là thuốc điều trị bệnh gút và các vấn đề xương khớp liên quan đến gút. Thuốc chứa thành phần chính là Probenecid, có tác dụng giảm nồng độ acid uric trong máu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Probenecid 500 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Auzitane 500mg được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị tăng acid uric máu do bệnh gút mạn tính.
  • Điều trị tăng acid uric máu thứ phát (ví dụ do sử dụng thuốc lợi tiểu như thiazid, furosemid, hoặc một số thuốc kháng sinh như Pyrazinamide và Ethambutol).
  • Kết hợp với kháng sinh Amoxicillin để điều trị nhiễm lậu cầu do Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm, không tiết penicilinase và không có biến chứng.
  • Kết hợp với kháng sinh Cefuroxim để điều trị nhiễm lậu cầu tiết penicilinase.
  • Kết hợp với cefoxitin để điều trị viêm vùng chậu cấp tính (trong điều trị ngoại trú).
  • Điều trị giang mai thần kinh kết hợp với Procaine penicillin G (trong liệu pháp ngoại trú).
  • Dự phòng nhiễm độc thận do thuốc Cidofovir.

Lưu ý: Thuốc không được sử dụng trong trường hợp tăng acid uric do bệnh lý ung thư hoặc khi đang điều trị ung thư bằng hóa trị hoặc xạ trị.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách sử dụng

Uống thuốc theo đường uống, nên uống trong bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày. Uống nhiều nước trong suốt quá trình điều trị để hỗ trợ đào thải qua nước tiểu và duy trì độ kiềm của nước tiểu.

3.2 Liều dùng

Người lớn:

  • Đối với bệnh gút: Liều khởi đầu 250 mg (½ viên), uống 2 lần/ngày trong tuần đầu. Sau đó, tăng dần lên 1 viên, 2 lần/ngày. Liều có thể tăng thêm 1 viên nữa sau mỗi 4 tuần nếu cần, tối đa 2 g/ngày. Sau 6 tháng nếu không có cơn gút cấp, có thể giảm liều xuống 1 viên sau mỗi 6 tháng.
  • Phối hợp với kháng sinh: 1 viên, uống 4 lần/ngày.

Trẻ em (từ 2 tuổi trở lên, khi phối hợp với kháng sinh nhóm beta-lactam): 25 mg/kg/ngày, chia làm 4 lần. Liều có thể tăng lên 40 mg/kg/ngày.

4. Chống chỉ định

Auzitane 500mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Người có vấn đề về chức năng đông máu hoặc rối loạn đông máu.
  • Người mắc bệnh sỏi thận, đặc biệt là sỏi urat.
  • Sử dụng đồng thời với aspirin hoặc các thuốc chứa salicylat.
  • Khi bệnh nhân đang trong cơn gút cấp tính.
  • Người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin dưới 30 mL/phút).
  • Tăng acid uric do các bệnh máu ác tính (bệnh bạch cầu, ung thư, hoặc các rối loạn máu ác tính khác).

5. Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ có thể gặp phải (thường hiếm gặp và nhẹ): đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, viêm nướu, phản ứng dị ứng nhẹ (nổi mày đay, ngứa, sốt). Trong một số trường hợp, đặc biệt trong thời gian đầu điều trị gút mạn tính, có thể gặp phải các cơn gút cấp hoặc hình thành sỏi thận. Trong những trường hợp hiếm, có thể gây thiếu máu.

6. Tương tác thuốc

Auzitane 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc gia tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Aspirin và các thuốc chứa salicylat: Không nên sử dụng đồng thời.
  • Một số thuốc có thể bị ức chế quá trình thải trừ qua thận, dẫn đến tăng nồng độ trong huyết tương: Kháng sinh (aminosalicylate, sulfonamid, dapsone, Meropenem, một số thuốc quinolon, Rifampicin), thuốc kháng virus (Aciclovir, Ganciclovir, zidovudine, famciclovir), thuốc benzodiazepine (lorazepam, nitrazepam), thuốc chống viêm không steroid (indometacin, naproxen), một số thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylurea, captopril, Paracetamol.
  • Penicillin: Khi dùng đồng thời với bệnh nhân có vấn đề về thận, có thể làm tăng nồng độ Penicillin trong máu.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Có thể gây kích ứng dạ dày, thận trọng với người có tiền sử loét dạ dày-tá tràng.
  • Có thể dẫn đến hình thành sỏi acid uric trong thận (tiểu ra máu, đau thận, đau quặn thận, đặc biệt trong giai đoạn điều trị đầu tiên).
  • Uống đủ nước (2-3 lít/ngày) và duy trì nước tiểu ở pH kiềm.
  • Thận trọng khi sử dụng kết hợp với các kháng sinh nhóm Penicillin ở bệnh nhân suy thận.
  • Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng.
  • Số lần cơn gút cấp có thể tăng trong 6-12 tháng đầu điều trị, cần kết hợp với thuốc chống viêm (Colchicine).
  • Không hiệu quả với người có chức năng thận kém (Độ thanh thải creatinine < 30 mL/phút).
  • Có thể làm dương tính giả trong xét nghiệm glucose trong nước tiểu (phương pháp Benedict).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và sau khi bác sĩ đánh giá. Tránh cho con bú khi đang điều trị.
  • Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có triệu chứng đau đầu hoặc chóng mặt.

8. Xử lý quá liều, quên liều

8.1 Xử lý quá liều

Triệu chứng: nôn mửa, buồn nôn, đau đầu, chán ăn, co giật, rối loạn thị giác, cơn gút cấp, hôn mê, suy hô hấp. Xử trí: uống than hoạt tính, gây nôn, rửa dạ dày. Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Có thể dùng barbiturat tác dụng ngắn để kiểm soát kích thích thần kinh.

8.2 Xử lý quên liều

Uống ngay khi nhớ ra nếu thời gian giữa 2 liều không quá gần. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

10. Dược lực học

Probenecid ức chế tái hấp thu acid uric ở ống lượn gần của thận, làm giảm nồng độ acid uric trong máu. Không có tác dụng giảm đau hay chống viêm. Ngoài ra, còn ức chế sự bài tiết một số thuốc qua thận (penicillin, cephalosporin, ...).

11. Dược động học

Hấp thu: Hấp thu hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau 2-4 giờ và duy trì trong khoảng 8 giờ. Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (75-90%), qua nhau thai. Chuyển hóa: Chuyển hóa chậm ở gan. Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua thận. Tái hấp thu ở ống lượn gần giảm khi kiềm hóa nước tiểu.

12. Thông tin về Probenecid

Probenecid là một dẫn chất sulfonamid, được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh gút bằng cách tăng bài tiết acid uric qua thận. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu acid uric trong ống thận, dẫn đến sự bài tiết nhiều acid uric hơn trong nước tiểu và làm giảm nồng độ acid uric trong máu.

13. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả trong giảm nồng độ acid uric trong máu, kiểm soát bệnh gút mạn tính.
  • Hỗ trợ điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn khi phối hợp với kháng sinh beta-lactam.
  • Tác dụng phụ thường ít gặp và nhẹ.

Nhược điểm

  • Có thể gây hoặc làm trầm trọng thêm cơn gút cấp trong giai đoạn đầu điều trị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ