Augtyro 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
AUGTYRO 40mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | AUGTYRO 40mg |
---|---|
Thành phần | Mỗi viên chứa Repotrectinib 40mg và tá dược vừa đủ. |
Dạng bào chế | Viên nang cứng, bột trắng hoặc trắng ngà. Mỗi viên nang in ký hiệu "REP 40" màu xanh trên nắp. |
Công dụng - Chỉ định
AUGTYRO 40mg được chỉ định điều trị:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ở người lớn: có liên quan đến sự bất thường của gen ROS1, đã lan rộng trong lồng ngực hoặc di căn.
- Khối u rắn ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: có khối u gây ra bởi gen NTRK bất thường, đã di căn và không có phương án điều trị khả thi khác hoặc nếu phẫu thuật có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
Lưu ý: AUGTYRO không được xác nhận về hiệu quả và an toàn cho trẻ em dưới 12 tuổi mắc bệnh có liên quan đến ROS1 hoặc NTRK.
Liều dùng và cách dùng
Liều khởi đầu: 4 viên một lần mỗi ngày trong 14 ngày.
Liều duy trì: 4 viên, hai lần mỗi ngày.
Cách dùng: Uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn, nên uống vào thời điểm cố định mỗi ngày. Nuốt nguyên viên với nước, không nhai, nghiền hoặc phá vỡ viên thuốc. Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi dùng thuốc. Nếu bỏ lỡ một liều, không uống bù. Nếu nôn sau khi uống thuốc, không uống thêm liều bổ sung.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến:
- Hệ thần kinh trung ương (CNS): chóng mặt, ảo giác, rối loạn nhận thức, lo âu, trầm cảm. (có thể kéo dài hoặc tái phát, trường hợp nặng có thể gây mất thăng bằng, khó tập trung, giảm khả năng nhận thức).
- Viêm phổi (Pneumonitis/ILD): khó thở, ho khan hoặc ho có đờm. Ngừng thuốc ngay nếu có triệu chứng mới hoặc triệu chứng hiện có trở nên nặng hơn.
- Tổn thương gan (Hepatotoxicity): tăng men gan (ALT, AST), vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu.
- Vấn đề cơ bắp (Myalgia): đau cơ, nhức cơ, yếu cơ, hoặc tăng nồng độ creatine phosphokinase (CPK).
- Tăng axit uric máu (Hyperuricemia): đau hoặc sưng khớp, giảm lượng nước tiểu.
- Gãy xương: đau xương hoặc thay đổi trong cử động.
- Các tác dụng phụ khác: táo bón, buồn nôn, mệt mỏi, yếu cơ, khó thở, giảm cân không rõ nguyên nhân, sưng phù (phù nề).
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc - thuốc
- Ức chế CYP3A: Tránh sử dụng cùng các thuốc ức chế mạnh hoặc vừa của enzyme CYP3A (ví dụ: Itraconazole, Ketoconazole).
- Cảm ứng CYP3A: Tránh sử dụng cùng các thuốc cảm ứng mạnh hoặc vừa của enzyme CYP3A (ví dụ: rifampin).
- Ức chế P-gp: Tránh sử dụng cùng các thuốc ức chế P-gp (ví dụ: Verapamil).
Tương tác thuốc - thức ăn
Tránh dùng cùng bưởi hoặc nước ép bưởi.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Chức năng gan: Kiểm tra chức năng gan trước và trong suốt quá trình điều trị. Giảm liều hoặc ngừng điều trị nếu có dấu hiệu viêm gan hoặc tăng men gan nghiêm trọng.
- Chức năng cơ: Theo dõi đau cơ, yếu cơ và tăng CPK.
- Viêm phổi: Theo dõi chức năng phổi thường xuyên.
- Tăng axit uric máu: Kiểm tra nồng độ axit uric trong máu.
- Nguy cơ gây hại cho thai nhi: Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Giảm hiệu quả thuốc tránh thai nội tiết: Sử dụng biện pháp tránh thai không chứa hormone.
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng AUGTYRO. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 2 tháng sau khi ngừng thuốc.
Cho con bú: Không nên cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 10 ngày sau liều cuối cùng.
Xử trí khi quá liều
Liên hệ ngay với cơ sở y tế. Không có thuốc giải đặc hiệu.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin về Repotrectinib
Dược lực học
Repotrectinib là một chất ức chế kinase, nhắm vào các protein liên quan đến sự hợp nhất của gen ROS1 và NTRK. Nó ngăn chặn hoạt động của các protein ROS1 và TRK, giúp ức chế sự phát triển của khối u và hạn chế sự lan rộng của tế bào ung thư.
Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 2-3 giờ. Sinh khả dụng khoảng 45.7%.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, gắn kết protein huyết tương 95.4%. Thể tích phân bố khoảng 432 lít.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4.
- Thải trừ: Khoảng 4.84% qua nước tiểu (0.56% không thay đổi) và 88.8% qua phân (50.6% không thay đổi). Thời gian bán thải khoảng 40.3 giờ.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Hiệu quả cao với bệnh nhân có đột biến gen ROS1 và NTRK.
- Điều trị đa dạng đối tượng (người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên).
- Dạng bào chế tiện lợi (uống).
Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng (viêm phổi, tổn thương gan, vấn đề hệ thần kinh trung ương).
- Tương tác thuốc.
- Chi phí điều trị cao.
- Nguy cơ ảnh hưởng thai kỳ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này